"

Chương VI. Vì Tình Yêu Dành Cho Con Người

Khi John Thornton bị tê cóng chân vào tháng Mười Hai năm trước, những người bạn của anh đã giúp anh ổn định rồi để lại cho anh nghỉ ngơi, còn họ tiếp tục hành trình ngược dòng sông để kéo bè gỗ về Dawson. Lúc giải cứu Buck, anh vẫn còn hơi khập khiễng, nhưng khi thời tiết dần ấm lên, cái dáng đi khập khiễng ấy cũng biến mất. Và rồi, nằm dài bên bờ sông suốt những ngày xuân thong thả, ngắm nhìn dòng nước trôi, lười nhác lắng nghe tiếng chim ca cùng những âm thanh của tự nhiên, Buck từ từ hồi phục sức lực.

Sau hành trình ba ngàn dặm mệt mỏi, được nghỉ ngơi quả là điều tuyệt diệu, và phải thừa nhận rằng Buck đã trở nên lười nhác khi những vết thương dần lành, cơ bắp đầy đặn trở lại, lớp thịt mềm mại bao bọc lấy khung xương. Thực ra, cả nhóm đều lười biếng như nhau – Buck, John Thornton, cùng Skeet và Nig – đang chờ chiếc bè sắp tới đưa họ xuống Dawson. Skeet là một cô chó săn Ireland bé nhỏ, đã nhanh chóng kết thân với Buck khi chàng chó kiệt sức chẳng còn đủ sức từ chối những cử chỉ thân thiện ban đầu của nàng. Nàng có cái tài chữa lành vết thương như một số loài chó vẫn có; giống như mèo mẹ chăm chút cho đàn con, nàng cũng liếm láp và làm sạch những vết thương cho Buck. Mỗi buổi sáng, khi Buck vừa xong bữa, nàng lại kiên nhẫn thực hiện nhiệm vụ tự nguyện ấy, đến nỗi Buck bắt đầu mong chờ sự chăm sóc của nàng như mong chờ John Thornton vậy. Nig, dù ít bộc lộ hơn nhưng cũng thân thiện không kém, là một gã chó đen to lớn, nửa dòng máu chó săn, nửa dòng máu chó bắt hươu, với đôi mắt luôn nheo cười và trái tim nhân hậu vô bờ.

Buck vô cùng ngỡ ngàng khi nhận ra bầy chó kia chẳng hề ganh ghét mình. Chúng dường như mang trong mình sự hào phóng và lòng tốt đặc biệt của John Thornton. Khi Buck dần hồi phục, chúng kéo cậu vào những trò nghịch ngợm điên rồ đến mức chính John Thornton cũng không cưỡng lại được mà nhập cuộc; cứ thế, Buck đắm mình trong niềm vui suốt thời gian hồi sức và bước vào hành trình mới. Tình yêu – thứ tình cảm chân thành, mãnh liệt – lần đầu tiên chạm đến trái tim cậu. Điều ấy chưa bao giờ xảy ra tại dinh thự Thẩm phán Miller giữa Thung lũng Santa Clara chan hòa nắng ấm. Với những người con trai của ngài Thẩm phán, khi cùng đi săn hay dạo bộ đường dài, đó chỉ là mối quan hệ đồng hành công việc; với lũ cháu trai, đó là thứ bảo bọc nghiêm trang; còn với chính vị Thẩm phán, đó là tình bằng hữu đứng đắn, đoan nghiêm. Nhưng ngọn lửa yêu thương cuồng nhiệt, sự sùng bái đến điên dại ấy – chỉ John Thornton mới có thể thổi bùng lên trong trái tim Buck.

Người đàn ông ấy đã cứu mạng cậu, đó là điều đáng kể; nhưng quan trọng hơn, anh chính là một người chủ lý tưởng. Những người khác chăm sóc bầy chó vì nghĩa vụ hoặc lợi ích kinh doanh; còn anh chăm lo cho chúng như thể chúng là con ruột của mình, bởi lẽ anh không thể làm khác đi. Và anh còn nhìn xa hơn thế. Anh chẳng bao giờ quên một lời chào ân cần hay lời động viên, và việc ngồi lâu trò chuyện cùng chúng (anh gọi đó là “buôn dưa”) khiến anh vui sướng chẳng kém gì bầy chó. Anh có thói quen ghì chặt đầu Buck giữa hai bàn tay, rồi áp đầu mình lên đầu nó, lắc qua lắc lại, vừa gọi cậu bằng những biệt danh tục tĩu mà với Buck lại nghe như lời yêu thương ngọt ngào. Đối với Buck, không có niềm hạnh phúc nào lớn hơn cái ôm ghì mạnh mẽ ấy cùng những tiếng thì thầm đầy nồng nhiệt, mỗi lần bị lắc qua lắc lại như thế, trái tim cậu như muốn bật khỏi lồng ngực vì quá ngây ngất. Khi được buông ra, cậu bật dậy, miệng nhếch cười, đôi mắt lấp lánh, cổ họng rung lên những âm thanh chưa thành lời, và đứng im bất động trong tư thế ấy, John Thornton sẽ thốt lên đầy kính nể: “Trời đất! Mày sắp biết nói rồi đấy!”

