Chương IV. Kẻ Chiến Thắng Giành Quyền Lãnh Đạo
“Hả? Tao nói gì à? Tao nói đúng phóc khi bảo thằng Buck là hai con quỷ.” Đó là những lời François thốt lên sáng hôm sau, khi phát hiện Spitz đã biến mất và Buck nằm đó, mình đầy thương tích. Anh kéo Buck lại gần đống lửa, dưới ánh sáng bập bùng, những vết thương hiện rõ.
“Thằng Spitz đánh như điên,” Perrault nhận xét, khi nhìn những vết rách và vết cắt sâu hoắm trên người Buck.
“Và cái thằng Buck nó đánh như hai thằng điên vậy,” François trả lời. “Giờ thì chúng ta sẽ đi nhanh thôi. Không còn Spitz, không còn rắc rối gì nữa, chắc như đinh đóng cột rồi.”
Trong khi Perrault thu xếp đồ đạc và chất lên xe trượt, người đánh xe chó bắt đầu buộc dây cho cả bầy. Buck chạy thẳng tới vị trí mà đáng lẽ Spitz phải đứng – vị trí dẫn đầu đoàn. Nhưng François chẳng thèm để ý tới nó, lại kéo Sol-leks vào cái chỗ đáng thèm muốn ấy. Theo đánh giá của anh ta, Sol-leks giờ là con chó đầu đàn tốt nhất còn sót lại. Buck giận dữ xông vào Sol-leks, hất văng nó ra rồi ngang nhiên chiếm lấy vị trí.
“Ồ? Ồ?” François reo lên, vỗ đùi thích thú. “Nhìn thằng Buck kìa. Nó giết thằng Spitz, nó tưởng nó sẽ chiếm chỗ ấy đấy.”
“Biến đi, đồ Chook!” anh ta quát, nhưng Buck nhất định không chịu nhúc nhích.
Anh nắm lấy gáy Buck, và dù con chó gầm gừ đe dọa, anh vẫn kéo nó sang một bên rồi đặt Sol-leks vào vị trí cũ. Con chó già không ưa chuyện này và tỏ rõ nỗi sợ Buck. François vẫn kiên quyết, nhưng khi anh quay đi, Buck lại đẩy Sol-leks ra, và Sol-leks cũng chẳng muốn ở đó chút nào.
François giận dữ. “Giờ thì, thề có Chúa, tao sẽ dạy mày một bài học nhớ đời!” anh ta gầm lên, tay cầm chặt cây gậy nặng nề.
Buck nhớ lại gã đàn ông áo đỏ, từ từ lùi bước; nó cũng không lao tới khi Sol-leks lại được đưa lên vị trí dẫn đầu. Nhưng nó chỉ đi vòng quanh ngoài tầm gậy, gầm gừ đầy phẫn nộ và cay đắng; trong khi di chuyển, mắt nó không rời cây gậy, sẵn sàng né tránh nếu François phóng nó tới, vì Buck đã học được cách đối phó với những cú đánh.
Người đánh xe tiếp tục công việc, gọi Buck khi định đặt nó trở lại vị trí cũ trước mặt Dave. Buck lại lùi hai, ba bước. François bước tới, nó lại lùi xa hơn. Sau vài lần như thế, François ném cây gậy xuống đất, nghĩ rằng Buck sợ bị đánh. Nhưng Buck không chạy trốn—nó đang công khai chống lại. Nó không né tránh trận đòn, mà muốn giành lấy vị trí dẫn đầu. Vị trí ấy là của nó. Nó đã chiến đấu để giành lấy, và sẽ không chấp nhận thứ gì thấp hơn.
