PHẦN NĂM – HÀNH TRÌNH TRÊN BIỂN
Chương 27: “Đồng Tám!”
Con thuyền nghiêng hẳn sang một bên, khiến những cột buồm vươn dài ra phía ngoài mặt nước. Từ chỗ tôi bám víu trên xà ngang, phía dưới chỉ là mặt vịnh mênh mông. Hands, ở vị trí thấp hơn tôi một chút, gần mạn thuyền hơn, đã rơi xuống khoảng trống giữa tôi và lan can. Ông ta trồi lên mặt nước một lần, người đầy bọt trắng và máu đỏ, rồi chìm nghỉm xuống đáy.
Khi sóng yên dần, tôi nhìn thấy hắn nằm co quắp trên lớp cát trắng tinh, lấp lánh dưới bóng đen của con thuyền nghiêng. Vài con cá lượn qua lượn lại, quẫy đuôi quanh xác hắn. Thỉnh thoảng, mặt nước gợn sóng, khiến ông ta như cựa mình nhẹ, như thể đang cố vùng vẫy để ngoi lên. Nhưng hắn đã chết thật rồi, bị bắn trúng, bị chết đuối, và giờ đây trở thành mồi ngon cho lũ cá ngay tại nơi định kết liễu mạng sống của tôi.
Ngay lúc ấy, tôi bỗng cảm thấy buồn nôn, đầu óc quay cuồng và một nỗi sợ hãi ghê gớm xâm chiếm. Máu nóng từ vết thương chảy dọc theo lưng và ngực tôi. Lưỡi dao cắm sâu vào vai, ghim chặt tôi vào cột buồm, nóng rát như bị sắt nung đỏ. Nhưng không phải những cơn đau thể xác này khiến tôi đau khổ – tôi có thể cam chịu chúng mà không một lời than vãn – mà chính là nỗi khiếp sợ trong tâm trí khi nghĩ đến cảnh mình sẽ rơi từ xà ngang xuống mặt nước xanh lặng lẽ kia, ngay cạnh xác chết của tên cướp biển.
Tôi siết chặt bằng cả hai tay đến nỗi móng tay đau nhói, nhắm nghiền mắt lại như muốn chối bỏ hiểm nguy trước mặt. Dần dần, đầu óc tôi tỉnh táo trở lại, nhịp tim đập chậm rãi hơn, tự nhiên hơn, và tôi lấy lại được chút bình tĩnh.
Ý nghĩ đầu tiên hiện lên là rút con dao găm ra, nhưng hoặc vì nó cắm quá sâu, hoặc vì tôi quá hoảng sợ, nên tôi chỉ run lẩy bẩy rồi buông xuôi. Thật kỳ lạ, chính cơn run rẩy ấy lại giúp tôi. Thực ra, lưỡi dao chỉ đâm vào một lớp da mỏng, và cơn run đã khiến nó bật ra. Máu dĩ nhiên chảy nhiều hơn, nhưng tôi đã thoát khỏi sự kìm kẹp, chỉ còn bị mắc lại ở cột buồm bởi chiếc áo khoác và sơ mi.
Tôi giằng mình ra khỏi bọn chúng, rồi bám vào dây neo bên mạn phải mà tụt xuống boong. Dù trời có sập xuống, tôi cũng chẳng dám đụng đến dây neo bên mạn trái nữa – nơi Israel vừa rơi xuống – vì lúc này tay chân tôi đang run lẩy bẩy.
Xuống tới khoang dưới, tôi bắt đầu rửa vết thương. Nó đau nhức và máu vẫn rỉ ra không ngừng, nhưng không quá sâu, cũng chẳng nguy hiểm gì, thậm chí chẳng ảnh hưởng nhiều đến cử động của tay. Xong xuôi, tôi đưa mắt nhìn quanh, và bởi giờ đây, con tàu này, theo một cách nào đó, đã thuộc về tôi, nên tôi nghĩ ngay đến việc phải dọn dẹp vị khách không mời cuối cùng còn sót lại – cái xác chết của O’Brien.
