"

Chương VII. Tiếng Gọi Vang Vọng Nơi Hoang Dã

Khi Buck kiếm được một ngàn sáu trăm đô la trong vòng năm phút cho John Thornton, số tiền ấy đã giúp chủ của nó thanh toán hết món nợ và cùng những người bạn lên đường về phía Đông, tìm kiếm một mỏ vàng huyền thoại đã biến mất từ lâu. Câu chuyện về mỏ vàng này lâu đời ngang bằng với lịch sử của vùng đất. Nhiều người đã đi tìm nó, ít kẻ phát hiện ra, và không ít người đã mãi mãi không trở về sau cuộc hành trình ấy. Mỏ vàng thất lạc này gắn liền với bi kịch và chìm đắm trong màn sương huyền bí. Chẳng ai biết người đầu tiên tìm thấy nó là ai. Ngay cả những truyền thuyết cổ xưa nhất cũng dừng lại trước khi nhắc đến người đàn ông đó. Từ thuở ban đầu, đã có một căn nhà gỗ cũ kỹ, mục nát – trại Lost Cabin. Những kẻ hấp hối đã thề rằng căn nhà ấy tồn tại, cùng với mỏ vàng mà nó đánh dấu, và họ chứng minh lời khai của mình bằng những thỏi vàng không giống bất kỳ loại vàng nào từng được biết đến ở phương Bắc.

Nhưng chưa có ai còn sống từng đoạt lấy kho báu ấy, còn kẻ chết thì đã nằm xuống; thế nên John Thornton cùng Pete và Hans, với Buck cùng sáu con chó khác, đã lên đường tiến về phương Đông trên một lối mòn chưa ai đặt chân, nhằm chinh phục điều mà ngay cả những kẻ gan dạ nhất và những con chó dũng mãnh nhất cũng chưa từng làm được. Họ kéo xe trượt bảy mươi dặm dọc theo dòng Yukon, rẽ trái vào sông Stewart, vượt qua Mayo rồi McQuestion, cứ thế tiến bước cho đến khi dòng Stewart chỉ còn là con lạch nhỏ ngoằn ngoèo giữa những đỉnh núi sừng sững – ranh giới tự nhiên của lục địa.

John Thornton không yêu cầu gì nhiều từ con người hay thiên nhiên. Anh chẳng hề e ngại sự hoang dã. Chỉ với một nhúm muối và khẩu súng trường, anh có thể lặn lội vào chốn rừng sâu, đi bất cứ nơi nào anh muốn, ở lại bao lâu tùy ý. Không hấp tấp như cách người da đỏ vẫn thường làm, anh kiếm bữa ăn dọc đường; nếu chẳng tìm được gì, vẫn cứ bước đi như người da đỏ, với niềm tin chắc chắn rồi sẽ có lúc tìm thấy. Bởi thế, trong cuộc hành trình vĩ đại về phương Đông này, thịt khô là thức ăn chính, đạn dược và dụng cụ là thứ chất đầy trên xe trượt, còn lịch trình thì trải dài vô tận trước mắt.

Đối với Buck, đó là niềm hạnh phúc vô bờ, những cuộc săn đuổi, câu cá và những chuyến lang thang vô tận qua những vùng đất xa lạ. Có những tuần họ đi không ngừng nghỉ, ngày này qua ngày khác; và cũng có những tuần họ dựng trại, hết nơi này đến nơi khác, lũ chó nhàn rỗi trong khi những người đàn ông cặm cụi đào những cái hố xuyên qua lớp bùn đất và sỏi đá đóng băng, rồi sàng đãi vô số chảo đất bằng hơi nóng bốc lên từ ngọn lửa. Khi thì họ chịu đói, khi lại được ăn uống thỏa thuê, tất cả phụ thuộc vào số lượng thú săn được và may mắn trong những chuyến đi săn. Mùa hè tới, chó và người cùng vác đồ đạc trên lưng, vượt qua những hồ nước xanh biếc giữa núi đồi bằng bè, rồi xuôi ngược trên những dòng sông hoang sơ bằng những chiếc thuyền mảnh mai đẽo từ thân cây rừng.

