PHẦN III
Chương I. Những Kẻ Tạo Ra Lửa
Sói con bất ngờ gặp phải chuyện ấy. Lỗi là tại nó. Nó đã quá cẩu thả. Nó rời khỏi hang, chạy xuống bờ suối để uống nước. Có lẽ vì còn ngái ngủ nên nó chẳng để ý gì. (Nó đã lang thang kiếm mồi suốt đêm và vừa mới tỉnh giấc). Và sự bất cẩn của nó có lẽ cũng bởi con đường đến vũng nước quá quen thuộc. Nó đã đi qua đó nhiều lần, chưa bao giờ có chuyện gì xảy ra cả.
Nó đi ngang qua cây thông bị sét đánh, băng qua khoảng trống, rồi lững thững vào giữa những lùm cây. Rồi, cùng lúc đó, nó vừa nhìn thấy vừa ngửi thấy. Trước mặt nó, im lặng ngồi trên hông, là năm sinh vật sống, những thứ nó chưa từng thấy bao giờ. Đó là cái nhìn đầu tiên của nó về loài người. Nhưng khi nhìn thấy nó, năm người đàn ông không bật dậy, cũng không nhe răng, hay gầm gừ. Họ không nhúc nhích, chỉ ngồi đó, im lặng và đáng sợ.
Sói con vẫn không nhúc nhích. Mọi bản năng tự nhiên lẽ ra phải thôi thúc nó lao đi cuồng loạn, nhưng lần đầu tiên, một bản năng khác, đối nghịch lại, đã trỗi dậy trong nó. Một nỗi khiếp sợ khôn cùng bao trùm lấy nó. Nó bị đè nén đến mức không thể cử động bởi cảm giác choáng ngợp về sự yếu đuối và nhỏ bé của chính mình. Ở đây là quyền uy và sức mạnh, thứ gì đó vượt xa, vượt khỏi tầm với của nó.
Sói con chưa từng thấy con người bao giờ, nhưng bản năng về con người đã ngủ yên trong nó. Nó mơ hồ nhận ra ở con người loài vật đã đấu tranh để giành lấy quyền thống trị tối cao giữa muôn loài trong Vùng Hoang Dã. Không chỉ bằng đôi mắt của riêng mình, mà bằng đôi mắt của tất cả tổ tiên đi trước, giờ đây sói con đang nhìn ngắm con người – bằng đôi mắt đã lẩn khuất trong bóng tối quanh vô số ngọn lửa trại mùa đông, đã rình rập từ khoảng cách an toàn và từ những bụi rậm âm u để ngắm nhìn sinh vật hai chân kỳ lạ – chúa tể của mọi loài. Phép màu của dòng máu truyền lại cho nó nỗi khiếp sợ và sự kính nể được sinh ra từ hàng thế kỷ đấu tranh cùng kinh nghiệm tích lũy qua bao thế hệ. Di sản ấy quá mạnh mẽ đối với một con sói bé nhỏ. Nếu đã trưởng thành, hẳn nó đã bỏ chạy mất rồi. Nhưng vì còn non nớt, nó chỉ biết co rúm trong nỗi khiếp sợ tê liệt, gần như bộc lộ sự quy phục mà đồng loại của nó đã thể hiện từ thuở xa xưa, khi lần đầu tiên một con sói dám tiến lại gần ngồi bên bếp lửa của con người để được sưởi ấm.
Một người Da đỏ đứng dậy, bước lại gần và cúi xuống nhìn nó. Sói con co rúm người sát mặt đất hơn nữa. Đây chính là cái điều bí ẩn, giờ đã hiện ra cụ thể, bằng xương bằng thịt, đang cúi xuống và giơ tay định chộp lấy nó. Bộ lông nó dựng đứng lên theo bản năng; môi nó nhếch lộ ra hàng răng nanh nhỏ nhọn hoắt. Bàn tay kia lơ lửng trên đầu nó như điềm gở, chần chừ giây lát, rồi người đàn ông cười lớn nói: “Wabam wabisca ip pit tah.” (“Xem kìa! Những chiếc răng trắng nhọn!”)