Buck thể hiện tình yêu theo cách gần như là làm tổn thương. Cậu thường ngậm bàn tay Thornton trong miệng và cắn mạnh đến mức để lại vết răng hằn trên da thịt suốt một lúc lâu. Và cũng như Buck coi những lời nói thô ráp là lời yêu thương, Thornton hiểu những cú cắn giả vờ ấy chính là cử chỉ âu yếm.

Nhưng phần lớn tình cảm của Buck được bộc lộ qua sự sùng bái. Dù cậu vui sướng điên cuồng khi được Thornton chạm vào hay nói chuyện, cậu không chủ động đòi hỏi những biểu hiện ấy. Khác hẳn Skeet – luôn thúc mũi vào tay Thornton đòi vuốt ve, hay Nig – thường kê cái đầu đồ sộ lên đầu gối chủ, Buck hài lòng với việc thờ phụng từ khoảng cách. Cậu có thể nằm hàng giờ dưới chân Thornton, mắt mở to đầy háo hức, ngước nhìn khuôn mặt chủ, dán mắt quan sát từng biểu cảm, nghiên cứu từng nét mặt với sự chăm chú say mê, theo dõi mọi cử động dù thoáng qua. Đôi khi cậu nằm xa hơn, bên hông hoặc phía sau, dõi theo dáng hình và những chuyển động thỉnh thoảng của người đàn ông. Thường thì trong mối giao cảm thầm lặng giữa họ, ánh mắt thiết tha của Buck khiến John Thornton ngoảnh lại, hai người nhìn nhau không lời, trái tim chủ rạng ngời trong đôi mắt cũng như trái tim Buck ngập tràn hạnh phúc.

Trong một thời gian dài sau khi được cứu thoát, Buck không chịu rời Thornton dù chỉ một bước. Từ khi anh bước ra khỏi lều cho đến lúc trở lại, Buck luôn bám sát gót chân anh. Những người chủ tạm bợ từ ngày cậu đặt chân đến vùng đất phương Bắc đã gieo vào lòng cậu nỗi ám ảnh rằng chẳng có ông chủ nào là mãi mãi. Cậu sợ Thornton sẽ biến mất khỏi đời mình như Perrault, François và gã lai Scotland kia đã ra đi. Ngay cả trong đêm tối, trong cơn mộng mị, nỗi sợ ấy vẫn đeo bám cậu không buông. Khi ấy, cậu giật mình tỉnh giấc, lặng lẽ bò qua giá lạnh tới cửa lều, đứng đó nghe ngóng hơi thở của người chủ thân yêu.

Nhưng dẫu tình yêu sâu đậm dành cho John Thornton có lớn lao đến đâu – thứ tình cảm tưởng chừng phản ánh sức mạnh cải hóa của văn minh – thì dòng máu hoang dã mà miền Bắc đã khơi dậy trong Buck vẫn luôn âm ỉ chảy và không ngừng thôi thúc. Cậu mang trong mình lòng trung thành và sự tận tụy nảy sinh từ hơi ấm bếp lửa cùng mái nhà, nhưng đồng thời vẫn giữ nguyên vẹn bản tính hoang dại cùng sự xảo quyệt vốn có. Cậu là sinh linh hoang dã từ chốn rừng sâu trở về ngồi bên lò sưởi của John Thornton, chứ không phải loài chó phương Nam hiền hòa mang dấu ấn của bao thế hệ văn minh in hằn. Vì tình yêu ấy, cậu chẳng thể nào ăn trộm của người đàn ông này, nhưng với bất kỳ kẻ nào khác, ở bất cứ trại nào khác, cậu chẳng chút do dự; và chính sự ranh mãnh giúp cậu trộm cắp cũng là thứ giúp cậu luôn thoát khỏi sự phát giác.

Gương mặt và thân thể cậu chi chít những vết sẹo do nanh vuốt của bao con chó, nhưng cậu vẫn chiến đấu dữ dội hơn bao giờ hết và ngày càng trở nên khôn ngoan. Skeet và Nig quá hiền lành để gây sự – hơn nữa, chúng thuộc về John Thornton; nhưng bất cứ con chó lạ mặt nào, dù thuộc giống nào hay dũng cảm đến đâu, cũng nhanh chóng phải công nhận sự vượt trội của Buck hoặc phải vật lộn trong cuộc chiến sinh tử với một đối thủ đáng gờm. Và Buck chẳng bao giờ tỏ ra khoan nhượng. Cậu đã thấm nhuần bài học về gậy gộc và răng nanh, chẳng bao giờ bỏ lỡ bất cứ lợi thế nào cũng như không lùi bước trước kẻ thù mà cậu đã dồn vào chân tường. Cậu học được từ Spitz, từ những chiến binh bốn chân dày dạn nhất của đội cảnh sát và bưu tá, rằng không có khái niệm rút lui. Cậu phải thống trị hoặc bị thống trị; còn lòng thương hại chỉ là biểu hiện của sự yếu đuối. Trong cuộc sống nguyên thủy, lòng trắc ẩn không có chỗ đứng. Nó bị xem là nỗi khiếp sợ, và những ngộ nhận như thế chỉ dẫn đến cái chết. Giết hoặc bị giết, ăn thịt hoặc bị ăn thịt – đó là quy luật; và mệnh lệnh từ thuở hồng hoang ấy, Buck tuân theo không chút do dự.

