Chương II. Luật Lệ Của Gậy Và Nanh
Ngày đầu tiên Buck đặt chân lên bãi biển Dyea tựa như một cơn ác mộng. Mỗi giờ trôi qua đều chất chứa những cú sốc và kinh hoàng. Cậu bị giật phăng khỏi thế giới văn minh và ném thẳng vào chốn hoang dã nguyên sơ. Ở đây, không có cuộc sống nhàn hạ, không có những giờ phơi nắng lười biếng, không cảm giác chán chường vô vị. Không có sự yên bình, không khoảnh khắc nghỉ ngơi, cũng chẳng tồn tại một giây phút nào thực sự an toàn. Tất cả đều là hỗn loạn và hành động, mỗi phút mỗi giây, mạng sống và thân thể đều bị đe dọa. Buck buộc phải luôn cảnh giác cao độ, bởi lũ chó và con người nơi đây không phải chó thành phố hay người thị thành. Họ là những sinh vật hoang dã, tất cả, không ngoại lệ, những kẻ chỉ tuân theo luật lệ của gậy gộc và nanh vuốt.
Chưa bao giờ Buck thấy chó đánh nhau như lũ chó giống sói này, và bài học đầu tiên đã dạy cho cậu một kinh nghiệm nhớ đời. Đúng là một kinh nghiệm mua bằng cái giá gián tiếp, bằng không cậu đã không còn sống mà học hỏi. Curly là nạn nhân. Bọn họ dựng lều gần tiệm gỗ, ở đấy con chó cái tội nghiệp, với bản tính thân thiện vốn có, đã mon men lại gần một gã husky to bằng nửa thân hình nó nhưng dữ tợn như một con sói già. Chẳng có lời cảnh báo nào, chỉ một cú lao tới chớp nhoáng, tiếng răng kèn kẹt chạm nhau, rồi gã lùi ra nhanh không kém – thế là mặt Curly đã bị xé toạc từ mắt xuống tận quai hàm.
Đó là lối đánh kiểu sói, lao tới rồi lùi nhanh; nhưng còn có gì đó hơn thế nữa. Ba bốn chục con chó husky xúm lại vây quanh hai chiến binh thành một vòng tròn im phăng phắc và chăm chú. Buck không hiểu nổi cái vẻ im lặng chăm chú ấy, cũng như không hiểu tại sao chúng cứ thè lưỡi liếm mép một cách thèm thuồng. Curly xông thẳng vào đối thủ, hắn liền vồ tới rồi né sang bên. Khi cô ta lao tới lần nữa, hắn dùng ngực đỡ đòn theo cách kỳ lạ khiến cô ta ngã lộn nhào. Và cô ta không bao giờ đứng dậy được nữa. Đó chính là điều mà đám husky đứng xem đang chờ đợi. Chúng xô vào cô ta, gầm gừ và sủa vang, rồi cô ta bị chôn vùi dưới đống thân hình lông lá, rên rỉ trong đau đớn.
Mọi chuyện xảy ra quá bất ngờ và chóng vánh khiến Buck choáng váng. Nó nhìn thấy Spitz lè chiếc lưỡi đỏ lòm ra ngoài theo kiểu cười nhạo đặc trưng; và nó thấy François tay cầm rìu xông vào đám chó đang hỗn chiến. Ba người đàn ông khác cầm gậy giúp ông ta xua đuổi bầy chó. Mọi việc kết thúc nhanh chóng. Chỉ hai phút sau khi Curly ngã gục, những kẻ tấn công cuối cùng đã bị đánh đuổi bằng gậy. Nhưng con chó cái nằm đó, bất động và vô hồn trên nền tuyết loang đầy máu, thân thể gần như bị xé toạc theo đúng nghĩa đen, trong khi gã lai da ngăm đứng cạnh thi thể nó mà nguyền rủa dữ dội. Hình ảnh ấy ám ảnh Buck suốt giấc ngủ. Thì ra là vậy. Ở đây chẳng có luật chơi công bằng nào cả. Một khi đã ngã xuống, coi như hết đời. Buck thầm nhủ nó sẽ không bao giờ để mình thất thế. Spitz lại lè lưỡi cười nhạo, và từ khoảnh khắc ấy, Buck nuôi dưỡng mối hận thù sâu sắc, cay đắng không nguôi với hắn.