Những người Da đỏ khác cười lớn, hò hét bảo người đàn ông hãy nhặt con sói con lên. Khi bàn tay càng lúc càng tiến lại gần, trong lòng sói con diễn ra một cuộc xung đột dữ dội giữa các bản năng. Nó trải qua hai thôi thúc mãnh liệt – khuất phục hoặc chiến đấu. Cuối cùng, nó chọn cách dung hòa cả hai. Nó đầu hàng cho đến khi bàn tay gần chạm vào người, rồi đột ngột phản kháng, hàm răng sắc nhọn lóe lên cắm thẳng vào tay người đàn ông. Ngay lập tức, một cú tát mạnh giáng vào đầu khiến nó lăn quay ra đất. Mọi ý định chống cự tan biến hết. Tuổi thơ non nớt và bản năng phục tùng đã chiếm thế thượng phong. Nó ngồi bệt xuống, rên rỉ ư ử. Nhưng người đàn ông bị cắn đã nổi giận. Một cú tát nữa giáng mạnh vào phía đầu bên kia. Con sói con lại ngồi dậy, tiếng rên rỉ của nó vang lên thảm thiết hơn bao giờ hết.
Bốn người Da đỏ cười vang hơn, ngay cả người đàn ông bị cắn cũng bật cười. Họ vây quanh chú sói con, cười nhạo nó giữa tiếng rên rỉ đầy sợ hãi và đau đớn của nó. Đúng lúc ấy, có tiếng động vang lên. Những người Da đỏ cũng nghe thấy. Nhưng sói con nhận ra ngay âm thanh ấy. Nó rên lên một tiếng dài, lần này không chỉ có nỗi đau mà còn lấp lánh niềm chiến thắng, rồi im bặt, chờ đợi. Nó biết mẹ nó – người mẹ dữ dằn và kiên cường, kẻ đã chiến đấu đến cùng, không run sợ trước bất cứ thứ gì – đang trở về. Tiếng gầm gừ đanh thép vang lên. Bà đã nghe thấy tiếng kêu cứu của con và đang xông tới.
Bà ta xông thẳng vào giữa bọn họ, bản năng làm mẹ đầy lo âu và sẵn sàng chiến đấu khiến bà trông chẳng còn chút gì đáng yêu. Nhưng đối với sói con, hình ảnh mẹ nó giận dữ bảo vệ lại khiến lòng nó tràn ngập niềm vui. Nó kêu lên một tiếng reo nhỏ rồi chạy ùa về phía mẹ, trong khi lũ người-vật vội vã lùi lại vài bước. Con sói mẹ đứng che chắn cho đứa con, đối diện với những kẻ đàn ông, bộ lông dựng đứng, tiếng gầm gừ vang sâu từ cổ họng. Gương mặt bà ta méo mó đầy vẻ hung dữ, đến cả sống mũi cũng nhăn nhúm từ chóp mũi tới đuôi mắt, tiếng gầm gừ phát ra nghe thật ghê rợn.
Rồi một người trong bọn họ cất tiếng. “Kiche!” – đó là tiếng thốt lên đầy ngạc nhiên. Sói con cảm nhận mẹ nó run rẩy khi nghe thấy âm thanh ấy.
“Kiche!” người đàn ông gọi lần nữa, giọng sắc lạnh và đầy uy quyền.
Và rồi sói con chứng kiến mẹ nó – con sói cái dũng mãnh chưa từng biết sợ – khom lưng xuống sát đất, rên rỉ, ngoe nguẩy đuôi, bày tỏ sự đầu hàng. Sói con không sao hiểu nổi. Nó kinh hãi. Nỗi khiếp sợ loài người lại tràn ngập trong lòng nó. Bản năng của nó đã đúng. Mẹ nó chính là bằng chứng xác thực. Bà ta cũng quỳ phục trước những kẻ người-vật ấy.
