"

PHẦN II

Chương III. Chú Chó Con Lông Xám

Nó khác biệt hẳn so với những anh chị em cùng lứa. Bộ lông của chúng đã ngả sang màu đỏ nhạt, thừa hưởng từ mẹ – một con sói cái; còn riêng nó, về điểm này, lại giống cha hơn. Nó là đứa con duy nhất trong đàn mang bộ lông màu xám. Dòng máu sói thuần chủng chảy trong huyết quản nó – thậm chí, ngoại hình của nó y hệt ông bố Một Mắt, chỉ trừ một chi tiết nhỏ: nó sở hữu đôi mắt lành lặn, khác với con mắt độc nhất của cha nó.

Đôi mắt của chú chó con màu xám vẫn chưa mở được bao lâu, nhưng chú đã có thể nhìn thấy rõ ràng và vững vàng. Và ngay cả khi đôi mắt còn nhắm nghiền, chú đã biết cảm nhận, nếm trải và đánh hơi. Chú đã quen thuộc với hai người anh trai và hai chị gái của mình. Chú bắt đầu chơi đùa với chúng một cách yếu ớt, vụng về, thậm chí còn cãi vã, cổ họng nhỏ bé của chú phát ra tiếng kêu khàn khàn kỳ lạ (báo hiệu cho tiếng gầm gừ) khi chú trở nên cáu kỉnh. Và từ rất lâu trước khi đôi mắt mở ra, chú đã học được cách nhận biết mẹ qua xúc giác, vị giác và khứu giác – một nguồn ấm áp, thức ăn mềm mại và tình yêu thương. Mẹ chú có chiếc lưỡi ân cần, vuốt ve, xoa dịu chú khi lướt qua cơ thể nhỏ bé mềm mại của chú, và khuyến khích chú nép sát vào lòng để chìm vào giấc ngủ.

Phần lớn tháng đầu tiên trong đời chú trôi qua trong giấc ngủ; nhưng giờ chú đã nhìn khá rõ, thức lâu hơn và bắt đầu hiểu thế giới của mình khá tốt. Thế giới ấy tối tăm; nhưng chú chẳng hề hay biết, bởi chưa từng biết đến thế giới nào khác. Ánh sáng mờ nhạt; nhưng đôi mắt chú chưa bao giờ phải điều tiết với thứ ánh sáng khác. Thế giới của chú vô cùng nhỏ bé. Ranh giới của nó là những bức tường hang động; nhưng vì chẳng biết gì về thế giới rộng lớn bên ngoài, chú chưa bao giờ cảm thấy ngột ngạt trong cuộc sống chật hẹp ấy.

Nhưng chú sớm nhận ra một bức tường trong thế giới nhỏ bé của mình khác biệt hẳn so với những phần còn lại. Đó chính là cửa hang và nguồn ánh sáng phát ra từ đó. Chú đã cảm nhận được sự khác biệt này từ rất lâu trước khi có bất kỳ suy nghĩ độc lập hay ý thức tự chủ nào. Ánh sáng ấy có một sức hút không thể cưỡng lại ngay cả khi đôi mắt chú còn nhắm nghiền chưa từng mở. Những tia sáng ấm áp xuyên qua lớp mi khép chặt, khiến đôi mắt và dây thần kinh thị giác của chú rung lên những xung động nhẹ nhàng, lấp lánh, mang theo màu sắc ấm áp kỳ lạ và vô cùng dễ chịu. Toàn bộ sự sống trong cơ thể chú, từng thớ thịt, từng tế bào – bản chất vật chất thuần túy tách biệt khỏi ý thức cá nhân – đều khao khát hướng về nguồn sáng ấy, thúc giục cơ thể chú tiến lại gần, tựa như quá trình hóa học tinh vi trong thực vật luôn hướng những mầm non vươn về phía mặt trời.