Perrault cũng nhập cuộc. Hai người đuổi Buck chạy vòng quanh suốt gần một giờ liền. Họ phóng gậy về phía nó. Nó né tránh. Họ chửi rủa nó, chửi cả cha mẹ tổ tiên nó, chửi ngược dòng tộc đến tận đời thứ mười, chửi từng sợi lông trên mình đến từng giọt máu trong huyết mạch; còn nó đáp trả bằng những tiếng gầm gừ và luôn giữ khoảng cách an toàn. Buck không toan tính chạy trốn mà chỉ lượn vòng quanh trại, thể hiện rõ ý muốn: chỉ cần thỏa mãn yêu cầu, nó sẽ trở lại ngoan ngoãn ngay.
François ngồi xuống, tay gãi đầu đầy bối rối. Perrault liếc nhìn chiếc đồng hồ rồi bật ra một câu chửi thề. Thời gian cứ thế trôi qua, lẽ ra đoàn xe phải khởi hành từ cả tiếng đồng hồ trước. François lại đưa tay lên gãi đầu. Anh lắc đầu nguầy nguậy rồi cười ngượng ngùng nhìn người đưa thư, trong khi đó Perrault chỉ biết nhún vai bất lực, thừa nhận thất bại.
Rồi François bước tới chỗ Sol-leks đang đứng và gọi Buck. Buck nhe răng cười như cách những chú chó vẫn làm, nhưng vẫn kiên quyết giữ khoảng cách. François tháo dây cương của Sol-leks, dắt nó trở về vị trí cũ. Giờ đây, cả đàn chó đã được buộc vào xe trượt thành một hàng thẳng tắp, sẵn sàng lên đường. Chỉ còn duy nhất một vị trí trống – vị trí dẫn đầu. François lại gọi Buck lần nữa, và một lần nữa, Buck chỉ cười rồi lùi xa.
“Quăng cây gậy đi,” Perrault ra lệnh.
François vâng lời, ngay tức khắc Buck xông tới, gương mặt lộ rõ vẻ đắc thắng, rồi mau chóng chiếm vị trí dẫn đầu. Dây cương được buộc chặt, xe trượt bắt đầu lăn bánh, và cả hai người đàn ông cùng chạy theo, họ phóng vụt ra con đường dọc bờ sông.
Dù người đánh xe chó đã đánh giá Buck rất cao, với “hai con quỷ” trong mình, nhưng khi chưa hết buổi sớm, anh chợt nhận ra mình đã xem thường nó. Buck lập tức thể hiện vai trò lãnh đạo; và ở những nơi đòi hỏi sự nhạy bén trong phán đoán, tư duy nhanh nhạy cùng hành động dứt khoát, nó chứng minh mình vượt trội hẳn Spitz – kẻ mà Franƈois chưa từng thấy ai sánh bằng.
Nhưng chính trong việc đặt ra luật lệ và buộc đồng loại phải tuân theo, Buck mới thực sự tỏa sáng. Dave và Sol-leks chẳng mảy may quan tâm đến chuyện thay đổi kẻ cầm đầu. Đó đâu phải việc của họ. Bổn phận của họ là kéo xe, và kéo bằng tất cả sức lực, giữa những sợi dây thừng căng thẳng. Miễn là không ai quấy rầy công việc ấy, họ mặc kệ mọi chuyện xảy ra. Billee vốn hiền lành, với hắn, ai dẫn đầu cũng được, miễn sao giữ được trật tự. Thế nhưng, những con chó khác trong đàn đã trở nên ngỗ ngược vào những ngày cuối cùng dưới sự cai trị của Spitz, và chúng vô cùng kinh ngạc khi Buck bắt đầu siết chặt kỷ luật.
Pike, con chó chạy ngay sau Buck, vốn chưa từng chịu kéo thêm dù chỉ một gam sức nặng nào ngoài mức tối thiểu bắt buộc, đã bị giật mạnh liên tục vì tội lười biếng; và ngay trong ngày đầu tiên, nó đã phải gồng mình kéo nhiều hơn bất cứ lúc nào trong đời. Đêm ấy tại doanh trại, Joe – gã chó hung hăng khó trị – đã bị trừng phạt thích đáng, điều mà ngay cả Spitz trước đây cũng chưa từng làm được. Buck đơn giản dùng lợi thế sức mạnh vượt trội để đè bẹp đối thủ, cắn xé cho đến khi Joe thôi không dám chống cự, chỉ còn biết rên rỉ van xin được tha mạng.