Trước khi kịp hồi phục sau cú sốc kinh hoàng về cái chết thảm khốc của Curly, Buck lại hứng chịu một đòn giáng khác. François đã quàng lên cổ cậu một bộ dây nịt có khóa. Đó là thứ yên cương y hệt như những gì cậu từng thấy các tay đánh xe buộc vào ngựa ở nhà. Và đúng như cách những con ngựa phải lao động, giờ đây cậu cũng bị bắt làm việc tương tự – kéo chiếc xe trượt tuyết chở François tới vùng rừng ven thung lũng rồi quay về với đống củi chất đầy. Dù lòng kiêu hãnh bị tổn thương sâu sắc khi bị biến thành thứ súc vật kéo xe, Buck vẫn đủ khôn ngoan để không nổi loạn. Cậu cắn răng chịu đựng, dốc toàn lực vào công việc dù mọi thứ đều xa lạ và kỳ dị. François là kẻ nghiêm khắc, đòi hỏi sự vâng lời tức thì, và nhờ cây roi da luôn sẵn sàng, hắn đạt được điều đó; trong khi Dave, lão chó kéo xe dày dạn, luôn nhá vào chân sau của Buck mỗi khi cậu mắc lỗi. Spitz – con chó đầu đàn giàu kinh nghiệm – tuy không thường xuyên tiếp cận được Buck, nhưng luôn gầm gừ quở trách thậm tệ hoặc xảo quyệt dồn trọng lượng vào dây kéo để điều chỉnh hướng đi cho Buck. Buck học hỏi nhanh chóng, và dưới sự chỉ dẫn phối hợp của hai đồng đội cùng François, cậu tiến bộ thần tốc. Trước khi đoàn về tới trại, cậu đã thuộc nằm lòng lệnh “ho” để dừng, “mush” để tiến, rẽ rộng ở các khúc quanh, và tránh xa đường chạy của xe trượt khi chiếc xe chất đầy hàng hóa đang lướt nhanh xuống dốc.
“Ba con chó giỏi lắm,” François nói với Perrault. “Con Buck đó, nó kéo như điên. Tôi dạy nó nhanh như chớp vậy.”
Đến trưa, Perrault, đang vội vã lên đường với những bức điện mật, trở về cùng hai con chó nữa. “Billee” và “Joe” – ông gọi chúng, hai anh em, đều là husky thuần chủng. Dù cùng mẹ sinh ra, chúng khác nhau một trời một vực. Billee chỉ có một yếu điểm duy nhất là tính quá hiền lành, trong khi Joe hoàn toàn trái ngược – khó chịu, hay suy tư, lúc nào cũng gầm gừ với ánh mắt đầy độc địa. Buck chào đón chúng thân thiện, Dave lạnh lùng phớt lờ, còn Spitz thì xông tới đánh cả hai, hết con này đến con kia. Billee vẫy đuôi tỏ vẻ xin lỗi, quay đầu bỏ chạy khi thấy không ích gì, rồi rên rỉ (vẫn trong vẻ hối lỗi) khi răng nhọn của Spitz đâm vào sườn nó. Nhưng dù Spitz có quay vòng thế nào, Joe vẫn đứng vững đối mặt, lông cổ dựng đứng, tai cụp xuống, mép giật giật gầm gừ, hàm nghiến chặt liên hồi, đôi mắt lóe lên vẻ hung dữ – hiện thân của một nỗi sợ hãi đầy hiếu chiến. Dáng vẻ của nó hung tợn đến mức Spitz buộc phải bỏ cuộc; nhưng để giấu đi sự bối rối, hắn quay sang Billee đang rên rỉ hiền lành và xua nó ra tận rìa trại.