Anh ta ngã sấp xuống lan can, nằm bất động như một con rối kỳ dị, to lớn như người thật nhưng hoàn toàn thiếu đi sắc da và vẻ sinh khí của kẻ đang sống. Tư thế ấy khiến tôi dễ dàng xử lý anh ta hơn, và nhờ đã quen với cảnh tượng tang thương nên nỗi sợ tử thi trong tôi cũng vơi đi phần nào. Tôi nắm lấy thắt lưng anh ta như túm một bao bột, dùng hết sức đẩy mạnh một cái – xác anh ta lao xuống biển ầm một tiếng. Chiếc mũ đỏ bung ra, nổi lềnh bềnh trên mặt nước.
Khi những giọt nước bắn tung tóe lắng xuống, tôi thấy rõ anh ta và Israel nằm cạnh nhau, thân hình chao đảo theo từng đợt sóng run rẩy. O’Brien dù còn trẻ nhưng đã hói nhiều. Anh ta nằm đó, cái đầu trọc gối lên đầu gối kẻ đã giết mình, lũ cá nhanh nhẹn lượn qua lượn lại quanh hai xác chết.
Giờ đây, chỉ còn mình tôi lẻ loi trên con tàu; nước thủy triều đã bắt đầu rút xuống. Mặt trời sắp lặn, bóng những cây thông bên bờ tây kéo dài qua bãi cát, in hình lên mặt boong tàu thành những đường nét rõ rệt. Gió chiều bắt đầu thổi, dù có ngọn đồi đôi phía đông chắn gió, nhưng những sợi dây thừng đã khẽ rung lên tiếng rì rào, còn cánh buồm buông thõng đung đưa nhè nhẹ.
Tôi nhận ra con tàu đang gặp nguy hiểm. Vội vàng, tôi hạ buồm mũi xuống boong, nhưng buồm chính lại là thử thách khó khăn hơn nhiều. Khi con thuyền nghiêng mạnh, cần buồm bị văng ra ngoài, kéo theo cả phần đầu cần và một đoạn cánh buồm dài chừng một hai mét chìm nghỉm dưới làn nước. Tình cảnh ấy càng khiến mọi thứ trở nên nguy hiểm hơn; sức căng của cánh buồm mạnh đến mức khiến tôi e sợ, không dám mạo hiểm động vào.
Sau cùng, tôi rút dao ra và cắt đứt sợi dây căng buồm. Ngay lập tức, đỉnh buồm đổ ập xuống, một mảng buồm lớn phồng căng nổi bồng bềnh trên mặt nước. Dù cố gắng hết sức kéo giật, tôi vẫn không thể nào lay chuyển được sợi dây hạ buồm. Đó là tất cả những gì tôi có thể làm trong tình thế ấy. Giờ đây, con thuyền HISPANIOLA và tôi đều phó mặc số phận cho may rủi.
Lúc này, cả vịnh neo đều chìm trong màn đêm buông xuống – tôi còn nhớ rõ những tia nắng cuối cùng lọt qua kẽ lá, lấp lánh như ngọc quý trên thân tàu đắm phủ đầy hà. Không khí trở nên lạnh lẽo; nước triều rút mạnh ra khơi, khiến con thuyền ngả nghiêng ngày một nhiều hơn.
Tôi bò về phía mũi thuyền và nhìn xuống dòng nước. Chỗ này có vẻ khá cạn, nên tôi nắm chặt sợi dây neo đứt để giữ thăng bằng, rồi từ từ buông mình xuống biển. Nước chỉ ngập đến thắt lưng; lớp cát dưới chân cứng chắc, in hằn những vệt sóng. Tôi hồ hởi bước vào bờ, để lại phía sau con tàu HISPANIOLA nghiêng hẳn một bên, cánh buồm chính phủ kín một khoảng vịnh. Ngay lúc ấy, mặt trời tắt hẳn, và làn gió đêm bắt đầu rì rào qua những ngọn thông đung đưa.
Cuối cùng, tôi đã thoát khỏi biển cả mênh mông, và không hề trở về tay không. Kia kìa, con thuyền HISPANIOLA giờ đã sạch bóng lũ cướp biển hung ác, sẵn sàng đón những người bạn của tôi lên tàu để tiếp tục hành trình. Trong lòng tôi lúc này chỉ cháy bỏng một khát khao: được trở về ngôi nhà gỗ thân thuộc, được kể lại những chiến công hiển hách của mình. Có lẽ tôi sẽ bị mắng vắn mắn dài vì tội bỏ trốn, nhưng việc giành lại được con thuyền chính là bằng chứng hùng hồn nhất. Tôi tin rằng ngay cả Thuyền trưởng Smollett nghiêm khắc cũng phải thừa nhận rằng tôi đã sử dụng thời gian vô cùng xứng đáng.