Ngay từ những ngày đầu tiên, trước khi ý thức về cuộc sống thực sự thức tỉnh trong nó, con chó đã bò về phía miệng hang. Và trong việc này, những anh chị em của nó cũng chẳng khác gì. Chưa bao giờ, vào thời kỳ ấy, bất cứ con nào trong bọn chúng bò về phía những góc tối tăm ở sâu trong hang. Ánh sáng hút chúng như thể chúng là loài thực vật; hóa học của sự sống đã tạo nên chúng đòi hỏi ánh sáng như một nhu cầu tất yếu; và những thân hình bé nhỏ như những con rối ấy bò một cách mù quáng theo bản năng hóa học, tựa như những chiếc tua cuốn của dây leo. Về sau, khi mỗi con bắt đầu hình thành tính cách riêng và ý thức được những thôi thúc, ham muốn cá nhân, sức hấp dẫn của ánh sáng càng trở nên mãnh liệt. Chúng không ngừng bò và vươn mình về phía đó, chỉ để bị mẹ chúng đẩy lùi trở lại.

Chính bằng cách ấy, chú chó con màu xám đã học được những đặc điểm khác của mẹ mình, ngoài cái lưỡi mềm mại và âu yếm. Trong nỗ lực không ngừng bò về phía ánh sáng, chú khám phá ra ở mẹ một cái mũi sắc nhọn, thường hích mạnh để quở trách, cùng với một cái chân luôn đè chú xuống, lăn qua lăn lại với những cú vả nhanh nhẹn và đầy tính toán. Nhờ đó, chú học được cảm giác đau đớn; và sau này, chú học cách tránh né nỗi đau ấy – trước hết là không dám liều lĩnh; thứ hai, nếu đã liều, thì phải biết né tránh và rút lui. Đây là những hành động có chủ đích, và cũng là kết quả từ những suy luận khái quát đầu tiên của chú về thế giới. Trước kia, chú vô thức lùi xa khỏi nỗi đau, giống như chú vô thức bò về phía ánh sáng. Về sau, chú lùi lại vì biết đó chính là đau đớn.

Chó con màu xám là một chú chó con hung dữ. Những anh chị em của chú cũng vậy. Đó là lẽ đương nhiên. Chúng thuộc loài ăn thịt. Chúng được sinh ra từ dòng giống chuyên giết chóc và ăn thịt. Cha mẹ chúng sống hoàn toàn bằng thịt. Dòng sữa chúng bú từ thuở lọt lòng chính là thịt được chuyển hóa trực tiếp, và bây giờ, khi vừa tròn một tháng tuổi, đôi mắt chỉ mới mở được một tuần, chúng đã bắt đầu tự ăn thịt – thứ thịt đã được sói mẹ tiêu hóa một nửa rồi ựa ra cho năm đứa con đang lớn, những kẻ đã đòi hỏi quá nhiều từ bầu sữa mẹ.

Nhưng hơn tất cả, chú là con hung hăng nhất trong bầy. Tiếng gầm gừ khàn đặc của chú vang to hơn bất cứ con nào khác. Những cơn giận dữ bé nhỏ của chú cũng dữ dội hơn hẳn. Chính chú là kẻ đầu tiên học được mánh khóe hạ gục đồng loại bằng một cú đá khéo léo. Cũng chính chú là kẻ đầu tiên cắn vào tai một con chó con khác rồi kéo lê, giật mạnh, vừa nghiến răng vừa gầm gừ. Và đương nhiên, chú chính là đứa gây phiền toái nhất cho mẹ khi bà cố giữ đàn con tránh xa cửa hang.