Buổi tối hôm ấy, Perrault kiếm thêm được một con chó nữa, một lão husky gầy nhẳng và dài ngoẵng, mặt đầy thẹo chiến tích với chỉ một con mắt sáng quắc lên vẻ dữ tợn đầy uy lực. Tên nó là Sol-leks, nghĩa là Kẻ Nóng Giận. Cũng như Dave, nó chẳng đòi hỏi gì, chẳng cho đi gì, cũng chẳng mong chờ điều chi; và khi nó bước vào giữa đám chậm rãi mà đầy chủ ý, ngay cả Spitz cũng chẳng dám động đến nó. Nó có một đặc điểm mà Buck đã khám phá ra một cách chẳng may. Nó không ưa ai lại gần từ phía mắt mù. Buck vô tình phạm phải lỗi này, và cậu chợt nhận ra sự bất cẩn của mình khi Sol-leks quay phắt lại cắm răng vào vai cậu một nhát sâu tới tận xương, dài những ba phân. Từ đó trở đi, Buck luôn tránh xa phía mắt mù của nó, và cho đến hết quãng đời làm đồng đội, họ chẳng còn xảy ra chuyện gì nữa. Ước muốn duy nhất rành rành của nó, cũng như Dave, là được yên thân; tuy nhiên, như Buck sau này mới biết, mỗi con trong bọn chúng đều có một tham vọng khác còn quan trọng hơn nhiều.
Đêm ấy, Buck phải đối mặt với một vấn đề lớn: tìm chỗ ngủ. Chiếc lều sáng rực ánh nến, tỏa hơi ấm giữa cánh đồng tuyết trắng xóa. Khi cậu bước vào – điều tưởng chừng hiển nhiên – cả Perrault lẫn François lập tức ném đồ đạc và dồn dập nguyền rủa cậu. Cho đến khi hết bàng hoàng, cậu mới nhục nhã lủi ra cái lạnh bên ngoài. Gió bấc cắt da cắt thịt khiến cậu run bần bật, đặc biệt là chỗ thương tổn trên vai. Cậu nằm vật xuống tuyết, cố chợp mắt, nhưng hơi lạnh nhanh chóng buộc cậu phải đứng dậy, răng đánh lập cập. Đau khổ và tuyệt vọng, cậu đi lang thang quanh các túp lều, rồi nhận ra nơi nào cũng lạnh buốt như nhau. Thỉnh thoảng, lũ chó hung dữ xông vào cậu, nhưng cậu dựng đứng bờm cổ lên gầm gừ (vì học hỏi rất nhanh), và chúng đành để cậu yên, không dám quấy rầy nữa.
Cuối cùng, một ý nghĩ chợt lóe lên trong đầu Buck. Cậu quyết định quay lại xem tình hình của những người bạn đồng hành. Thật ngỡ ngàng khi phát hiện ra chúng đã biến mất không dấu vết. Buck tiếp tục đi vòng quanh khu cắm trại rộng lớn, kiểm tra từng ngóc ngách rồi lại quay về chỗ cũ. Liệu chúng có đang ở trong lều? Không thể nào, bởi nếu vậy cậu đã không bị đuổi ra ngoài. Vậy chúng có thể ở đâu? Với cái đuôi buông thõng và toàn thân run rẩy, nỗi cô đơn tràn ngập, Buck đi vòng quanh chiếc lều trong vô vọng. Đột nhiên, lớp tuyết dưới chân trước cậu sụp xuống, kéo theo cả thân hình cậu lún theo. Có gì đó đang cử động dưới chân cậu. Buck giật lùi lại, bộ lông dựng đứng cùng tiếng gầm gừ đầy sợ hãi trước thứ vô hình đáng sợ kia. Nhưng một tiếng rên nhỏ thân thiện đã xoa dịu nỗi hoảng loạn của cậu, khiến cậu quay lại tìm hiểu. Một luồng hơi ấm phả vào mũi, và ở đó, cuộn tròn dưới lớp tuyết trong một không gian ấm áp, chính là Billee. Chú chó nhỏ rên rỉ như muốn xoa dịu, vặn mình cựa quậy thể hiện thiện chí, thậm chí còn liếm mặt Buck bằng chiếc lưỡi ấm ướt như một cử chỉ hòa giải.