Nghĩ vậy, lòng tràn đầy phấn khởi, tôi quay lại hướng về ngôi nhà gỗ để tìm đồng đội. Tôi nhớ rõ con sông phía đông đổ vào vịnh thuyền trưởng Kidd nằm bên trái tôi, ngay dưới chân ngọn đồi hai đỉnh. Tôi quyết định đi theo hướng đó để có thể băng qua con suối khi nó còn cạn. Khu rừng thưa thớt cây cối, men theo sườn đồi thoai thoải, chẳng mấy chốc tôi đã vòng qua chân đồi và bước xuống lòng suối nông không quá nửa bắp chân.
Đoạn đường này dẫn tôi đến gần nơi tôi từng gặp Ben Gunn, kẻ bị bỏ rơi một mình trên đảo; tôi bước đi thận trọng hơn, mắt không ngừng quan sát xung quanh. Trời đã xẩm tối, khi tôi len qua khe núi hẹp giữa hai ngọn đồi, bỗng thấy một vệt sáng le lói phía chân trời – có lẽ đó là ánh lửa bập bùng nơi gã người đảo đang nấu bữa chiều. Nhưng trong lòng tôi chợt dấy lên nghi ngại: sao hắn lại liều lĩnh đến thế? Bởi nếu tôi có thể trông thấy ánh lửa ấy, thì lũ cướp của Silver đang đóng trại bên bờ đầm lẽ nào lại không nhận ra?
Màn đêm càng lúc càng đặc quánh; tôi chỉ còn cách dò dẫm bước đi theo hướng mình cần đến. Hình dáng hai ngọn đồi phía sau và đồi Kính Viễn Vọng bên phải dần nhòa đi trong bóng tối; những vì sao thưa thớt mờ nhạt. Ở vùng đất thấp nơi tôi đang lần bước, tôi hết vướng phải bụi rậm lại ngã lăn vào những hố cát trống trơn.
Bỗng nhiên, một luồng sáng loáng lên trước mặt. Tôi ngước nhìn: ánh trăng nhợt nhạt vừa ló dạng trên đỉnh đồi Kính Viễn Vọng, rồi chẳng mấy chốc, tôi trông thấy một vầng sáng bạc mênh mông lướt nhẹ dưới tán cây, và hiểu ngay rằng mặt trăng đã lên cao.
Nhờ có sự hỗ trợ đó, tôi nhanh chóng vượt qua quãng đường còn lại, khi thì đi bộ, khi thì rảo bước, lòng nôn nao tiến về phía hàng rào gỗ. Nhưng khi bắt đầu luồn lách qua khu rừng nhỏ phía trước hàng rào, tôi vẫn đủ tỉnh táo để chậm lại và bước đi thận trọng hơn. Cuộc phiêu lưu của tôi sẽ kết thúc thật thảm hại nếu chẳng may bị chính đồng đội bắn nhầm.
Ánh trăng ngày một lên cao, những tia sáng bạc bắt đầu len lỏi thành từng mảng lớn qua những khoảng trống trong rừng, và ngay trước mặt tôi, một thứ ánh sáng khác lạ hiện ra giữa tán cây. Nó đỏ rực và ấm áp, thi thoảng lại chợt tối đi – như thể những hòn than hồng trong đống lửa đang chập chờn bập bùng.
Tôi cố gắng hồi tưởng nhưng chẳng thể nào nhớ ra đó có thể là thứ gì.
Cuối cùng, tôi tiến đến rìa khoảng đất trống. Phía tây đã chìm trong ánh trăng bàng bạc; phần còn lại, cùng với ngôi nhà gỗ, vẫn chìm trong bóng tối dày đặc, chỉ điểm xuyết những vệt sáng bạc dài. Phía bên kia ngôi nhà, một đống lửa lớn đã cháy thành than hồng rực rỡ, tỏa ra thứ ánh sáng đỏ ối đều đặn, tương phản rõ rệt với ánh trăng vàng nhạt dịu dàng. Không một bóng người, không một tiếng động nào ngoài tiếng gió vi vu thổi qua.