Tháng này qua tháng khác, họ lang thang khắp những vùng đất hoang vu mênh mông chưa từng có dấu chân người, nơi không một bóng người nhưng lại lưu lại dấu tích của những kẻ từng đến – nếu quả thật trại Lost Cabin kia là có thật. Họ trèo qua những đỉnh núi giữa những trận bão tuyết mùa hè, run rẩy dưới ánh mặt trời lúc nửa đêm trên những sườn núi trơ trọi nằm giữa ranh giới cây cối và những lớp tuyết vĩnh hằng, rồi lại đổ xuống những thung lũng mùa hè ngập tràn muỗi mòng, trong khi dưới bóng những tảng sông băng, họ hái những trái dâu rừng cùng muôn hoa chín mọng, tươi thắm chẳng kém gì những vùng đất phương Nam trù phú. Khi thu sang, họ tiến sâu vào vùng đất hồ kỳ bí, nơi u tịch và buồn thảm, chốn từng là nơi trú ngụ của những loài chim hoang dã nhưng giờ đây chẳng còn bóng dáng sự sống – chỉ còn tiếng gió lạnh rít qua, lớp băng mỏng bắt đầu đóng ở những nơi khuất gió, cùng nhịp sóng đều đều vỗ vào bờ cát vắng lặng đầy sầu muộn.

Và rồi một mùa đông nữa trôi qua, họ lần theo những lối mòn mờ nhạt do những kẻ đi trước để lại. Có lần, họ tình cờ phát hiện một con đường được đánh dấu xuyên qua rừng già – một lối đi cổ xưa – khiến trại Lost Cabin dường như đã ở ngay trước mắt. Nhưng con đường ấy khởi đầu từ đâu và dẫn tới nơi nào vẫn là điều bí ẩn, cũng như người đã khai phá nó và lý do vì sao ông ta làm vậy vẫn mãi là ẩn số. Một dịp khác, họ vô tình đụng phải tàn tích của một túp lều săn đã mục ruỗng theo năm tháng, và giữa đống chăn mền rách tả tơi, John Thornton tìm thấy một khẩu súng hỏa mai nòng dài. Anh nhận ra đó là vũ khí của Công ty Vịnh Hudson từ thuở hồng hoang của miền Bắc, khi một khẩu súng như thế này đáng giá bằng cả chồng da hải ly xếp cao ngang nòng súng. Thế thôi – chẳng có manh mối nào về người đàn ông đã dựng lên căn lều và bỏ lại khẩu súng giữa đống chăn đệm ấy.

Mùa xuân lại về, và trong chuyến đi cuối cùng của những cuộc rong ruổi vô định, họ đã không tìm thấy trại Lost Cabin, mà là một mỏ vàng lộ thiên nông nằm giữa thung lũng rộng lớn – nơi vàng lộ ra dưới đáy chảo đãi tựa như những vệt bơ vàng óng. Họ chẳng cần tìm kiếm đâu xa hơn nữa. Mỗi ngày lao động mang về cho họ hàng nghìn đô la vàng bụi cùng những hạt vàng nguyên chất lấp lánh, và họ miệt mài làm việc không ngừng nghỉ. Vàng được nhét kín trong những chiếc túi da nai, mỗi túi nặng năm mươi pao, chất đống bên ngoài căn lều gỗ thông tựa như những đống củi khổng lồ. Họ làm việc cật lực như những gã khổng lồ, ngày này qua ngày khác trong cơn mê thu vàng, khi kho báu cứ thế chất cao thêm mãi.

Buck chẳng phải làm gì nhiều ngoài việc thỉnh thoảng kéo thịt về khi Thornton đi săn, và cậu thường ngồi hàng giờ bên đống lửa, đắm chìm trong mộng mị. Hình ảnh người đàn ông nhỏ bé với đôi chân phủ đầy lông hiện về trong tâm trí cậu ngày càng thường xuyên hơn, bởi giờ đây cậu có nhiều thời gian rảnh rỗi; và trong những khoảnh khắc chập chờn bên ngọn lửa, Buck thường cùng người đàn ông ấy lang thang trong thế giới xa xăm mà cậu vẫn nhớ.