Tinh thần của cả bầy chó lập tức được cải thiện. Chúng lấy lại sự đoàn kết như thuở ban đầu, và một lần nữa, những con chó lại cùng nhau bật nhảy như một khối thống nhất trong những sợi dây buộc. Tại Rink Rapids, hai con husky địa phương, Teek và Koona, được bổ sung vào đàn; và sự khéo léo mà Buck huấn luyện chúng khiến François phải kinh ngạc.
“Chưa bao giờ có một con chó nào như thằng Buck này!” anh ta thốt lên. “Không, chưa từng có! Nó đáng giá cả ngàn đô la, thề có Chúa! Hả? Anh nói gì đi, Perrault?”
Và Perrault gật đầu. Lúc này họ đã phá kỷ lục, và mỗi ngày một tiến xa hơn. Đường đi thật tuyệt vời – chắc nịch, cứng cáp, không có lớp tuyết mới nào cản bước. Cái lạnh cũng chẳng quá khắc nghiệt. Nhiệt độ chỉ xuống âm năm mươi độ và giữ nguyên như thế suốt hành trình. Những người đàn ông thay phiên nhau vừa lái xe trượt vừa chạy bộ, trong khi đàn chó được duy trì ở tốc độ cao, chỉ thỉnh thoảng mới dừng lại nghỉ ngơi.
Dòng sông Thirty Mile đã đóng băng cứng, và họ đã vượt qua trong một ngày quãng đường mà thông thường phải mất đến mười ngày. Có lần, chỉ trong một chặng chạy, họ đã đi xuyên suốt sáu mươi dặm từ chân hồ Le Barge tới thác White Horse. Băng qua hồ Marsh, Tagish và Bennett (bảy mươi dặm mặt hồ đóng băng), họ lao đi nhanh đến mức người đàn ông đến lượt chạy bị lôi theo sau xe trượt, chỉ còn biết bám vào sợi dây buộc ở đuôi xe. Và đêm cuối cùng của tuần thứ hai, họ đã vượt qua đèo White, đổ dốc xuống sườn núi hướng ra biển, dưới chân họ là ánh đèn lấp lánh của Skaguay cùng những con tàu neo đậu.
Đó là một kỷ lục chạy đáng nể. Suốt mười bốn ngày liên tiếp, họ vượt qua trung bình bốn mươi dặm mỗi ngày. Trong ba ngày sau đó, Perrault và François kiêu hãnh dạo bước trên con phố chính của Skaguay, liên tục được mời bia, trong khi đàn chó của họ trở thành tâm điểm chú ý, được ngưỡng mộ bởi những đám đông gồm các tay huấn luyện chó và người đánh xe trượt. Rồi ba bốn tên côn đồ miền Tây hung hãn kéo đến định cướp phá thị trấn, nhưng chúng bị bắn tan xác như những chiếc bình gốm vỡ vụn, và sự chú ý của dân chúng lại đổ dồn về những thần tượng mới. Sau đó, mệnh lệnh chính thức được ban xuống. François gọi Buck tới, ôm chặt lấy nó trong vòng tay mà nước mắt giàn giụa. Đó là lần cuối cùng Buck nhìn thấy François và Perrault. Cũng như bao người khác, họ đã biến mất khỏi cuộc đời Buck mãi mãi.
Một gã lai Scotland đã nhận lấy Buck cùng đồng đội của nó, và cùng với hàng chục đàn chó kéo xe khác, chúng lại bắt đầu hành trình mệt mỏi trở về Dawson. Giờ đây không còn những chuyến chạy nhẹ nhàng, không còn phá kỷ lục tốc độ nữa, mà chỉ còn công việc nặng nhọc ngày qua ngày, với chiếc xe chất đầy hàng hóa phía sau; bởi đây là chuyến xe trạm chở thư, mang theo những tin tức từ thế giới bên ngoài đến với những kẻ đào vàng đang lặn lội nơi vùng đất cực bắc.