Buck giờ đây lớn hơn cả những ngày tháng cậu đã sống và những hơi thở từng hít vào. Cậu là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, còn vĩnh hằng vọng về sau đập trong cậu một nhịp điệu hùng hồn khiến cậu chao đảo như thủy triều, như mùa màng xoay vần. Cậu ngồi bên đống lửa của John Thornton – một con chó ngực nở, nanh trắng nhọn cùng bộ lông dài xù; nhưng đằng sau cậu là bóng dáng vô vàn loài chó, nửa sói nửa chó hoang, thôi thúc thì thầm, nếm chung miếng thịt cậu ăn, khát chung ngụm nước cậu uống, cùng cậu đón luồng gió, lắng nghe và kể lại cho cậu mọi âm thanh của đời sống hoang dã nơi rừng thẳm. Chúng điều khiển tâm tư Buck, dẫn dắt hành động của cậu, nằm xuống khi cậu ngủ, mộng mị cùng cậu và vượt lên trên cả cậu, hóa thành chính chất liệu những giấc mơ cậu mơ.

Những hình bóng ấy gọi Buck hối thúc đến nỗi mỗi ngày trôi qua, loài người cùng những đòi hỏi của họ càng trở nên xa cách. Tận sâu trong cánh rừng vọng lên tiếng gọi thiết tha, và mỗi lần nghe thấy âm thanh huyền bí ấy – vừa rạo rực vừa mê hoặc – cậu cảm thấy buộc phải quay lưng với ngọn lửa trại cùng mảnh đất quen thuộc quanh đó, để lao mình vào rừng thẳm, cứ thế bước đi không ngừng, chẳng biết mình sẽ đi đâu hay vì lẽ gì; cũng chẳng cần bận tâm tới đích đến hay lý do, bởi tiếng gọi ấy vẫn vang lên đầy uy lực từ chốn rừng sâu. Thế nhưng hễ đặt chân lên lớp đất mịn màng chưa in dấu người và tán cây xanh rợp bóng mát, tình yêu dành cho John Thornton lại kéo cậu trở về bên bếp lửa một lần nữa.

Chỉ có Thornton là người giữ chân Buck. Phần còn lại của nhân loại chẳng có ý nghĩa gì với cậu. Những lữ khách qua đường có thể tán dương hay âu yếm vuốt ve; nhưng Buck vẫn dửng dưng với tất cả, thậm chí nếu ai tỏ ra quá thân thiết, cậu sẽ đứng dậy bỏ đi ngay. Khi hai người bạn của Thornton là Hans và Pete xuất hiện trên chiếc bè mà họ đã mong đợi bấy lâu, Buck hoàn toàn phớt lờ họ cho đến khi biết họ thân thiết với chủ nhân mình; sau đó cậu mới chấp nhận họ một cách thụ động, nhận sự ân cần của họ như thể chính cậu đang ban ơn bằng việc cho phép họ tiếp cận. Họ thuộc tuýp người phóng khoáng như Thornton, sống gắn bó với đất trời, suy nghĩ giản dị và nhìn đời rõ ràng; và trước khi đưa chiếc bè vào dòng xoáy lớn gần nhà máy cưa ở Dawson, họ đã hiểu tính cách Buck cùng những quy tắc ứng xử của cậu, không bao giờ đòi hỏi sự thân mật kiểu như Skeet hay Nig nhận được.

Nhưng tình yêu của Buck dành cho Thornton dường như ngày càng lớn lao hơn. Giữa tất cả mọi người, chỉ có anh là người duy nhất có thể chất đồ đạc lên lưng Buck khi di chuyển vào mùa hè. Không gì là quá sức với Buck nếu Thornton ra lệnh. Một ngày nọ (khi họ đã kiếm được chút tiền từ việc bán gỗ bè và rời Dawson để đến thượng nguồn sông Tanana), những người đàn ông cùng đàn chó ngồi nghỉ trên đỉnh một vách đá dựng đứng, thẳng tắp xuống nền đá trơ trọi ba trăm phía dưới. John Thornton ngồi sát mép vực, Buck nép bên vai anh. Bỗng một ý nghĩ kỳ quặc lóe lên trong đầu Thornton, và anh vẫy Hans cùng Pete lại để họ chứng kiến thử nghiệm mình sắp làm. “Nhảy đi, Buck!” – anh hạ lệnh, vung tay chỉ về phía vực thẳm. Ngay khoảnh khắc ấy, anh đã vật lộn với Buck ngay trên bờ vực, trong khi Hans và Pete vội kéo cả hai trở lại nơi an toàn.

“Thật lạ lùng,” Pete nói, khi mọi chuyện đã qua đi và họ đã lấy lại hơi thở bình thường.