Người đàn ông vừa nói chuyện bước lại gần bà. Ông đặt tay lên đầu bà, và bà chỉ cúi thấp hơn nữa. Bà không nhe răng cắn, cũng chẳng tỏ vẻ đe dọa sẽ cắn. Những người đàn ông khác cũng tiến lại, vây quanh bà, họ sờ soạng và vuốt ve bà bằng những cử chỉ mà bà hoàn toàn không phản kháng. Họ tỏ ra vô cùng phấn khích, miệng không ngừng phát ra đủ thứ âm thanh. Sói con nhận định những tiếng động ấy không phải dấu hiệu nguy hiểm, nó vẫn nép sát vào mẹ, lông đôi lúc dựng đứng nhưng cố hết sức để tỏ ra ngoan ngoãn phục tùng.
“Chẳng có gì lạ cả,” một người Da đỏ lên tiếng. “Cha nó là sói. Đúng đấy, mẹ nó là chó; nhưng anh trai ta đã nhốt mẹ nó trong rừng suốt ba đêm mùa giao phối còn gì? Thế nên cha của Kiche chính là sói.”
“Đã tròn năm rồi đấy, Grey Beaver, từ lúc nó bỏ đi,” người Da đỏ thứ hai nói.
“Chẳng có gì lạ cả, Salmon Tongue,” Grey Beaver đáp. “Lúc ấy là mùa đói kém, chẳng có thịt cho bầy chó ăn.”
“Nó đã sống với đàn sói,” người Da đỏ thứ ba lên tiếng.
“Đúng vậy đấy, Three Eagles,” Grey Beaver đáp, tay đặt lên mình sói con; “và đây chính là bằng chứng.”
Sói con gầm gừ khẽ khi bị chạm vào, khiến bàn tay kia giật lại rồi vả cho một cái. Lập tức, sói con cụp răng xuống, khom lưng tỏ vẻ phục tùng, trong khi bàn tay ấy lại đưa tới, xoa xoa sau tai rồi vuốt dọc sống lưng nó.
“Đây chính là bằng chứng,” Grey Beaver tiếp tục. “Rõ ràng mẹ nó là Kiche. Nhưng cha nó lại là sói hoang. Bởi thế, trong huyết quản nó, máu chó ít mà máu sói nhiều. Hàm răng nó trắng xóa, nên ta sẽ đặt tên nó là Nanh Trắng. Ta đã quyết định vậy. Nó là chó của ta. Bởi chẳng phải Kiche vốn là chó của anh trai ta hay sao? Mà anh ta thì đã chết rồi, đúng không?”
Sói con, kẻ vừa được đặt tên trên thế giới này, nằm đó quan sát. Một lúc lâu những người-kỳ lạ tiếp tục phát ra những âm thanh từ miệng. Rồi Grey Beaver rút con dao từ vỏ da đeo quanh cổ, bước vào bụi cây và chặt một khúc gỗ. Nanh Trắng dõi theo từng cử động của ông. Ông khắc những đường rãnh ở hai đầu khúc gỗ rồi buộc những sợi dây da sống vào đó. Một đầu dây ông quàng vào cổ Kiche. Sau đó, ông dắt bà tới một cây thông nhỏ và cột chặt đầu dây còn lại vào thân cây.
Nanh Trắng đi theo và nằm xuống bên cạnh mẹ. Bàn tay của Salmon Tongue vươn ra, chạm vào nó rồi lật ngửa nó lên. Kiche lo lắng dõi theo. Nanh Trắng lại cảm thấy nỗi sợ trào dâng trong lòng. Nó không thể hoàn toàn kìm nén tiếng gầm gừ, nhưng cũng không hề có ý định cắn lại. Bàn tay với những ngón cong xòe ra, vui vẻ xoa lên bụng nó rồi lật qua lật lại. Thật buồn cười và vụng về khi nằm ngửa ra như thế, bốn chân huơ huơ trong không khí. Hơn nữa, tư thế ấy khiến nó hoàn toàn bất lực, làm bản năng của Nanh Trắng nổi loạn. Nó chẳng thể tự vệ được gì. Nếu sinh vật hai chân kia muốn làm hại, Nanh Trắng biết mình không thể thoát thân. Làm sao nhảy dựng lên được khi cả bốn chân đều chổng lên trời? Thế nhưng, sự phục tùng đã giúp nó kìm nén nỗi sợ, chỉ còn lại tiếng gầm gừ nhẹ. Tiếng gầm ấy nó không thể nào nhịn được; nhưng sinh vật kia cũng chẳng trách mắng hay đánh vào đầu nó. Kỳ lạ thay, Nanh Trắng còn cảm thấy một niềm khoái cảm khó tả khi bàn tay ấy xoa đi xoa lại. Khi bị lật nghiêng, nó ngừng gầm gừ; khi những ngón tay ấn vào và chọt nhẹ vào chân tai, cảm giác dễ chịu càng tăng lên; rồi sau cùng, khi người đàn ông xoa nắn lần cuối và bỏ đi, mọi nỗi sợ hãi trong Nanh Trắng đã tan biến. Nó sẽ còn nhiều phen khiếp sợ trong những lần gặp gỡ loài người sau này; nhưng đây chính là khởi đầu cho mối quan hệ không còn sợ hãi mà sau này nó sẽ có được.