Điều ám ảnh nhất trong thế giới ấy chính là nỗi sợ hãi. Khi cậu nhìn người đàn ông lông lá nằm ngủ bên lửa, đầu kẹp giữa hai đầu gối, tay ôm lấy đầu, Buck thấy ông ta ngủ chẳng yên, liên tục giật mình tỉnh giấc, rồi lại hoảng hốt nhìn chằm chằm vào bóng tối và vội vã ném thêm củi vào lửa. Có khi họ đi dọc bờ biển, nơi người đàn ông nhặt những con vật có vỏ và ăn ngay tại chỗ, trong khi mắt không ngừng đảo quanh tìm kiếm hiểm nguy, đôi chân luôn sẵn sàng bỏ chạy như gió khi mối đe dọa đầu tiên xuất hiện. Họ lặng lẽ len lỏi qua rừng, Buck bám sát gót chân người đàn ông; cả hai đều căng thẳng và cảnh giác, tai vểnh lên nghe ngóng, mũi phập phồng đánh hơi, bởi người đàn ông ấy cũng có thính giác và khứu giác nhạy bén chẳng kém gì Buck. Ông ta có thể trèo lên cây và di chuyển nhanh nhẹn như trên mặt đất, đu từ cành này sang cành khác, có khi cách nhau cả chục bước, buông tay rồi lại bám lấy, chẳng bao giờ trượt ngã. Thậm chí, dường như ông ta còn thoải mái trên những tán cây hơn cả dưới đất; và Buck vẫn nhớ như in những đêm thức trắng dưới gốc cây, nơi người đàn ông lông lá tìm chỗ ngủ, ôm chặt lấy cành cây mà nghỉ ngơi.

Và hình ảnh người đàn ông rậm rạp lông lá gắn liền với tiếng gọi vẫn đang vang lên từ sâu thẳm khu rừng. Tiếng gọi ấy khiến lòng Buck bồn chồn khó tả, khao khát những điều kỳ lạ không tên. Nó mang đến cho cậu một niềm vui mơ hồ, ngọt ngào, đồng thời khiến cậu ý thức được những khát vọng và xao động hoang dại mà chính cậu cũng chẳng thể hiểu nổi. Đôi khi cậu đuổi theo tiếng gọi ấy vào rừng sâu, tìm kiếm nó như thể nó là thứ hữu hình, sủa lên những tiếng nhẹ nhàng hoặc thách thức tùy theo tâm trạng. Buck thường dí mũi vào thảm rêu rừng mát lạnh, hay vào lớp đất đen phủ đầy cỏ dại, rồi ngửa mặt lên đón nhận mùi đất màu mỡ với niềm hân hoan khó tả. Có khi cậu ngồi xổm hàng giờ sau những thân cây đổ phủ đầy nấm mốc, mắt mở to, tai vểnh lên lắng nghe từng chuyển động, từng âm thanh xung quanh. Biết đâu, trong tư thế ấy, cậu hy vọng sẽ bất ngờ bắt gặp tiếng gọi mà cậu chẳng thể nào lý giải nổi. Nhưng cậu chẳng hiểu vì sao mình lại làm những điều này. Cậu bị thôi thúc phải làm, và làm trong vô thức, không một chút suy nghĩ.

Một sự thôi thúc không thể cưỡng lại đã tràn ngập trong Buck. Cậu đang nằm thư giãn trong trại, lười nhác ngủ gật dưới cái nóng ban ngày, thì bỗng nhiên đầu ngẩng lên, đôi tai dựng đứng, tập trung lắng nghe chăm chú, rồi cậu bật dậy và phóng đi, miệt mài hàng giờ liền, len lỏi qua những lối mòn trong rừng và những khoảng đất trống nơi cỏ niggerheads mọc thành từng bụi. Cậu thích chạy dọc theo những con suối cạn, rón rén theo dõi cuộc sống của lũ chim rừng. Đôi khi cậu nằm phục trong bụi rậm suốt cả ngày, dõi mắt ngắm nhìn những chú gà gô trống vừa gáy vừa ưỡn ngực đi lại. Nhưng đặc biệt Buck say mê những cuộc chạy trong ánh hoàng hôn mờ ảo của những đêm hè lúc nửa đêm, lắng nghe tiếng rì rầm êm dịu và buồn ngủ của khu rừng, đọc những dấu hiệu và âm thanh như người ta đọc sách, và tìm kiếm một điều bí ẩn đang gọi – gọi cậu, dù thức hay ngủ, lúc nào cũng vậy, luôn vang vọng gọi cậu đến.