Thornton lắc đầu. “Không, thật phi thường, và cũng thật kinh khủng. Các anh có biết không, đôi khi nó khiến tôi khiếp sợ.”

“Tôi chẳng thèm làm kẻ dám đụng đến anh khi nó đang ở gần đâu,” Pete tuyên bố dứt khoát, gật đầu về phía Buck.

“Trời đất ơi!” Hans nói thêm. “Tôi cũng chẳng dám đâu.”

Chuyện xảy ra ở Thành phố Circle, trước khi năm kết thúc, khi những lo lắng của Pete đã trở thành sự thật. “Black” Burton, một gã nóng tính và độc ác, đã gây sự với một tay mới đến trong quán rượu, lúc Thornton hiền hòa bước vào can ngăn. Buck, như thường lệ, đang nằm trong góc, đầu gối lên chân, dõi theo từng cử chỉ của chủ. Burton bất ngờ tung một cú đấm, thẳng từ vai ra. Thornton bị đánh bật người và chỉ không ngã xuống sàn nhờ kịp bám vào thanh chắn của quầy bar.

Đám đông chứng kiến bỗng nghe thứ âm thanh chẳng phải tiếng sủa cũng chẳng phải tiếng rên rỉ, mà là thứ có lẽ chỉ có thể diễn tả được bằng hai chữ “gầm thét”, rồi họ thấy Buck vụt bổng lên không trung khi nó phóng từ sàn nhà thẳng vào cổ Burton. Người đàn ông vội đưa tay ra đỡ theo phản xạ tự nhiên để cứu mạng mình, nhưng bị hất ngã vật ra sàn với Buck đè chồm lên. Buck nhả răng khỏi miếng thịt cánh tay rồi lại phóng mạnh vào cổ đối thủ. Lần này người đàn ông chỉ kịp chắn được một nửa, cổ họng anh ta bị xé toạc. Đám đông ập đến xô đẩy Buck lùi lại; nhưng trong khi vị bác sĩ đang cầm máu cho nạn nhân, con chó vẫn quanh quẩn gầm gừ điên cuồng, liên tục xông tới rồi lại bị đánh lùi bởi những chiếc gậy gộc hung tợn. Một “phiên tòa lưu động” của những người khai mỏ được triệu tập ngay tại chỗ đã phán quyết rằng con chó có đủ căn cứ để tấn công, và Buck được tha bổng. Nhưng danh tiếng của nó đã được khẳng định, từ hôm ấy cái tên Buck đồn vang khắp các trại khai thác ở Alaska.

Rồi đến mùa thu năm ấy, Buck đã cứu mạng John Thornton theo một cách hoàn toàn khác. Ba người bạn đang cố gắng đưa chiếc thuyền dài hẹp xuôi dòng qua đoạn thác ghềnh hiểm trở trên lạch Forty-Mile. Hans và Pete men theo bờ sông, dùng sợi dây thừng Manila mảnh để đu từ cây này sang cây khác, trong khi Thornton ở lại trên thuyền, chống sào hỗ trợ cho chiếc thuyền xuôi dòng và hét vang những hiệu lệnh chỉ dẫn về phía bờ. Buck đứng trên bờ, lòng đầy lo âu và bất an, bước theo sát chiếc thuyền, đôi mắt không rời người chủ thân yêu.

Ở một khúc sông đặc biệt hiểm trở, nơi có tảng đá nhô lên khỏi mặt nước chỉ lấp ló giữa dòng, Hans buông dây thừng ra. Trong lúc Thornton dùng sào đẩy con thuyền ra giữa dòng chảy, Hans chạy dọc theo bờ sông, tay nắm chặt sợi dây để ghìm chiếc thuyền lại khi nó vượt qua tảng đá ngầm. Con thuyền lao vút qua chướng ngại vật, rồi bị dòng nước cuốn đi với tốc độ kinh hoàng như nước đổ vào cối xay. Ngay lúc ấy, Hans giật mạnh dây thừng để kìm hãm đà lao của thuyền – nhưng lực kéo quá mạnh. Chiếc thuyền bị lật nhào, úp sấp vào bờ trong tích tắc. Còn Thornton, bị hất văng khỏi thuyền, đã bị dòng nước hung dữ cuốn thẳng về phía thác ghềnh nguy hiểm nhất – nơi mà ngay cả những tay bơi cừ khôi nhất cũng không thể sống sót.

Buck lao xuống ngay tức khắc; sau ba trăm thước vật lộn giữa dòng xoáy cuồng nộ, cậu đã đuổi kịp Thornton. Cảm nhận bàn tay anh bám vào đuôi mình, Buck gồng mình bơi hết sức về phía bờ bằng tất cả sức mạnh phi thường. Nhưng hành trình vào bờ chậm chạp khủng khiếp, trong khi dòng nước cuốn họ xuống hạ lưu với tốc độ kinh hoàng. Phía trước vang lên tiếng gầm tử thần của thác đá, nơi dòng chảy càng trở nên điên cuồng hơn, bị xé nát thành bọt trắng xóa bởi những tảng đá nhô lên như hàm răng của chiếc lược khổng lồ. Lực hút khủng khiếp của dòng nước khi đổ xuống đoạn dốc cuối khiến Thornton nhận ra bờ xa vời vợi. Anh bị quật vào một tảng đá, va mạnh vào tảng thứ hai rồi đập thân thể tả tơi vào tảng thứ ba. Hai bàn tay anh bấu víu vào đỉnh đá trơn trượt, buông Buck ra, và trên nền gầm rú của dòng thác, Thornton gào lên: “Bơi đi, Buck! Bơi đi!”