Buck không ưa công việc này, nhưng nó kiên nhẫn chịu đựng và làm tốt phần việc của mình với niềm kiêu hãnh riêng, giống như Dave và Sol-leks. Nó luôn đảm bảo những con chó đồng đội, dù có tự hào hay không, cũng phải hoàn thành nhiệm vụ. Cuộc sống ấy đơn điệu, đều đặn như một cỗ máy được vận hành nhịp nhàng. Ngày này nối tiếp ngày kia trong sự lặp lại tẻ nhạt.
Mỗi sáng đúng giờ, những người đầu bếp bước ra khỏi lều, nhóm lửa và chuẩn bị bữa ăn. Trong khi một số người dọn dẹp trại, những người khác chuẩn bị dây thừng cho đàn chó kéo xe. Họ lên đường trước khi bình minh ló rạng khoảng một tiếng đồng hồ. Khi màn đêm buông xuống, đoàn người lại dừng chân dựng trại. Kẻ dựng lều, người chặt củi và nhặt cành thông làm giường, kẻ khác thì xách nước hoặc đập đá phục vụ các đầu bếp.
Riêng với đàn chó, bữa ăn là khoảnh khắc đáng mong đợi nhất trong ngày. Sau khi ăn xong những con cá, chúng thường nằm thư giãn khoảng một tiếng đồng hồ cùng hơn trăm con chó khác. Giữa bầy thường xảy ra những cuộc ẩu đả ác liệt, nhưng sau ba trận chiến với những đối thủ hung dữ nhất, Buck đã khẳng định được vị thế của mình. Giờ đây, chỉ cần nó dựng lông và nhe nanh, tất cả đều phải nhường đường.
Điều tuyệt vời nhất, có lẽ, là nó thích nằm bên đống lửa, hai chân sau co lại phía dưới, hai chân trước vươn thẳng về phía trước, đầu ngẩng cao, đôi mắt lim dim ngắm nhìn ngọn lửa. Đôi lúc, nó nghĩ về ngôi nhà rộng lớn của Thẩm phán Miller ở Thung lũng Santa Clara chan hòa ánh nắng, về hồ bơi xi măng, về Ysabel – chú chó Mexico không lông, và Toots – chú chó pug Nhật Bản; nhưng thường thì nó nhớ nhiều hơn đến người đàn ông mặc chiếc áo len đỏ, cái chết của Curly, trận chiến khốc liệt với Spitz, cùng những món ngon nó đã được nếm hoặc khao khát được thưởng thức. Nó không hề nhớ nhà. Vùng Đất Ánh Dương giờ đây thật mờ nhạt và xa xôi, những ký ức ấy chẳng còn chút sức mạnh nào với nó nữa. Mãnh liệt hơn nhiều là những ký ức di truyền khiến những điều chưa từng thấy lại cảm thấy quen thuộc; những bản năng (vốn là ký ức của tổ tiên đã hóa thành thói quen) vốn bị lãng quên trong những ngày sau này, giờ đây lại trỗi dậy và sống động trong nó.