Một lát sau, Nanh Trắng nghe thấy những âm thanh lạ đang vọng tới gần. Nó lập tức phân loại chúng, bởi nó nhận ra ngay đó là tiếng động của loài người-vật. Chỉ vài phút sau, phần còn lại của bộ lạc, xếp hàng dài khi di chuyển, lần lượt tiến vào. Có thêm nhiều người đàn ông cùng vô số phụ nữ và trẻ em, tổng cộng bốn mươi người, tất cả đều chất đầy đồ đạc trại và những vật dụng cần thiết. Đi cùng họ còn có rất nhiều chó; và những con chó này, trừ lũ chó con mới lớn, cũng đều mang theo đồ đạc. Trên lưng chúng, những chiếc túi được buộc chặt phía dưới, chất nặng từ hai mươi đến ba mươi cân.
Nanh Trắng chưa từng thấy chó bao giờ, nhưng ngay khi nhìn thấy chúng, nó đã nhận ra chúng là đồng loại của mình, chỉ có điều hơi khác biệt đôi chút. Thế nhưng, chúng chẳng tỏ ra khác gì lũ sói khi phát hiện ra sói con và mẹ nó. Một cuộc xông tới diễn ra ngay lập tức. Nanh Trắng dựng đứng bộ lông, gầm gừ đe dọa rồi lao vào cắn xé đám chó đang hằm hè xông tới với những cái miệng há rộng đầy hung hãn. Nó ngã quỵ xuống, bị chôn vùi dưới lớp chó xông vào, cảm nhận rõ từng nhát răng nanh sắc nhọn đâm vào da thịt mình. Bản thân nó cũng không ngừng cắn xé, mổ vào chân và bụng của những con chó đang đè lên người nó. Một mớ hỗn độn âm thanh vang lên. Nó nghe thấy tiếng gầm gừ dữ dội của Kiche khi mẹ nó chiến đấu để bảo vệ nó; nó cũng nghe thấy tiếng hò hét của lũ người-thú, tiếng gậy đập lên thân thể lộp bộp, cùng những tiếng rên rỉ đau đớn của những con chó bị đánh đập.
Chỉ vài giây trôi qua trước khi nó trở lại trên chân. Giờ đây nó có thể nhìn thấy những người-vật đang dùng gậy và đá xua đuổi lũ chó, bảo vệ nó, cứu nó khỏi những chiếc răng nanh hung dữ của đồng loại mà bằng cách nào đó không phải là đồng loại của nó. Và mặc dù trong não nó không có lý do để có khái niệm rõ ràng về một điều trừu tượng như công lý, tuy nhiên, theo cách riêng của mình, nó cảm nhận được sự công bằng của những người-vật, và nó biết họ là gì – người tạo ra luật và người thực thi luật. Bên cạnh đó, nó còn cảm phục sức mạnh mà họ áp dụng luật pháp. Khác với bất kỳ loài vật nào mà nó từng gặp, họ không cắn hay cào. Họ dùng sức mạnh sống của mình với sức mạnh của những vật chết. Những vật chết làm theo ý họ. Do đó, gậy và đá, được điều khiển bởi những sinh vật kỳ lạ này, bay trong không trung như những sinh vật sống, gây ra những tổn thương nghiêm trọng cho đàn chó.