Buck không thể bám trụ được nữa, bị dòng nước cuốn đi, cố gắng vùng vẫy trong vô vọng nhưng không sao quay đầu lại. Nghe tiếng Thornton gọi mình lần nữa, cậu ngẩng phần thân trên khỏi mặt nước, ngước cao đầu như muốn nhìn lần cuối, rồi ngoan ngoãn rẽ nước bơi vào bờ. Cậu bơi hết sức mạnh mẽ, được Pete và Hans đón lấy ngay chỗ dòng nước dịu đi và bắt đầu mối nguy hiểm mới.

Họ hiểu rõ rằng thời gian một người có thể bám víu vào tảng đá trơn nhẵn trước dòng nước xiết ấy chỉ được tính bằng phút, nên họ phóng nhanh hết sức lên bờ tới một điểm xa hơn chỗ Thornton đang cố bám trụ. Họ quấn sợi dây thường dùng để giữ thuyền quanh cổ và vai Buck, cẩn thận để nó không siết cổ cậu hay cản trở động tác bơi, rồi thả cậu xuống dòng nước hung dữ. Buck lao mình dũng cảm, nhưng không đủ thẳng vào trung tâm dòng chảy. Cậu nhận ra sai lầm khi đã quá muộn – lúc Thornton đã ở ngang tầm mà chỉ còn cách nửa chục nhịp bơi, trong khi bản thân cậu đang bị dòng nước cuốn đi một cách bất lực.

Hans nhanh tay giật dây thừng lại, như thể đang ghìm một con thuyền đang trôi. Sợi dây siết chặt Buck giữa dòng nước xiết, kéo cậu chìm nghỉm xuống đáy sông. Cậu cứ thế bị nhấn chìm cho đến khi thân thể đập mạnh vào bờ và bị lôi lên bãi. Gần như đã ngạt thở, Hans và Pete xúm vào xốc cậu dậy, dùng nắm đấm đập mạnh vào lồng ngực để cậu ho sặc sụa, phun nước ra từng đợt. Buck chới với đứng lên rồi lại đổ gục xuống. Giữa lúc ấy, giọng Thornton vọng đến yếu ớt – dù không nghe rõ lời, họ vẫn nhận ra tiếng kêu cứu đầy nguy cấp. Giọng chủ vang lên với Buck như luồng điện giật xuyên tim. Cậu bật dậy như lò xo, phóng lên bờ và vượt lên trước cả hai người đàn ông, lao thẳng về phía điểm họ vừa xuất phát.

Một lần nữa, sợi dây được buộc chặt và cậu được thả xuống, rồi cậu lại phóng đi, nhưng lần này thẳng vào giữa dòng nước cuồn cuộn. Cậu đã nhầm lẫn một lần, nhưng cậu sẽ không tái phạm sai lầm ấy lần nữa. Hans thả dây từ từ, giữ cho nó luôn căng, trong khi Pete canh chừng để sợi dây không bị rối. Buck kiên nhẫn giữ vị trí cho đến khi cậu thẳng hàng ngay phía trên Thornton; rồi bất ngờ quay đầu, lao xuống như một mũi tên bắn thẳng về phía anh. Thornton thấy cậu đang ập tới, và khi Buck đâm sầm vào người anh tựa hồ một quả tạ khổng lồ, với toàn bộ sức mạnh của dòng nước dồn phía sau, anh vội giang tay ôm chặt lấy chiếc cổ bờm xù của cậu. Hans nhanh tay siết chặt dây thừng vào thân cây, Buck cùng Thornton bị giật ngược chìm nghỉm dưới làn nước lạnh buốt. Ngạt thở, tức ngực, lúc anh trên, lúc cậu dưới, họ bị lôi lê trên đáy sông gồ ghề, đập vào những tảng đá nhọn và cành cây gãy, cuối cùng dạt dần vào bờ.

Thornton tỉnh dậy, nằm sấp người trên một khúc gỗ trôi, bị Hans và Pete liên tục đẩy mạnh qua lại. Ánh mắt đầu tiên của anh đổ dồn về phía Buck, trong khi đó, Nig nằm bất động, thân hình mềm oặt như đã tắt thở, chỉ còn tiếng hú rên rỉ. Skeet thì đang ân cần liếm mặt Buck – khuôn mặt ướt đẫm với đôi mắt nhắm nghiền. Bản thân Thornton cũng đầy thương tích, người dập nát, nhưng anh vẫn cẩn thận kiểm tra toàn thân Buck khi chú chó tỉnh lại, và phát hiện ra ba cái xương sườn đã gãy.