Đôi khi khi nó đang nằm phục dưới đất, mắt lơ mơ nhìn ngọn lửa, dường như ngọn lửa ấy là của một ngọn lửa khác, và khi nó nằm phục bên ngọn lửa khác này, nó thấy một người đàn ông khác hẳn với gã đầu bếp lai đang ngồi trước mặt. Người đàn ông này chân ngắn hơn mà tay thì dài hơn, với những bắp thịt gân guốc nổi cục chứ không tròn trịa mập mạp. Mái tóc hắn dài rối bù, và cái đầu cứ ngửa ra sau dưới lớp tóc ấy từ đôi mắt trở đi. Hắn phát ra những âm thanh kỳ quặc, và dường như rất sợ hãi bóng tối, hắn không ngừng nhìn chòng chọc vào khoảng tối, tay nắm chặt một cây gậy có buộc hòn đá nặng ở đầu, cánh tay buông lỏng giữa đầu gối và bàn chân. Hắn gần như trần truồng, chỉ có tấm da thú rách tả tơi bị lửa cháy xém rủ xuống lưng, nhưng khắp thân thể hắn phủ đầy lông. Ở ngực, vai và dọc cánh tay ngoài cùng đùi, lông mọc dày đến nỗi quăn queo thành từng mảng. Hắn không đứng thẳng người mà khom phần thân về phía trước từ hông, đôi chân cong queo ở đầu gối. Toàn thân hắn toát lên sự co duỗi kỳ lạ, gần như loài mèo, cùng với sự cảnh giác nhạy bén của kẻ luôn sống trong nỗi khiếp sợ triền miên trước những điều đã thấy và chưa từng thấy.
Có những lúc, người đàn ông rậm râu ngồi chồm hổm bên đống lửa, đầu gục giữa hai đầu gối, chìm vào giấc ngủ. Trong tư thế ấy, khuỷu tay anh ta đặt lên đùi, bàn tay nắm chặt phía trên đầu như đang dùng cánh tay đầy lông lá để che mưa. Phía xa khuất sau ngọn lửa, trong vùng tối bao trùm, Buck có thể nhìn thấy vô số ánh than hồng lấp lánh, luôn hiện lên từng cặp – nó biết rõ đó chính là đôi mắt của những kẻ săn mồi to lớn. Nó nghe rõ tiếng cơ thể chúng cọ xát qua những bụi cây, cùng những âm thanh chúng tạo ra trong đêm tối. Khi nằm thiu thiu ngủ bên bờ sông Yukon, đôi mắt lờ đờ nhìn ngọn lửa, những âm thanh và hình ảnh của thế giới hoang dã ấy khiến bộ lông dọc sống lưng nó dựng đứng, lan dần lên vai rồi tới cổ, cho đến khi nó bật lên tiếng rên rỉ nho nhỏ, hoặc tiếng gầm gừ khẽ khàng, và người đầu bếp lai quát lên: “Này, đồ Buck, tỉnh dậy đi!” Ngay lập tức, thế giới kỳ lạ kia biến mất, hiện thực ùa về trước mắt, nó bèn đứng dậy vươn vai ngáp dài như vừa tỉnh giấc.
Đó là một hành trình vô cùng gian khổ, với bưu kiện chất đầy phía sau, và công việc nặng nhọc đã khiến bầy chó kiệt quệ hoàn toàn. Chúng sụt cân trông thấy và rơi vào tình trạng thảm hại khi tới Dawson, đáng lẽ phải được nghỉ ngơi ít nhất mười ngày hoặc một tuần. Thế nhưng chỉ sau hai ngày, chúng đã phải xuôi dòng Yukon từ doanh trại, lại chất đầy thư từ gửi ra ngoài. Những con chó mỏi mòn, những người đánh xe càu nhàu, và tệ hơn nữa, tuyết cứ rơi không ngừng mỗi ngày. Điều này đồng nghĩa với mặt đường trơn trượt, lực ma sát trên ván trượt tăng lên, và đàn chó phải gồng mình kéo nặng hơn bao giờ hết; dù vậy, những người đánh xe vẫn đối xử công bằng với chúng, và cố gắng hết sức để chăm lo cho những con vật tội nghiệp.