Một đêm nọ, Buck bỗng giật mình tỉnh giấc, đôi mắt sáng quắc, mũi phập phồng đánh hơi, bờm cổ dựng ngược từng đợt. Từ chốn rừng sâu vọng tới tiếng gọi (hoặc có lẽ chỉ là một âm vang của tiếng gọi ấy, bởi lẽ tiếng gọi vốn mang nhiều thanh âm), rành rọt và dứt khoát hơn bất cứ lúc nào – một hồi tru dài, vừa quen vừa lạ, chẳng giống bất kỳ tiếng hú nào của giống chó husky. Và cậu nhận ra nó, theo cái cách xưa cũ thân thuộc, như một âm thanh đã từng vang vọng trong ký ức. Cậu phóng qua trại đang ngủ im lìm rồi lặng lẽ rẽ vào khu rừng. Khi tiếng gọi càng gần, bước chân cậu chậm lại, thận trọng từng cử động, cho tới khi tới bãi đất trống giữa tán cây, và trước mắt hắn hiện ra, đứng thẳng bằng hai chân sau, mũi vươn lên trời cao, một con sói xám rừng dài ngoẵng, gầy guộc.

Buck lặng lẽ dừng tiếng tru, cố lắng nghe sự hiện diện của đối phương. Cậu bước vào khoảng trống, lưng khom nhẹ, toàn thân co lại trong tư thế đề phòng, đuôi dựng thẳng cứng đờ, bước đi với sự thận trọng khác thường. Mỗi cử động của cậu vừa mang sắc thái đe dọa, vừa như lời mời gọi hòa hiếu. Đó là thứ ngôn ngữ im lặng đầy căng thẳng – dấu hiệu nhận biết khi những kẻ săn mồi hoang dã chạm mặt nhau. Nhưng con sói kia đã vội lảng tránh. Buck lập tức rượt theo, những bước nhảy dài cuồng nhiệt như cơn khát khao cháy bỏng muốn đuổi kịp con mồi. Cậu dồn đối thủ vào ngõ cụt bên lòng suối, nơi đống gỗ đổ chắn ngang lối thoát. Con sói quay đầu, chồm lên bằng hai chân sau theo kiểu Joe và tất cả những chú husky bị dồn vào thế cùng – lông dựng ngược, tiếng gầm gừ nổi lên, hàm răng va vào nhau liên hồi trong điệu múa tử thần.

Buck không lao vào tấn công mà nhẹ nhàng đi vòng quanh, bao bọc con sói bằng những cử chỉ hòa nhã. Con sói hoang dè dặt và run sợ; bởi Buck to gấp ba lần nó, cái đầu nó chỉ lấp ló ngang vai Buck. Chờ thời cơ thuận lợi, con sói phóng vụt đi, và cuộc rượt đuổi lại tiếp diễn. Lần này qua lần khác nó bị dồn vào thế cùng, cảnh tượng ấy cứ tái diễn, dù nó đang kiệt sức – nếu không, Buck đâu dễ dàng bắt kịp nó đến thế. Nó cứ chạy cho đến khi cái đầu đồ sộ của Buck áp sát hông mình, lập tức quay đầu đối mặt, rồi lại phóng đi như tên bắn ngay khoảnh khắc có lối thoát.

Nhưng rồi sự kiên nhẫn của Buck cũng được đền đáp; bởi con sói, khi nhận thấy không có ý định gây hại, cuối cùng đã chạm mũi vào cậu. Từ đó, chúng trở nên thân thiết và bắt đầu chơi đùa trong sự e dè lo lắng, theo cách những loài thú dữ thường làm để che giấu bản tính hung hãn của mình. Một lúc sau, con sói chậm rãi bước đi, dường như muốn báo hiệu một điểm đến nào đó. Nó ra hiệu cho Buck phải đi theo, và thế là cả hai cùng phi nước kiệu xuyên qua ánh hoàng hôn mờ ảo, men theo dòng suối, tiến vào khe núi nơi dòng nước bắt nguồn, rồi vượt qua vùng phân thủy hoang vu lạnh lẽo.