Đối với nó, đây là sức mạnh phi thường, sức mạnh không thể tưởng tượng nổi và vượt xa mọi quy luật tự nhiên, một thứ sức mạnh tựa như thần linh. Nanh Trắng, trong bản chất hoang dã của mình, chẳng thể nào hiểu được khái niệm về thần thánh; lắm lắm nó chỉ có thể cảm nhận những điều vượt quá tầm hiểu biết – nhưng nỗi kinh hãi lẫn thán phục mà nó dành cho những sinh vật hai chân này cũng phần nào giống như cảm xúc của con người khi chứng kiến một vị thần tiên nào đó đứng trên đỉnh non cao, ném những tia chớp giận dữ từ đôi tay xuống thế gian kinh hoàng.
Con chó cuối cùng đã bị đuổi đi. Tiếng ồn ào dần lắng xuống. Nanh Trắng liếm vết thương và suy ngẫm về trải nghiệm đầu tiên này – hương vị tàn bạo của bầy đàn và sự khởi đầu mối quan hệ với chúng. Nó chưa từng nghĩ rằng đồng loại của mình lại gồm nhiều hơn Một Mắt, mẹ nó và chính nó. Trước giờ chúng vốn là một nhóm biệt lập, thế mà giờ đây, bất ngờ thay, nó phát hiện ra vô số sinh vật khác dường như cùng loài với mình.
Một mối oán hận mơ hồ trỗi dậy trong nó khi nhận ra những kẻ cùng loài này ngay từ cái nhìn đầu tiên đã xông vào cố giết nó. Cũng với nỗi phẫn uất ấy, nó căm ghét cảnh mẹ nó bị buộc vào khúc gỗ – dù việc đó do những sinh vật cao cấp hơn (người-vật) thực hiện. Điều này khiến nó liên tưởng đến cái bẫy, đến sự giam cầm. Dĩ nhiên, nó hoàn toàn mù tịt về khái niệm bẫy hay xiềng xích. Tự do rong ruổi, chạy nhảy hay nằm nghỉ tùy thích vốn là quyền tự nhiên của nó; thế mà giờ đây, quyền ấy đang bị xâm phạm. Mọi hoạt động của mẹ nó bị giới hạn bởi chiều dài khúc gỗ, và chính nó cũng bị trói buộc trong phạm vi ấy, bởi nó chưa thể vượt qua nhu cầu được ở bên mẹ.
Nanh Trắng không thích điều đó. Nó cũng chẳng ưa gì khi những sinh vật hai chân đứng dậy và tiếp tục lên đường; bởi một người nhỏ bé nắm lấy đầu kia khúc gỗ, dẫn Kiche đi phía sau như tù binh, và Nanh Trắng bước theo mẹ, lòng đầy bối rối lo âu trước cuộc phiêu lưu mới mẻ này mà nó đã lao vào.
Họ men theo thung lũng con suối, vượt xa khỏi vùng đất quen thuộc nhất của Nanh Trắng, cho tới khi tận cùng thung lũng, nơi dòng suối hòa vào sông Mackenzie. Ở đó, những chiếc thuyền độc mộc được kê cao trên giá, những giàn phơi cá ngút ngàn, và một khu trại hiện ra trước mắt; Nanh Trắng ngơ ngác nhìn quanh. Quyền năng của những sinh vật hai chân này cứ thế lớn dần trong mắt nó. Chúng thống trị cả lũ chó răng nanh sắc nhọn kia. Khí thế ấy thật uy nghi. Nhưng điều khiến chú sói con kinh ngạc hơn cả là khả năng sai khiến những vật vô tri của chúng – cách chúng truyền sự sống vào những thứ bất động, cách chúng làm biến đổi cả diện mạo thế giới này.