Buổi tối nào cũng vậy, những con chó luôn được chăm sóc trước tiên. Chúng được ăn trước khi những người đánh xe ngồi vào bữa, và không một ai chui vào túi ngủ cho đến khi anh ta kiểm tra kỹ lưỡng đôi chân của đàn chó kéo xe. Thế nhưng, sức lực của chúng vẫn hao mòn dần. Kể từ khi mùa đông bắt đầu, chúng đã lê bước suốt một ngàn tám trăm dặm đường, kéo chiếc xe trượt tuyết nặng nhọc suốt chặng hành trình mệt mỏi ấy; và quãng đường một ngàn tám trăm dặm ấy đủ để làm kiệt quệ ngay cả những con chó bền bỉ nhất. Buck vẫn kiên cường chịu đựng, vừa gánh vác công việc thay cho đồng đội vừa duy trì kỷ luật, dẫu bản thân nó cũng đã kiệt sức. Billee, con chó hiền lành, đêm nào cũng khóc thút thít và rên rỉ đều đều trong giấc ngủ. Joe trở nên cáu kỉnh hơn bao giờ hết, còn Sol-leks thì chẳng cho ai đến gần, dù là từ phía mắt mù hay phía mắt lành của lão.
Nhưng Dave mới là kẻ khốn khổ nhất. Có điều gì đó không ổn đã xảy ra với nó. Nó trở nên ủ rũ và cáu kỉnh hơn bao giờ hết, mỗi khi dừng trại là lập tức đào ổ nằm, nơi người đánh xe mang thức ăn đến cho nó. Một khi đã cởi dây buộc và nằm xuống, nó chẳng buồn đứng dậy cho đến sáng hôm sau khi phải mắc dây vào. Đôi lúc giữa đường, khi chiếc xe trượt tuyết đột ngột dừng lại giật cục, hay khi bị ép phải kéo mạnh hơn, nó rên lên đau đớn. Người đánh xe khám xét nó nhưng chẳng tìm thấy gì. Tất cả đoàn người đều bận tâm về tình trạng của nó. Họ bàn tán suốt bữa ăn, rồi sau điếu thuốc cuối trước giờ ngủ, và một đêm nọ họ đã họp mặt bàn bạc. Nó bị lôi ra khỏi ổ, kéo đến gần đống lửa, bị ấn mạnh và chọc ngoáy cho đến khi rú lên thảm thiết. Rõ ràng có gì đó hỏng hóc bên trong, nhưng họ chẳng thể phát hiện xương nào gãy, cũng chẳng sao hiểu nổi nguyên do.
Khi tới Cassiar Bar, nó đã kiệt sức đến mức cứ loạng choạng ngã xuống khi đang kéo xe. Gã lai Scotland dừng lại, gỡ nó ra khỏi đàn, buộc con chó tiếp theo – Sol-leks – vào xe trượt thay thế. Hắn định để Dave nghỉ ngơi, cho nó chạy tự do phía sau đoàn xe. Dù đuối sức, Dave vẫn giận dữ khi bị gỡ khỏi dây kéo, nó gầm gừ phản đối khi bị tháo dây buộc, rồi rên rỉ thảm thiết khi nhìn thấy Sol-leks chiếm lấy vị trí mà nó đã gắn bó và phụng sự suốt bao lâu nay. Bởi niềm kiêu hãnh của nó nằm ở công việc kéo xe và dẫn đầu đoàn, nên dù thân thể tàn tạ, nó không thể chịu nổi cảnh một con chó khác giành lấy nhiệm vụ thuộc về mình.
Khi đoàn xe bắt đầu lăn bánh, Dave loạng choạng trong lớp tuyết mềm bên lề đường đã được đầm chặt, nó nghiến răng vào Sol-leks, xông tới và cố hất đối thủ sang bên kia vào đám tuyết xốp, cố sức nhảy vào dây đai kéo để chen vào khoảng trống giữa Sol-leks và xe trượt. Suốt quãng đường, nó rên rỉ, sủa gầm và rú lên trong đau đớn cùng cực lẫn uất hận. Người đánh xe métis quất roi xua đuổi, nhưng Dave mặc kệ những nhát roi đau điếng, còn người đàn ông cũng không nỡ giáng thêm đòn mạnh hơn. Dave nhất quyết không chịu chạy êm ái trên lối mòn phía sau xe – nơi đường đi dễ dàng – mà cứ vật lộn bên rìa đường trong đám tuyết mềm nhũn, nơi hành trình gian nan nhất, cho đến khi kiệt sức. Cuối cùng nó ngã quỵ, nằm bẹp ngay chỗ vấp ngã, tru lên thảm thiết khi đoàn xe dài lạnh lùng bỏ lại phía sau.