Trên sườn đối diện của đường phân thủy, chúng xuống một vùng đất bằng phẳng với những cánh rừng bạt ngàn và dòng suối chằng chịt, rồi cứ thế xuyên qua những khu rừng mênh mông ấy, chúng miệt mài chạy, giờ này tiếp giờ khác, mặt trời lên cao dần và không khí ngày một ấm áp hơn. Buck tràn ngập niềm hân hoan khôn tả. Cậu biết rốt cuộc mình đang đáp lại tiếng gọi thiêng liêng, sải bước cùng bầy sói rừng về phía nơi phát ra tiếng vọng huyền bí kia. Những hồi ức xa xưa ùa về dồn dập, cuốn lấy cậu mãnh liệt như thuở nào cậu từng bị mê hoặc bởi chính những hình bóng mơ hồ ấy. Cậu đã từng làm điều này, ở đâu đó trong thế giới đã khuất nay chỉ còn le lói trong ký ức, và giờ đây cậu lại được sống trọn khoảnh khắc ấy, thỏa sức phiêu du giữa đất trời bao la, dưới vòm trời rộng mở.

Chúng dừng chân bên bờ suối để nghỉ ngơi uống nước, và trong khoảnh khắc ấy, Buck chợt nhớ đến John Thornton. Cậu ngồi bệt xuống đất. Người anh em sói kia bước vài bước về hướng nơi phát ra tiếng gọi thiêng liêng, rồi quay lại gần Buck, khẽ hít hít mũi và làm những cử chỉ như đang khích lệ cùng đi. Nhưng Buck vẫn quay đi và từ từ bước trở lại con đường cũ. Suốt gần một tiếng đồng hồ, người anh em hoang dã ấy cứ lẽo đẽo chạy bên cạnh cậu, thi thoảng lại cất lên tiếng rên rỉ nhỏ. Cuối cùng, con sói đành ngồi thụp xuống, ngửa cổ lên trời mà tru lên một hồi dài. Đó là tiếng tru não nùng, xé lòng, và trong khi Buck vẫn kiên định bước đi, cậu nghe thấy tiếng tru ấy ngày một nhỏ dần, nhỏ dần, cho đến khi tan biến vào khoảng không mênh mông.

John Thornton đang dùng bữa tối thì Buck bất ngờ xông vào trại, nhảy chồm lên người anh trong cơn cuồng nhiệt của tình yêu thương. Cậu hất Thornton ngã nhào, trèo lên người anh, liếm khắp mặt mũi, cắn nhẹ vào tay – “làm trò hề thật sự” như cách Johnny Thornton mô tả, vừa lắc lư Buck vừa quở trách yêu thương.

Suốt hai ngày hai đêm liền, Buck không rời khỏi trại một bước, không để Thornton ra khỏi tầm mắt. Nó bám theo anh khi làm việc, dõi theo từng bữa ăn, tiễn anh lên giường mỗi tối và đón anh thức dậy mỗi sáng. Thế nhưng sau khoảng thời gian ấy, tiếng gọi nơi rừng sâu bỗng vang lên dữ dội hơn bao giờ hết. Nỗi bồn chồn lại trỗi dậy trong Buck, cậu bị ám ảnh bởi hình ảnh người anh em hoang dã và vùng đất tươi đẹp bên kia dãy núi, nơi những cuộc chạy song song giữa những cánh rừng bạt ngàn. Một lần nữa, Buck lại lê bước trong rừng già, nhưng người anh em lông xám không xuất hiện; dù có thức trắng đêm dài lắng nghe, tiếng tru ai oán ấy vĩnh viễn không còn cất lên nữa.