Chính điều sau cùng này đã tác động mạnh mẽ nhất đến nó. Những cột trụ dựng lên cao thu hút sự chú ý của Nanh Trắng, nhưng bản thân việc đó chẳng có gì đặc biệt, bởi chính những sinh vật ấy cũng từng ném gậy và hòn đá đi xa. Thế nhưng khi những khung gỗ kia được phủ lên bằng vải bạt và da thú, biến thành những chiếc lều, Nanh Trắng vô cùng kinh ngạc. Khối lượng đồ sộ của chúng khiến nó choáng ngợp. Chúng mọc lên khắp nơi, bao quanh nó, như những sinh vật khổng lồ đang trỗi dậy nhanh chóng. Chúng chiếm gần hết tầm mắt của nó. Nó khiếp sợ chúng. Những bóng ma khổng lồ ấy lơ lửng đe dọa phía trên đầu; mỗi khi cơn gió thoảng qua khiến chúng rung chuyển dữ dội, nó khép mình lại vì sợ hãi, mắt dán chặt vào chúng trong cảnh giác, sẵn sàng phóng đi nếu chúng có ý định đổ sập xuống.
Nhưng chẳng bao lâu sau, nỗi sợ hãi của nó đối với những chiếc lều bắt đầu tan biến. Nó quan sát thấy đàn bà và trẻ con ra vào đó tự nhiên mà chẳng hề hấn gì, lại thấy lũ chó thường mon men vào rồi bị xua đuổi bằng những tiếng quát thét cùng những cú đá văng đi. Sau một hồi do dự, nó rời khỏi chỗ Kiche nằm, thận trọng bò từng bước về phía bức tường lều gần nhất. Chính sự tò mò của tuổi trưởng thành đã thôi thúc nó – cái nhu cầu học hỏi, trải nghiệm để tồn tại và hành động. Những inch cuối cùng tiến về phía bức tường lều được nó vượt qua với tốc độ chậm chạp đầy e dè. Những sự kiện trong ngày đã chuẩn bị cho nó đối mặt với những điều chưa biết hiện ra dưới muôn hình vạn trạng kỳ lạ khôn lường. Cuối cùng, mũi nó chạm vào tấm bạt. Nó nín thở chờ đợi. Chẳng có gì xảy ra. Thế rồi nó hít hà mùi vải lạ lẫm thấm đẫm hơi người. Nó dùng răng cắn nhẹ vào tấm bạt rồi giật giật. Vẫn không có phản ứng gì, dù phần lều gần đó khẽ rung. Nó kéo mạnh hơn. Chiếc lều rung chuyển dữ dội hơn. Thật thú vị làm sao! Nó tiếp tục kéo mạnh và nhiều lần hơn nữa, cho đến khi cả căn lều rung lên bần bật. Bỗng một tiếng thét chói tai của người đàn bà da đỏ trong lều vang lên khiến nó vội vã chạy ù về phía Kiche. Thế nhưng từ lúc ấy, nó chẳng còn sợ hãi những khối lều đung đưa nữa.
Một lát sau, nó lại lạc xa khỏi mẹ. Chiếc gậy của mẹ nó bị buộc chặt vào một cọc dưới đất, khiến bà không thể đi theo con. Một chú chó con khác, to hơn và già dặn hơn nó đôi chút, từ từ tiến lại gần với vẻ quan trọng và sự hung hăng phô trương. Về sau, Nanh Trắng nghe người ta gọi tên chú chó ấy là Lip-lip. Nó đã dạn dày kinh nghiệm trong những cuộc ẩu đả của lũ chó con và tỏ ra khá giống một kẻ hay bắt nạt.
Lip-lip cùng loài với Nanh Trắng, lại chỉ là một chú chó con nên dường như chẳng đáng ngại; thế nên Nanh Trắng chuẩn bị đón tiếp nó bằng thái độ thân thiện. Nhưng khi dáng đi của kẻ xa lạ trở nên cứng nhắc cùng đôi môi nhếch lên để lộ hàm răng, Nanh Trắng lập tức co người lại và đáp trả bằng nụ cười gườm gượm tương tự. Chúng lượn vòng quanh nhau, dò xét, gầm gừ với bộ lông dựng đứng. Cảnh tượng ấy kéo dài vài phút, khiến Nanh Trắng dần cảm thấy thích thú như đang chơi đùa. Thế rồi đột ngột, với tốc độ kinh ngạc, Lip-lip phóng tới, tung một cú đớp trúng đích rồi lập tức né người. Nhát cắn trúng ngay vào vết thương cũ trên vai – nơi linh miêu đã để lại tổn thương vẫn còn âm ỉ đau nhức tận xương. Cú đớp bất ngờ cùng cơn đau nhói khiến Nanh Trắng rú lên một tiếng; nhưng ngay tích tắc sau đó, trong cơn thịnh nộ, nó lao thẳng vào Lip-lip và cắn xé điên cuồng.