Một bài học nữa. Thì ra chúng làm như thế đấy, phải không? Buck tự tin chọn một chỗ, và với nhiều vụng về cùng sự lãng phí sức lực, cậu bắt đầu đào một cái hố cho riêng mình. Chỉ trong chốc lát, hơi ấm từ thân thể cậu đã tràn ngập không gian chật hẹp ấy, và cậu chìm vào giấc ngủ. Ngày dài mệt mỏi trôi qua, cậu ngủ say sưa và dễ chịu, dù vẫn gầm gừ, sủa và vật lộn cùng những cơn ác mộng.
Cậu không mở mắt cho đến khi bị đánh thức bởi tiếng ồn ào của trại vừa tỉnh giấc. Lúc đầu, cậu chẳng thể nhận ra mình đang ở nơi nào. Tuyết đã đổ xuống suốt đêm dài và giờ đây cậu bị chôn vùi hoàn toàn. Những bức tường tuyết khổng lồ đè nặng lên cậu từ mọi phía, và một nỗi kinh hoàng dâng trào trong lòng – nỗi khiếp sợ của loài thú hoang khi sa vào cạm bẫy. Đó chính là dấu hiệu cho thấy cậu đang dần trở về với bản năng nguyên thủy, quay lại cuộc sống của tổ tiên xa xưa; bởi cậu vốn là một con chó đã thuần hóa, thậm chí là quá văn minh, nên từ trải nghiệm bản thân, cậu chẳng biết gì về cạm bẫy và cũng không thể tự mình cảm nhận nỗi sợ ấy. Mọi thớ thịt trên cơ thể cậu co rúm lại theo phản xạ bản năng, lớp lông quanh cổ và vai dựng đứng lên, cùng với tiếng gầm gừ đầy dữ tợn, cậu bật người lên không trung, làm tuyết bắn tung tóe thành đám mây lấp lánh quanh mình. Ngay trước khi chân chạm đất, cậu đã kịp nhìn thấy cảnh tượng khu trại phủ trắng xóa hiện ra trước mắt, nhận ra nơi mình đang đứng và nhớ lại tất cả những gì đã xảy ra, từ lúc đi dạo cùng Manuel cho đến cái hố cậu tự đào trong đêm tối hôm trước.
Một tiếng reo vui từ François chào đón sự xuất hiện của Buck. “Tôi đã nói gì nhỉ?” người đánh xe chó reo lên với Perrault. “Con Buck này học nhanh như chớp!”
Perrault gật đầu đồng tình. Là người chuyển phát thư quan trọng của Chính phủ Canada, ông luôn khao khát có được những con chó kéo xe ưu tú, và việc sở hữu Buck khiến lòng ông tràn ngập niềm vui.
Chỉ trong vòng một tiếng đồng hồ, ba con husky nữa được bổ sung vào đoàn, nâng tổng số lên chín con. Chưa đầy mười lăm phút sau, chúng đã được thắng dây cương và băng băng lên đường mòn tiến về Dyea Canyon. Buck cảm thấy phấn chấn khi lên đường, và dù công việc vất vả, nó không hề cảm thấy ghét bỏ. Nó kinh ngạc trước nhiệt huyết sôi sục của cả đàn truyền sang mình; nhưng điều khiến nó ngạc nhiên hơn nữa là sự thay đổi nơi Dave và Sol-leks. Những con chó mới này đã hoàn toàn lột xác khi khoác lên mình bộ dây cương. Tất cả sự ì ạch, thờ ơ đã biến mất. Chúng trở nên cảnh giác, hoạt bát, sốt sắng với công việc và vô cùng bực bội trước bất cứ điều gì – dù là sự chậm trễ hay hỗn loạn – làm gián đoạn nhịp làm việc. Việc kéo xe dường như trở thành lẽ sống tối thượng của chúng, là mục đích tồn tại và niềm hân hoan duy nhất trong đời.