Tôi đứng sững lại, tim đập thình thịch vì bất ngờ xen lẫn nỗi sợ mơ hồ. Trên tàu, chúng tôi chẳng bao giờ đốt lửa lớn đến thế; ngược lại, theo mệnh lệnh của thuyền trưởng, mọi người phải hết sức dè xẻn từng khúc củi. Mối lo lắng chợt dâng lên trong tôi – chắc hẳn đã xảy ra chuyện gì chẳng lành khi tôi đi vắng.
Tôi khẽ men theo hướng đông, cơ thể ép sát vào bức màn đêm dày đặc. Tìm được chỗ ẩn nấp thuận lợi nhất nơi bóng tối đậm đặc, tôi nhanh chóng vượt qua hàng rào cọc gỗ.
Tôi cẩn thận bò bằng tay và đầu gối, giữ im lặng tuyệt đối, tiến dần về phía góc nhà. Khi tới gần hơn, trái tim tôi bỗng trào dâng một niềm nhẹ nhõm khó tả. Thứ âm thanh ấy vốn chẳng dễ chịu gì, và tôi thường hay phàn nàn về nó trong những lúc khác, nhưng giờ đây, tiếng ngáy to, đều đặn và yên bình của những người bạn đang say giấc bỗng trở thành khúc nhạc êm dịu nhất. Ngay cả tiếng hô “Bình minh!” quen thuộc của người lính gác hay lời báo “Mọi sự yên ổn” đẹp đẽ kia, cũng chưa từng khiến lòng tôi cảm thấy an tâm đến thế.
Lúc này, một điều rõ ràng là họ canh gác rất cẩu thả. Nếu Silver và bọn cướp lén lút tấn công ngay lúc này, chắc chắn không ai trong số họ sống sót tới bình minh. Tôi nghĩ thầm, có lẽ vì thuyền trưởng bị thương nên mọi chuyện mới trở nên tồi tệ thế này. Lòng tôi trĩu nặng nỗi tự trách, vì đã bỏ mặc họ trong tình cảnh nguy hiểm với quá ít người canh gác như vậy.
Tôi bước tới trước cửa và đứng thẳng dậy. Bên trong tối đen như mực, chẳng nhìn thấy gì rõ ràng. Chỉ nghe thấy tiếng ngáy đều đều, cùng vài âm thanh lạ lùng văng vẳng – tiếng lách tách khẽ hay tiếng gõ nhè nhẹ mà tôi chẳng sao hiểu nổi.
Tôi giơ tay về phía trước và bước vào. Mình sẽ nằm xuống chỗ ngủ (tôi thầm nghĩ và cười khẽ một mình) rồi ngắm nhìn vẻ mặt kinh ngạc của mọi người khi họ thấy tôi xuất hiện vào buổi sáng.
Bỗng chân tôi đụng phải thứ gì mềm mềm – hóa ra là chân một người đang ngủ; hắn cựa mình, rên rỉ nhẹ nhưng vẫn chìm trong giấc ngủ.
Và rồi, từ trong bóng tối, bất ngờ vang lên một giọng nói the thé không ngớt:
“Đồng tám! Đồng tám! Đồng tám! Đồng tám!” Cứ thế đều đều, đơn điệu, chẳng khác nào tiếng kêu lách cách của chiếc cối xay nhỏ.
Con vẹt xanh của Silver, Thuyền trưởng Flint! Chính con vẹt ấy đã gõ mỏ vào mảnh vỏ cây mà tôi nghe thấy; chính nó, tỉnh táo hơn bất kỳ ai, đã báo hiệu sự xuất hiện của tôi bằng tiếng kêu quen thuộc đến nhàm chán.
Tôi chẳng kịp làm gì. Tiếng kêu chói tai, dứt khoát của con vẹt khiến những kẻ đang ngủ giật mình tỉnh giấc, vội vàng nhảy dựng lên; và cùng với một lời nguyền rủa đầy giận dữ, giọng Silver gầm lên: “Ai đấy?”
Tôi vội vã chạy ngược trở lại, đâm sầm vào một người nào đó, lùi lại trong hoảng hốt, rồi ngay lập tức lao thẳng vào vòng tay của một gã khác đang chực sẵn, hắn siết chặt lấy tôi không cho thoát.
“Đưa đuốc tới đây, Dick,” giọng Silver vang lên khi tôi đã bị khống chế hoàn toàn.
Một tên trong bọn nhanh chóng bước ra khỏi căn nhà gỗ, chỉ lát sau đã quay lại với ngọn đuốc rực lửa trên tay.