Nhưng Lip-lip đã sống cả đời trong trại và đã trải qua vô số cuộc chiến với lũ chó con. Ba lần, bốn lần, rồi nửa tá lần, hàm răng nhọn hoắt của nó cứa vào kẻ mới đến, khiến Nanh Trắng phải rên rỉ thảm thiết, không chút xấu hổ, bỏ chạy về phía sự che chở của mẹ nó. Đó là trận chiến đầu tiên trong hàng loạt những cuộc đối đầu mà nó sẽ phải trải qua với Lip-lip, bởi từ thuở ban đầu, chúng đã là kẻ thù không đội trời chung, sinh ra đã thế, với bản chất định mệnh luôn đẩy chúng vào thế đối địch.
Kiche nhẹ nhàng liếm Nanh Trắng, cố gắng dỗ dành để nó ở lại bên mình. Nhưng lòng hiếu kỳ trong nó đã trỗi dậy, chỉ vài phút sau, nó lại bắt đầu cuộc thám hiểm đến vùng đất mới. Nó bắt gặp một trong những người-vật, Grey Beaver, đang ngồi xổm và bận rộn với những cành cây khô cùng đám rêu phơi trải trước mặt trên mặt đất. Nanh Trắng tiến lại gần, quan sát chăm chú. Grey Beaver phát ra những âm thanh từ miệng mà Nanh Trắng cảm nhận được là không hề thù địch, thế là nó lại càng bước gần hơn.
Phụ nữ và trẻ em liên tục mang thêm cành cây và củi đến cho Grey Beaver. Rõ ràng đang có chuyện gì đó quan trọng sắp diễn ra. Nanh Trắng tiến lại gần đến mức chạm phải đầu gối Grey Beaver, sự tò mò của nó lớn đến nỗi nó quên mất đây vốn là một người-vật đáng sợ. Bỗng nhiên, nó nhìn thấy một thứ kỳ lạ tựa làn sương mù bắt đầu bốc lên từ đống cành cây và rêu dưới bàn tay khéo léo của Grey Beaver. Rồi, giữa những nhánh cây khô, một sinh vật sống xuất hiện, uốn lượn và xoay tròn, mang màu sắc rực rỡ như mặt trời trên bầu trời. Nanh Trắng hoàn toàn không hiểu lửa là gì. Nó bị thu hút bởi ánh sáng đó y như cách ánh sáng ở cửa hang đã mê hoặc nó thuở còn thơ dại. Nó bò thêm vài bước về phía ngọn lửa. Nó nghe thấy tiếng Grey Beaver khúc khích cười phía trên đầu, và nó nhận ra đó không phải âm thanh đe dọa. Đột nhiên, mũi nó chạm vào ngọn lửa, đồng thời chiếc lưỡi nhỏ bé của nó cũng thè ra liếm thử.
Trong khoảnh khắc ấy, nó hoàn toàn tê liệt. Thứ gì đó vô hình, ẩn nấp giữa những cành cây và lớp rêu, đã hung hãn kẹp chặt lấy mũi nó. Nó giật lùi, cất tiếng rên kinh ngạc. Nghe tiếng kêu của con, Kiche giận dữ giật đứt sợi dây, gầm gừ điên cuồng vì không thể lao tới bảo vệ đứa con của mình. Nhưng Grey Beaver chỉ cười phá lên, vỗ đùi đánh đét, rồi kể lại sự việc cho cả trại nghe, khiến tất cả đều bật cười ầm ĩ. Còn Nanh Trắng ngồi bệt xuống đất, rên rỉ “ki-yi, ki-yi” – một sinh linh nhỏ bé, cô độc và đáng thương giữa đám người và chó xung quanh.