Dave là chó kéo xe hoặc chó gần xe trượt tuyết nhất, phía trước nó là Buck, sau đó là Sol-leks; những con còn lại xếp thành hàng đơn phía trước, đến tận con chó chỉ huy do Spitz đảm nhiệm.
Buck được đặt giữa Dave và Sol-leks một cách có chủ ý để học hỏi. Với một học trò giỏi như cậu, chúng cũng là những người thầy nghiêm khắc, không bao giờ để cậu mắc lỗi lâu mà luôn dạy dỗ bằng hàm răng sắc nhọn. Dave công bằng và khôn ngoan. Nó không bao giờ cắn Buck vô cớ, nhưng cũng không bỏ qua khi cậu cần được sửa sai. Với sự hỗ trợ từ chiếc roi của François, Buck thấy việc thay đổi thói quen dễ dàng hơn là chống đối.
Một lần, trong lúc dừng chân ngắn ngủi, Buck vướng dây kèo và làm chậm cả đoàn, Dave cùng Sol-leks lập tức xông vào dạy cho cậu một bài học nhớ đời. Đám dây càng rối hơn, nhưng từ đó, Buck cẩn thận không để tình trạng ấy tái diễn. Trước khi ngày kết thúc, cậu đã thuần thục công việc đến mức đồng đội gần như không còn phàn nàn. Chiếc roi của François ít khi vút xuống, còn Perrault thậm chí nâng chân Buck lên, kiểm tra kỹ lưỡng như một lời khen ngợi.
Đó là một ngày hành trình gian nan, leo lên Hẻm Núi, băng qua Trại Sheep Camp, vượt Trạm Scales và rừng biên giới, xuyên qua những dòng sông băng cùng lớp tuyết dày hàng trăm bộ, rồi chinh phục Đèo Chilcoot hùng vĩ – nơi nằm giữa ranh giới biển và đất liền, canh giữ nghiêm ngặt vùng phương Bắc hoang vu, lạnh lẽo. Họ lướt nhanh dọc theo chuỗi hồ nằm trong miệng những ngọn núi lửa đã tắt, và khi đêm xuống muộn, họ đã tới trại lớn ở đầu hồ Bennett, nơi hàng nghìn kẻ đào vàng đang đóng thuyền chờ băng tan vào xuân. Buck đào một cái hố trong tuyết, chìm vào giấc ngủ say như chết của kẻ kiệt sức sau hành trình dài, nhưng chẳng bao lâu lại bị kéo dậy trong bóng tối lạnh giá, bị buộc dây cương cùng đồng đội vào chiếc xe trượt tuyết.
Hôm đó họ đi được bốn mươi dặm nhờ đường mòn đã được đầm chặt; nhưng ngày hôm sau và nhiều ngày kế tiếp, họ phải tự mình mở lối, công việc nặng nhọc hơn khiến tốc độ chậm lại. Thường thì Perrault đi trước cả đoàn, dùng đôi giày lưới của mình đầm nén tuyết để tạo đường đi dễ dàng hơn. François, người cầm cương điều khiển xe trượt, thỉnh thoảng đổi vị trí với ông nhưng không thường xuyên. Perrault đang rất vội, và ông hãnh diện về hiểu biết của mình về lớp băng – kiến thức vô cùng thiết yếu bởi băng mùa thu thì mỏng manh, còn nơi nào có dòng nước chảy xiết thì chẳng hề có tảng băng nào cả.