“Thế là quyết định như vầy,” anh tuyên bố. “Chúng ta dựng trại ngay tại đây.” Và họ đã dừng chân nơi ấy, chờ cho xương sườn Buck lành hẳn, để cậu chó có thể lại bước đi bình thường.

Mùa đông năm ấy tại Dawson, Buck lại lập thêm một kỳ tích, tuy không lẫm liệt bằng lần trước, nhưng đã đưa danh tiếng của cậu vang xa hơn nhiều trên vùng đất Alaska. Kỳ tích này khiến ba người đàn ông vô cùng hài lòng; bởi nó mang đến thứ họ đang khát khao, giúp họ thực hiện được chuyến hành trình từ lâu mong ước tới vùng Đông hoang sơ – nơi bàn chân những kẻ đào vàng chưa từng đặt tới. Mọi chuyện bắt nguồn từ cuộc trò chuyện tại quán rượu Eldorado Saloon, nơi những kẻ khoác lác thi nhau khoe khoang về những chú chó của mình. Buck, với thành tích lừng lẫy, trở thành tâm điểm chỉ trích của đám đông, và Thornton đã kiên quyết bảo vệ cậu chó. Sau nửa tiếng tranh cãi, một gã tuyên bố chó của hắn có thể kéo xe trượt tuyết nặng năm trăm pao và đi được; gã thứ hai phóng đại lên sáu trăm pao; rồi gã thứ ba hùng hồn khẳng định bảy trăm pao.

“Xí! Xí!” John Thornton nói; “Buck có thể kéo một ngàn pound đấy.”

“Rồi nhấc nó lên khỏi mặt đất? Và kéo đi trăm thước nữa chứ?” Matthewson, một tay trùm mỏ Bonanza vốn đã huênh hoang về chuyện bảy trăm pound, chất vấn.

“Rồi nhấc nó lên khỏi mặt đất, và kéo đi trăm thước nữa,” John Thornton đáp lại bằng giọng điệu bình thản.

“Được lắm,” Matthewson nói, chậm rãi và đầy chủ ý để mọi người đều nghe rõ, “Tôi cá ngàn đô la rằng nó không làm nổi. Và đây nhé.” Vừa dứt lời, hắn đập mạnh bao vàng bụi to cỡ bánh xúc xích lên mặt quầy bar.

Không ai thốt lên lời nào. Lời thách thức của Thornton, nếu đó là một lời thách thức, đã bị đáp trả thẳng thừng. Máu nóng bỗng dâng lên mặt anh. Chính cái miệng của anh đã gây họa. Anh không biết liệu Buck có thể kéo nổi một ngàn pound hay không. Nửa tấn! Con số khổng lồ ấy khiến anh rợn người. Anh vẫn luôn tin tưởng vào sức mạnh của Buck và thường nghĩ rằng chú chó có thể làm được điều đó; nhưng chưa bao giờ, như khoảnh khắc này, anh phải đối diện với khả năng ấy trước ánh mắt của hàng chục người đàn ông đang im lặng chờ đợi. Hơn nữa, anh chẳng có nổi một ngàn đô la; Hans và Pete cũng vậy.

“Tôi có một chiếc xe trượt tuyết đang đậu ngay bên ngoài, chất đầy hai mươi bao bột mỗi bao nặng năm mươi pound,” Matthewson nói một cách thô lỗ; “vậy nên đừng để điều đó ngăn cản ông.”

Thornton chẳng đáp lại. Anh chẳng biết phải nói gì. Anh đảo mắt từ người này sang người khác với vẻ thờ ơ của kẻ đã đánh mất khả năng suy nghĩ và đang tìm kiếm thứ gì đó giúp tâm trí mình hoạt động trở lại. Gương mặt Jim O’Brien – một ông trùm mỏ Mastodon đồng thời là người bạn cũ – bắt gặp ánh mắt anh. Nó như một gợi ý, dường như thúc giục anh làm điều mà anh chưa từng mơ tới.

“Anh có thể cho tôi vay một ngàn không?” anh hỏi, giọng khẽ như thì thào.

“Tất nhiên rồi,” O’Brien đáp, đặt mạnh một bao vàng căng tròn bên cạnh bao của Matthewson. “Dù tôi chẳng mấy tin, John ạ, rằng con vật đó có thể làm nổi chuyện.”

Cả quán Eldorado đổ xô ra đường để chứng kiến thử thách. Những chiếc bàn trống không, các tay chia bài và người giám sát trò chơi cũng kéo nhau ra xem kết quả ván cược và đặt thêm tiền. Hàng trăm người trong bộ áo lông dày, tay đeo găng, đứng vây quanh chiếc xe trượt tuyết thành một vòng tròn kín. Chiếc xe trượt của Matthewson chất đầy một ngàn pound bột mì đã đứng yên đó suốt mấy tiếng đồng hồ, và trong cái rét cắt da cắt thịt (âm sáu mươi độ) khiến những thanh trượt đóng băng cứng vào lớp tuyết nén chặt. Người ta đặt cược với tỷ lệ hai ăn một rằng Buck không thể nào lay chuyển nổi chiếc xe. Một cuộc tranh cãi nổ ra về cách hiểu cụm từ “dịch chuyển nó”. O’Brien cho rằng Thornton có quyền làm sạch tuyết khỏi các thanh trượt trước, để Buck chỉ việc “dịch chuyển” chiếc xe từ vị trí đứng yên. Matthewson thì nhất quyết rằng cụm từ đó bao hàm luôn việc con chó phải tự bật những thanh trượt khỏi lớp tuyết đông cứng. Đa số khán giả chứng kiến vụ cá cược đều nghiêng về phía anh ta, khiến tỷ lệ cược tăng vọt lên ba ăn một chống lại Buck.