Đó là nỗi đau khủng khiếp nhất mà nó từng phải chịu đựng. Cả mũi lẫn lưỡi đều bị thiêu đốt bởi thứ sinh vật sống, rực rỡ như mặt trời, thứ mà Grey Beaver đã nuôi lớn trong tay mình. Nó rên rỉ không ngừng, và mỗi tiếng kêu đau đớn mới lại bị đáp trả bằng những tràng cười giễu cợt của lũ người-kỳ lạ. Nó cố gắng làm dịu cái mũi bằng chiếc lưỡi, nhưng lưỡi cũng bị bỏng rát, và hai vết thương chạm vào nhau chỉ khiến nỗi đau càng thêm dữ dội; khi ấy, nó gào lên trong tuyệt vọng và bất lực hơn bao giờ hết.
Và rồi nỗi xấu hổ ập đến với nó. Nó hiểu tiếng cười và ý nghĩa đằng sau thứ âm thanh ấy. Chúng ta không thể lý giải bằng cách nào mà một số loài vật nhận biết được tiếng cười, hay nhận ra khi chúng bị chế giễu; nhưng chính bằng cách ấy mà Nanh Trắng đã thấu hiểu. Và nó cảm thấy nhục nhã khi những kẻ người-vật kia cười nhạo mình. Nó quay đầu bỏ chạy, không phải vì nỗi đau do ngọn lửa gây ra, mà bởi tiếng cười đã đâm sâu hơn nữa, làm tổn thương tâm hồn nó. Nó lao về phía Kiche, đang giận dữ vùng vẫy ở cuối sợi dây như một con thú điên loạn, về phía sinh vật duy nhất trên đời không bao giờ chế nhạo nó.
Hoàng hôn buông xuống, đêm tối dần bao phủ, Nanh Trắng nằm sát bên mẹ. Mũi và lưỡi nó vẫn còn đau nhức, nhưng một nỗi bất an lớn hơn đang giày vò tâm trí nó. Nó thấy nhớ nhà da diết. Trong lòng nó trào dâng cảm giác trống trải, một nỗi khát khao cháy bỏng được trở về với sự yên tĩnh và thanh bình của dòng suối cùng hang đá trên vách núi. Cuộc sống nơi đây quá ồn ào, quá đông đúc. Nào là những người lạ – đàn ông, đàn bà, trẻ con – tất cả đều ồn ào và phiền phức. Rồi lại còn cả bầy chó nữa, chúng luôn mồm cãi vã, tranh giành, gây ra những trận ồn ào điếc tai và tạo nên cảnh hỗn loạn không ngớt. Sự cô độc yên bình trong cuộc sống mà nó từng biết giờ đã tan biến. Ở nơi này, ngay cả không khí cũng rung lên bởi nhịp sống hối hả. Tiếng ồn không ngừng vang lên, rền rĩ và vo ve. Chúng liên tục thay đổi cường độ, đột ngột biến chuyển âm điệu, cứ như thế bủa vây lấy các dây thần kinh và giác quan của nó, khiến nó luôn trong trạng thái bồn chồn, bất an, và không ngừng lo lắng về những điều sắp xảy đến.
Nó quan sát đám người đi lại và hoạt động xung quanh trại. Cũng giống như cách con người nhìn những vị thần do chính họ tạo ra, Nanh Trắng nhìn những sinh vật hai chân trước mặt với ánh mắt xa cách. Đối với nó, chúng là những sinh vật siêu việt, đúng hơn là những vị thần đích thực. Theo nhận thức mơ hồ của mình, nó thấy chúng cũng tạo ra phép màu như những vị thần trong mắt con người. Chúng là hiện thân của quyền năng, sở hữu vô số khả năng kỳ lạ và khó hiểu, là chúa tể của sự sống lẫn cái chết – có thể bắt những thứ chuyển động phải tuân lệnh, truyền sức sống vào vật vô tri, tạo ra sự sống tỏa ánh mặt trời cùng nỗi đau nhức nhối từ đám rêu khô và gỗ mục. Chúng là những kẻ tạo ra lửa! Chúng chính là thần linh.