Ngày lại ngày trôi qua không ngừng nghỉ, Buck vẫn miệt mài kéo xe. Họ luôn rời trại khi trời còn tối mịt, và khi ánh sáng xám đầu tiên của bình minh ló dạng thì họ đã lên đường với những chặng hành trình mới, để lại phía sau những dặm đường đã chinh phục. Mỗi khi màn đêm buông xuống, họ lại dựng trại, ăn vội chút cá rồi chui vào những chiếc lỗ tuyết để ngủ. Buck luôn cảm thấy đói cồn cào. Một pound rưỡi cá hồi khô – khẩu phần hàng ngày của cậu – dường như chẳng thấm tháp vào đâu. Cậu chưa bao giờ cảm thấy no, cơn đói dai dẳng cứ bám riết lấy cậu. Trong khi đó, những con chó khác, nhờ thân hình nhẹ hơn và bản tính đã quen thuộc với cuộc sống này, chỉ được một pound cá mỗi ngày mà vẫn duy trì được thể trạng khỏe mạnh.
Buck nhanh chóng đánh mất những thói quen cầu kỳ từ cuộc sống cũ. Vốn là một kẻ ăn uống chậm rãi, cậu sớm nhận ra đồng đội đã tranh thủ nuốt vội phần ăn còn dở của mình ngay khi cậu chưa kịp dùng xong. Chẳng thể nào chống cự nổi. Trong lúc cậu vật lộn với hai ba con chó khác, thức ăn của cậu đã nhanh chóng biến mất vào bụng lũ còn lại. Để thích nghi, cậu học cách ăn nhanh như chúng; và cơn đói cồn cào khiến cậu chẳng ngần ngại đoạt lấy những thứ không thuộc về mình. Cậu quan sát và bắt chước. Khi thấy Pike – một tên mới đến, chuyên giả vờ ốm yếu lại cực kỳ ranh mãnh trong việc ăn trộm – lén lấy miếng thịt xông khói lúc Perrault quay đi, hôm sau cậu liền làm y hệt, thậm chí còn lấy cả miếng to hơn. Một trận hỗn chiến nổ ra, nhưng chẳng ai nghi ngờ cậu; trong khi Dub – kẻ vụng về hay bị bắt tại trận – lại phải chịu phạt thay cho tội lỗi của Buck.
Vụ trộm đầu tiên ấy đã chứng tỏ Buck xứng đáng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt của phương Bắc hoang dã. Nó chứng minh khả năng thích nghi của cậu, năng lực tự điều chỉnh để phù hợp với hoàn cảnh biến đổi – điều mà nếu thiếu sẽ dẫn đến cái chết nhanh chóng và thảm khốc. Hơn thế, nó đánh dấu sự suy đồi, hay đúng hơn là sự sụp đổ của đạo đức nơi Buck, thứ vốn vô dụng và trở thành gánh nặng trong cuộc chiến sinh tồn tàn bạo. Ở phương Nam, nơi luật lệ của tình yêu và tình đồng loại ngự trị, việc tôn trọng tài sản cá nhân và tình cảm riêng tư là đức tính tốt; nhưng ở phương Bắc hoang dã, dưới luật lệ của gậy gộc và nanh vuốt, kẻ nào còn bận tâm đến những thứ ấy là đồ ngốc, và chừng nào còn ôm giữ những điều đó, kẻ ấy chắc chắn không thể sống sót.
Buck không hiểu rõ lý do tại sao. Đơn giản là cậu phù hợp, và một cách vô thức, cậu đã thích nghi với cuộc sống mới. Trong suốt cuộc đời mình, dù gặp bất cứ thử thách nào, cậu chưa bao giờ quay lưng bỏ chạy khỏi một trận chiến. Nhưng cây gậy của người đàn ông áo đỏ đã dạy cho cậu một bài học nguyên thủy và cơ bản hơn. Là một sinh vật văn minh, cậu có thể sẵn sàng chết vì lý tưởng đạo đức, như bảo vệ chiếc roi da của Thẩm phán Miller; nhưng giờ đây, việc hoàn toàn từ bỏ nền văn minh được thể hiện qua khả năng bỏ chạy khỏi việc bảo vệ lý tưởng đạo đức để cứu lấy mạng sống của chính mình. Cậu ăn trộm không phải vì thích thú, mà vì tiếng gầm gào của cái bụng đói. Cậu không cướp giật công khai, mà trộm cắp một cách lén lút, khéo léo, vì nể sợ gậy gộc và nanh vuốt. Nói tóm lại, cậu làm những điều đó bởi vì làm chúng dễ dàng hơn là không làm.