Không ai dám đặt cược. Chẳng một ai tin rằng Buck có thể làm nên chuyện phi thường ấy. Thornton vội vàng nhảy vào cuộc cá cược với trái tim chất chứa đầy hoài nghi; giờ đây, khi nhìn chiếc xe trượt tuyết đứng đó, một sự thật hiển nhiên, cùng đàn chó kéo xe thông thường gồm mười con đang cuộn mình trong tuyết trước mặt nó, nhiệm vụ càng trở nên bất khả thi hơn bao giờ hết. Matthewson lộ rõ vẻ đắc chí.

“Ba ăn một!” gã tuyên bố. “Tôi sẽ đặt thêm một ngàn nữa với tỷ lệ đó, Thornton. Ông nghĩ sao?”

Nỗi nghi ngại hiện rõ trên gương mặt Thornton, nhưng khí thế chiến đấu trong anh đã bùng lên – thứ khí thế vượt lên trên mọi tính toán tỷ lệ, chẳng màng đến điều bất khả, chỉ nghe thấy tiếng gầm gào thôi thúc chiến đấu. Anh gọi Hans và Pete lại. Những bao vàng của họ xẹp lép, và khi cộng thêm phần của anh, ba người bạn chỉ chắt bóp được hai trăm đô la. Giữa lúc vận may đang tàn lụi, đó là toàn bộ tài sản của họ; thế nhưng họ chẳng chút do dự đem nó đặt cược vào sáu trăm đô la của Matthewson.

Đoàn chó kéo gồm mười con được tháo dây, và Buck, với bộ yên cương riêng, được buộc vào chiếc xe trượt tuyết. Lửa nhiệt huyết bừng cháy trong cậu, cậu cảm thấy mình phải làm nên điều phi thường vì John Thornton. Tiếng trầm trồ vang lên khắp nơi trước vẻ ngoài lộng lẫy của cậu. Cậu đạt đến độ sung mãn tuyệt đối – không một gram mỡ thừa, một trăm năm mươi pound cân nặng thuần túy là sức mạnh và sự dẻo dai. Bộ lông dày óng ả như nhung lụa. Dọc cổ và ngang vai, bờm cậu dù đang thả lỏng vẫn hơi dựng lên, mỗi cử động đều khiến lớp lông ấy rung chuyển như thể tràn đầy sinh lực, từng sợi lông đều mang hơi thở sống động. Bộ ngực đồ sộ cùng đôi chân trước cường tráng hài hòa hoàn hảo với phần thân thể nơi những khối cơ cuồn cuộn nổi lên dưới lớp da căng bóng. Người ta sờ vào những bắp thịt ấy rồi khẳng định chúng rắn chắc như thép, tỷ lệ cá cược lập tức sụt xuống còn hai ăn một.

“Lạy Chúa, thưa ngài! Lạy Chúa, thưa ngài!” một thành viên của triều đại mới nhất, một ông trùm mỏ xứ Skookum Benches, lắp bắp. “Tôi xin trả ông tám trăm mua nó, thưa ông, trước thử thách, thưa ông; tám trăm ngay lập tức, không cần biết nó kéo được hay không.”

Thornton lắc đầu và bước đến bên Buck.

“Ông phải tránh xa nó,” Matthewson phản đối. “Cho nó không gian thoải mái và rộng rãi.”

Đám đông lặng im; chỉ còn vẳng lại tiếng những tay cá cược đang vô vọng chào tỷ lệ hai ăn một. Ai nấy đều công nhận Buck là một sinh vật khác thường, nhưng hai mươi bao bột mỗi bao nặng năm mươi pound dường như quá sức khiến họ ngần ngại móc hầu bao.

Thornton quỳ xuống bên Buck. Anh đỡ lấy đầu chú chó trong đôi tay mình, áp má mình vào má nó. Không như thói quen thường ngày khi anh hay lắc lư nó đùa nghịch hoặc lẩm bẩm những lời nguyền rủa đầy yêu thương; lần này, anh chỉ khẽ thì thầm bên tai nó. “Nếu mày yêu tao, Buck. Nếu mày thực sự yêu tao,” anh khẽ nói. Buck đáp lại bằng tiếng rên nghẹn ngào đầy khát khao bị kìm nén.