Với chút sức lực tàn tạ cuối cùng, nó cố bò theo sau đoàn cho đến khi xe dừng lại, rồi lảo đảo vượt qua những chiếc xe trượt để về vị trí bên cạnh Sol-leks. Người đánh xe dừng chân châm điếu thuốc mượn từ đồng đội phía sau. Khi quay lại, anh ra lệnh cho đàn chó khởi hành. Bầy chó bật lên đường đua với sự nhẹ nhàng khó hiểu, ngoái đầu nhìn đầy bối rối rồi dừng phắt lại trong ngỡ ngàng. Ngay cả người đánh xe cũng sửng sốt – chiếc xe trượt vẫn đứng im. Anh vội gọi đồng đội đến xem sự lạ: Dave đã cắn đứt cả hai dây cương của Sol-leks và đứng sừng sững ngay trước xe trượt, chiếm trọn vị trí thuộc về nó.
Nó khẩn khoản nhìn họ, cầu xin được ở lại. Người đánh xe bối rối. Những người đồng đội của anh ta bàn tán về việc một con chó có thể chết vì đau lòng khi bị tước đi công việc đã vắt kiệt sức nó, và kể lại những trường hợp họ từng chứng kiến – khi những con chó già nua không còn sức lao động, hoặc bị thương tật, đã lịm đi vì bị gạt ra khỏi đội kéo xe. Họ còn bảo rằng đây là một hành động nhân đạo, bởi Dave rồi cũng sẽ chết, nên để nó được chết trong công việc kéo xe, với trái tim thanh thản và mãn nguyện. Thế là họ lại đóng yên cương cho nó, và nó kiêu hãnh kéo xe như thuở nào, dù nhiều lần nó rên rỉ không kìm được vì những vết thương bên trong hành hạ. Đôi lúc nó ngã quỵ và bị lê đi trong đám dây buộc, có lần xe trượt tuyết đè lên người khiến chân sau của nó khập khiễng từ đó.
Nhưng nó vẫn kiên cường chống chọi cho đến khi về tới trại, nơi người đánh xe dành cho nó một chỗ nằm bên bếp lửa. Sáng hôm sau, nó kiệt sức không thể tiếp tục hành trình. Khi đến giờ thắng dây, nó cố lê bước tới vị trí thường ngày của mình trong đoàn. Với những động tác giật cục, nó gượng đứng lên rồi lại đổ vật xuống. Sau đó, nó co người bò chậm chạp về phía những sợi dây đang được buộc cho đồng đội. Nó chống hai chân trước rồi giật lê thân thể từng đoạn ngắn, lại chống chân và giật mình tiến thêm vài tấc nữa. Sinh lực dần rời bỏ nó, và hình ảnh cuối cùng bầy chó thấy là nó nằm thở hổn hển trên tuyết, đôi mắt thiết tha hướng về phía chúng. Thế nhưng tiếng hú ai oán của nó vẫn vọng theo đoàn xe cho đến khi họ khuất hẳn sau rặng cây ven bờ sông.
Đoàn xe dừng lại tại đó. Người đàn ông gốc Scotland từ từ đi ngược theo dấu chân trở về trại mà họ vừa rời đi. Không ai nói lời nào. Bỗng một tiếng súng nổ vang. Người đàn ông vội vã quay trở lại. Những chiếc roi quất xuống, tiếng chuông leng keng vui tai, xe trượt rầm rập lăn bánh trên đường mòn; nhưng Buck hiểu, và tất cả bầy chó đều hiểu, chuyện gì đã xảy ra sau dải cây bên kia bờ sông.