Sự tiến hóa (hay thoái hóa) của Buck diễn ra với tốc độ chóng mặt. Thớ thịt cậu trở nên rắn chắc như thép, và cậu hoàn toàn thản nhiên trước mọi đau đớn thông thường. Cậu đạt đến sự tối giản hoàn hảo cả trong lẫn ngoài. Cậu có thể nuốt trôi bất cứ thứ gì, dù ghê tởm hay khó tiêu đến mấy; và một khi đã vào dạ dày, dịch vị sẽ vắt kiệt từng phân tử dinh dưỡng cuối cùng; dòng máu đỏ sẽ vận chuyển chúng tới những ngóc ngách xa xôi nhất của cơ thể, kiến tạo nên những bó cơ rắn rỏi và dai sức nhất. Đôi mắt và cái mũi trở nên sắc bén phi thường, trong khi thính giác phát triển tới mức ngay cả trong giấc ngủ, Buck vẫn nghe rõ mồn một âm thanh nhỏ nhất và nhận biết được đó là hiệu lệnh an toàn hay hiểm họa. Cậu học cách nghiền nước đá kẹt giữa kẽ chân bằng hàm răng sắc nhọn; khi khát nước mà mặt hồ bị lớp băng dày phủ kín, cậu đứng thẳng người dùng đôi chân trước cứng đờ đập vỡ mặt băng. Nhưng tài năng đặc biệt nhất là khả năng đánh hơi luồng gió và dự đoán trước thời tiết đêm nay. Dù lúc đào hang dưới gốc cây hay bờ đất không một gợn gió, khi cơn gió thực sự ập đến, bao giờ Buck cũng nằm ở phía khuất gió, ấm áp và được che chở an toàn.
Và không chỉ học hỏi từ kinh nghiệm, những bản năng đã chết tự bao đời cũng sống dậy trong cậu. Lớp vỏ thuần hóa bao đời đã rụng xuống khỏi cậu. Trong những khoảnh khắc mơ hồ, cậu chợt nhớ về thuở sơ khai của giống nòi mình, khi những bầy chó hoang rong ruổi khắp rừng già và săn mồi bằng những cú vồ chớp nhoáng. Đối với cậu, nghệ thuật chiến đấu với những cú lao tới, cắn xé nhanh như chớp của loài sói chẳng phải điều gì xa lạ. Những tổ tiên đã khuất của cậu từng chiến đấu như thế. Chúng đã đánh thức dòng máu cổ xưa trong huyết quản cậu, và những kỹ năng săn mồi đã khắc sâu vào bộ gen chủng tộc giờ trở thành bản năng của riêng cậu. Những kỹ năng ấy đến với cậu tự nhiên như hơi thở, chẳng cần mày mò học hỏi, như thể chúng vốn đã thuộc về cậu tự thuở nào. Và trong những đêm tĩnh lặng giá buốt, khi cậu ngửa mũi hướng về vì sao xa mà rú lên thảm thiết, ấy chính là tiếng gọi của tổ tiên – những linh hồn đã hóa thành cát bụi từ lâu – cũng từng ngước mắt lên trời mà gào thét qua bao thế hệ, giờ vang vọng trong tiếng hú của cậu. Điệu ca ấy là điệu ca của chúng, bài ca chất chứa nỗi niềm đau đớn, sự tàn khốc của giá rét và bóng tối đã ám ảnh giống nòi chúng qua bao đời.
Bởi thế, như một minh chứng cho kiếp đời mong manh, khúc ca xưa vang vọng trong hồn cậu và cậu trở về với bản nguyên; cậu quay lại bởi con người đã đào được thứ kim loại vàng óng nơi phương Bắc, bởi Manuel – kẻ làm vườn ấy – chẳng đủ đồng lương mỏng manh nuôi nổi vợ cùng đàn con đông đúc.