Ánh sáng ngày càng cuốn hút chú chó con lông xám. Chú liên tục mạo hiểm bò gần một mét về phía cửa hang, và liên tục bị mẹ kéo lùi lại. Nhưng chú không hề biết đó là cửa hang. Chú chẳng hiểu gì về lối vào – những con đường nối liền nơi này với nơi khác. Chú không biết đến bất cứ nơi nào khác, càng không biết cách để tới đó. Với chú, cửa hang chỉ là một bức tường – bức tường ánh sáng. Như mặt trời đối với thế giới bên ngoài, bức tường ấy chính là mặt trời trong thế giới của chú. Nó hấp dẫn chú như ngọn lửa thu hút loài bướm đêm. Chú không ngừng cố vươn tới nó. Sự sống trong chú đang bùng lên mạnh mẽ, không ngừng thúc giục chú tiến về phía bức tường ánh sáng. Bản năng trong chú biết rõ đó là con đường duy nhất dẫn ra ngoài, con đường định mệnh của chú. Nhưng bản thân chú thì chẳng hay biết gì. Chú không hề biết rằng có một thế giới khác đang tồn tại.

Có một điều kỳ lạ về bức tường ánh sáng này. Cha chú (chú đã sớm nhận ra cha là sinh vật duy nhất sống trong thế giới này, một sinh vật giống mẹ, thường ngủ gần ánh sáng và là người mang thịt về) – cha chú có thể đi thẳng vào bức tường trắng xa xa và biến mất. Chú chó con lông xám không thể hiểu được điều này. Mặc dù mẹ không bao giờ cho phép chú đến gần bức tường đó, chú đã đến gần những bức tường khác, và bị vật cản cứng đâm vào mũi non nớt. Điều này gây đau. Và sau nhiều lần thử như vậy, chú bỏ mặc những bức tường đó. Không cần suy nghĩ, chú chấp nhận việc cha biến mất vào bức tường là một đặc điểm riêng của cha, giống như sữa và thịt tiêu hóa một nửa là đặc điểm riêng của mẹ.

Thực ra, chú chó con lông xám không hề suy nghĩ – ít nhất là theo cách suy nghĩ thông thường của con người. Trí óc chú vận hành trong một màn sương mờ ảo. Thế nhưng, những kết luận chú đưa ra lại sắc nét và rành mạch chẳng kém gì con người. Chú tiếp nhận mọi thứ theo cách riêng, không cần đặt ra những câu hỏi về nguyên do. Bản chất, đó chính là hành động phân loại sự việc. Chú chẳng bao giờ bận tâm tới lý do tại sao một điều lại xảy ra. Đối với chú, chỉ cần biết nó xảy ra như thế nào là đủ. Bởi vậy, sau vài lần mũi chú đâm phải bức tường phía sau, chú mặc nhiên chấp nhận rằng mình không thể xuyên qua tường được. Cũng bằng cách đó, chú dễ dàng chấp nhận việc cha mình có thể biến mất vào bức tường. Nhưng chú chẳng thèm bận tâm tới sự khác biệt giữa cha và mình. Logic hay quy luật vật lý không hề tồn tại trong thế giới tinh thần non nớt của chú.

Giống như hầu hết sinh vật nơi Miền Hoang Dã, chú sớm nếm trải nạn đói. Đã có thời điểm nguồn thịt cạn kiệt, dòng sữa mẹ cũng khô cạn. Lúc đầu, bầy chó con còn rên rỉ, khóc lóc, nhưng rồi chúng dần chìm vào giấc ngủ. Chẳng mấy chốc, cơn đói hành hạ khiến chúng rơi vào trạng thái hôn mê. Những cuộc tranh giành cắn xé nhau biến mất, những cơn giận dữ nho nhỏ hay tiếng gầm gừ yếu ớt cũng chẳng còn; trong khi những chuyến phiêu lưu dò dẫm về phía bức tường trắng xa xôi hoàn toàn chấm dứt. Bầy chó con ngủ say, trong khi ngọn lửa sự sống trong chúng leo lét rồi dần tắt ngấm.