Đám đông tò mò dõi theo. Sự việc càng trở nên kỳ lạ hơn. Tất cả trông như một màn ảo thuật. Khi Thornton đứng lên, Buck ngậm lấy bàn tay đeo găng của anh trong miệng, hơi cắn nhẹ rồi từ từ nhả ra, dường như còn chút do dự. Đó là lời đáp không cần ngôn từ, mà bằng tình yêu thương. Thornton lùi lại một bước.

“Được rồi, Buck,” anh gọi.

Buck giật mạnh sợi dây, rồi nới lỏng vài phân. Đó chính là cách cậu đã được dạy.

“Rẽ phải!” Giọng Thornton vang lên sắc lạnh, cắt ngang không khí im lặng căng như dây đàn.

Buck bật xoay người sang phải, kết thúc chuyển động bằng cú bật mình mạnh mẽ khiến sợi dây căng cứng, và với một lực giật đột ngột, thân hình nặng trăm năm mươi pound của chú chó dừng phắt lại. Xe trượt rung lên bần bật, từ phía dưới những thanh trượt vang lên tiếng nứt gãy khô khốc.

“Rẽ trái!” Thornton hạ lệnh.

Buck lập tức lặp lại động tác chính xác y như vậy, lần này nghiêng hẳn sang trái. Tiếng nứt gãy ban đầu biến thành tiếng rắc đanh gọn, chiếc xe xoay tròn trên trục, những thanh trượt trượt đi và cào lết thêm vài phân về phía bên. Xe trượt tuyết đã nhúc nhích. Đám đông nín thở, hoàn toàn quên mất cả việc thở.

“Nào, ĐI!”

Tiếng hét của Thornton vang lên như phát súng. Buck bật người phóng tới, dồn toàn lực vào dây kéo trong một cú giật mạnh mẽ. Toàn thân cậu căng cứng trong nỗ lực phi thường, những bắp thịt cuộn chặt như sinh linh sống động dưới lớp lông mượt. Ngực đồ sộ của cậu sát đất, đầu chúi về phía trước, chân đạp điên cuồng, móng vuốt cào lên mặt tuyết cứng để lại những vệt song song. Chiếc xe trượt rung lắc, chao đảo, rồi bắt đầu nhúc nhích. Một chân Buck trượt, và có tiếng rên rỉ của một người đàn ông. Rồi chiếc xe bất ngờ lao đi từng đợt giật cục, dù chưa bao giờ thực sự dừng hẳn… nửa inch… một inch… hai inch… Những cú giật thưa dần; khi xe lấy đà, Buck bắt kịp nhịp, và cuối cùng, nó lướt đi đều đặn.

Mọi người há hốc miệng, rồi bỗng thở phào, chẳng hề hay biết rằng mình đã nín thở suốt mấy giây vừa rồi. Thornton chạy bên cạnh, liên tục thúc giục Buck bằng những lời cổ vũ ngắn gọn đầy phấn khích. Khoảng cách đã được tính toán kỹ lưỡng, và khi chú chó tiến gần tới đống củi đánh dấu chặng cuối trăm thước, tiếng reo hò từ đám đông bỗng vang lên, lớn dần, lớn dần, rồi bùng nổ thành tiếng gào thét điên cuồng khi Buck vượt qua vạch mốc và dừng lại theo hiệu lệnh. Tất cả đổ xô tới, kể cả gã Matthewson kiêu ngạo. Mũ nón, găng tay bay tứ tung trong không trung. Người ta bắt tay nhau cuồng nhiệt, chẳng cần biết đối phương là ai, và càu nhàu trong một mớ âm thanh hỗn độn ngập tràn cảm xúc.

Nhưng Thornton quỳ xuống bên cạnh Buck. Đầu anh áp sát vào đầu chú chó, tay lắc nhẹ cơ thể Buck qua lại. Những người xung quanh vội vã chạy tới, nghe thấy tiếng Thornton đang vừa nguyền rủa vừa trách móc Buck. Lời trách móc ấy vừa dài dòng vừa đầy nhiệt huyết, nhưng cũng thật dịu dàng và tràn đầy yêu thương.

“Trời ơi! Trời ơi!” gã trùm mỏ xứ Skookum Bench lắp bắp thốt lên. “Tôi sẽ trả cho ông một ngàn đô vì con chó này, một ngàn đô – không, một ngàn hai trăm đô, thưa ông!”

Thornton đứng thẳng dậy. Đôi mắt anh rưng rưng lệ. Những giọt nước mắt lăn dài trên gò má. “Thưa ngài,” anh nói với trùm mỏ xứ Skookum Bench, giọng nghẹn ngào, “không, thưa ngài. Ngài cứ việc xuống địa ngục đi, thưa ngài. Đó là điều tốt đẹp nhất tôi có thể dành cho ngài lúc này, thưa ngài.”

Buck khẽ cắn lấy bàn tay Thornton bằng hàm răng trắng. Thornton lắc nhẹ đầu chú chó qua lại. Như bị chi phối bởi một sự thôi thúc chung, những người đứng xem lặng lẽ lùi ra xa với vẻ tôn kính; họ đã đủ tế nhị để không còn dám làm phiền nữa.

Bản quyền

Tiếng Gọi Nơi Hoang Dã Copyright © by khosachviet.com. All Rights Reserved.