Một Mắt rơi vào cảnh tuyệt vọng. Ông lang thang khắp nơi, đi xa tít tắp, và gần như chẳng còn ngủ trong cái hang giờ đây đã trở nên ảm đạm và đầy khổ sở. Con sói cái cũng bỏ lại đàn con mà lên đường kiếm mồi. Những ngày đầu sau khi lũ chó con chào đời, Một Mắt đã nhiều lần quay về trại người Da đỏ để cướp bẫy thỏ; nhưng rồi tuyết tan, sông băng vỡ, người da đỏ đã dời trại đi nơi khác, và nguồn thức ăn ấy cũng vĩnh viễn khép lại với ông.

Chú chó con lông xám tỉnh giấc và lại chú ý đến bức tường trắng phía xa, thì phát hiện ra thế giới xung quanh mình đã thưa thớt hẳn đi. Giờ đây chỉ còn mỗi chị gái ở lại bên chú. Những đứa còn lại đều đã biến mất. Khi chú lớn lên, khỏe khoắn hơn, chú buộc phải chơi một mình vì chị gái không còn ngẩng đầu hay cử động được nữa. Thân hình nhỏ bé của chú giờ đã đầy đặn hơn nhờ thức ăn chú được nhận; nhưng bữa ăn ấy đã đến quá muộn với chị gái. Cô chị gái chìm vào giấc ngủ vĩnh viễn, chỉ còn là bộ xương nhỏ bọc trong lớp da, nơi ngọn lửa sự sống đã chập chờn rồi lụi tắt.

Sau đó, đến một ngày, chú chó con lông xám không còn thấy bố xuất hiện rồi biến mất vào bức tường đá hay nằm ngủ ở cửa hang nữa. Điều này xảy ra vào cuối một đợt đói kém thứ hai, tuy không khắc nghiệt bằng lần trước. Sói cái hiểu rõ lý do tại sao Một Mắt không bao giờ trở về, nhưng nàng không thể nào kể lại cho chú chó con lông xám nghe những gì mình đã chứng kiến. Trong lúc đi săn mồi một mình, men theo thượng nguồn nhánh suối bên trái – nơi linh miêu thường trú ngụ, nàng đã lần theo dấu chân còn mới của Một Mắt từ một ngày trước. Và nàng đã tìm thấy hắn, hay đúng hơn là những gì còn sót lại của hắn, nơi cuối con đường máu. Khắp nơi vương vãi dấu vết của một cuộc giao tranh khốc liệt, và linh miêu đã chiến thắng, rút về hang ổ của nó. Trước khi rời đi, sói cái đã tìm ra hang ổ của kẻ săn mồi, nhưng những dấu hiệu mới mẻ cho thấy linh miêu vẫn còn ở bên trong, khiến nàng không dám liều lĩnh xông vào.

Sau đó, trong những lần đi săn, sói cái luôn tránh xa nhánh suối phía bên trái. Bởi cô biết rõ trong hang kia có một lứa linh miêu con, và cô cũng hiểu linh miêu mẹ là loài vật hung dữ, nóng nảy cùng một đối thủ chiến đấu đáng gờm. Nếu sáu con sói cùng hợp sức đuổi một con linh miêu, khiến nó gầm gừ, xù lông rồi trèo tót lên cây thì chuyện thật dễ dàng; nhưng khi một con sói đơn độc đối đầu với linh miêu thì hoàn toàn khác – nhất là khi biết trước con linh miêu ấy còn có cả một đàn con đang đói meo đợi sau lưng.

Nhưng Miền Hoang Dã vẫn mãi là Miền Hoang Dã, và tình mẫu tử vẫn là tình mẫu tử, luôn bùng cháy mãnh liệt dù ở nơi hoang sơ hay bất cứ chốn nào; rồi sẽ đến lúc sói mẹ, vì đứa con lông xám bé bỏng của mình, liều mình bước vào nhánh suối bên trái, tiến vào hang đá tối om, và đối đầu với cơn thịnh nộ của con linh miêu hung dữ.

Bản quyền

Nanh Trắng Copyright © by khosachviet.com. All Rights Reserved.