Buck bắt đầu ngủ ngoài trời vào ban đêm, xa rời trại hàng ngày; và một lần, cậu vượt qua đỉnh chia nước nơi đầu nguồn, tiến vào vùng đất rừng cây và suối nước. Ở đó, cậu lang thang suốt một tuần, tìm kiếm trong vô vọng dấu vết mới của người anh em hoang dã, tự mình săn mồi trên đường đi với những bước chạy dài, nhẹ nhõm như chẳng bao giờ biết mệt. Buck bắt cá hồi ở một con suối rộng đổ ra biển đâu đó, và ngay bên dòng suối ấy, cậu đã hạ gục một con gấu đen to lớn – con vật bị muỗi đốt mù mắt khi đang bắt cá, giận dữ quờ quạng chạy rông qua khu rừng trong sự bất lực và hung tợn. Dù vậy, đó là một trận chiến khốc liệt, và điều đó đã khơi dậy những tàn dư cuối cùng của sự hung hãn vẫn tiềm ẩn trong Buck. Hai ngày sau, khi quay lại xác con mồi, cậu thấy cả bầy chồn đang cắn xé nhau tranh giành chiến lợi phẩm, cậu xua đuổi chúng tan tác như rơm rạ; những con chạy thoát bỏ lại hai kẻ đồng loại đã chẳng còn gì để tranh giành nữa.

Sự khát máu trong Buck trỗi dậy mãnh liệt hơn bao giờ hết. Cậu trở thành một tên sát thủ, một kẻ đi săn, tồn tại bằng cách cướp đi mạng sống của những sinh linh khác, không cần nương tựa, đơn độc giữa đời, nhờ vào sức mạnh và tài năng của riêng mình để ngạo nghễ sinh tồn trong môi trường khắc nghiệt nơi chỉ kẻ mạnh mới đứng vững. Tất cả những điều ấy khiến cậu tràn ngập niềm kiêu hãnh – thứ cảm xúc như dịch bệnh thấm vào từng thớ thịt. Nó hiển hiện rõ rệt trong mỗi cử động, biểu lộ qua từng đường gân thớ thịt, phô bày rành rọt như lời nói qua dáng điệu, và khiến bộ lông huy hoàng của hắn càng thêm rực rỡ. Nếu không có những đốm nâu trên mõm và quanh mắt, cùng vệt lông trắng chạy dọc ngực, người ta có lẽ đã tưởng cậu là một con sói khổng lồ, to lớn hơn bất cứ con sói nào từng được mắt người trông thấy. Từ người cha giống St. Bernard, hắn thừa hưởng thân hình đồ sộ và trọng lượng nặng nề, nhưng chính người mẹ chăn cừu đã tạo nên hình dáng cho thân thể ấy. Cái mõm dài ngoằng của cậu đúng là mõm sói, chỉ có điều nó vượt xa kích thước của bất kỳ con sói nào; còn cái đầu hơi bè ra của cậu chính là đầu sói nhưng được phóng đại lên gấp bội.

Trí thông minh của Buck là trí khôn của loài sói, sự minh mẫn hoang dã; đầu óc cậu mang tư duy của giống chó chăn cừu lẫn trí năng giống chó St. Bernard; tất cả hòa quyện cùng kinh nghiệm đúc kết từ những hoàn cảnh khắc nghiệt nhất, biến cậu thành sinh vật đáng sợ chẳng kém bất kỳ kẻ săn mồi nào ngoài tự nhiên. Là loài ăn thịt thuần túy, cậu đang ở độ sung mãn nhất, thời kỳ rực rỡ nhất đời, tràn trề nhựa sống và năng lượng. Mỗi khi bàn tay Thornton vuốt dọc sống lưng, từng sợi lông cậu bật lên tiếng lách tách, giải phóng nguồn từ tính tích tụ khi va chạm. Mọi bộ phận – từ não bộ tới thân thể, hệ thần kinh tới bó cơ – đều đạt đến độ tinh luyện tuyệt đỉnh, giữa chúng tồn tại sự hài hòa hoàn mỹ như bản giao hưởng được điều chỉnh chuẩn xác. Trước mọi biến động đòi hỏi phản ứng, cậu hành động nhanh như tia chớp. Nếu một con husky thường có thể bật dậy để tự vệ hay tấn công, thì cậu làm điều đó nhanh gấp đôi. Chỉ cần thoáng thấy cử động hay nghe âm thanh, cậu đã kịp phản ứng trong khoảng thời gian ngắn hơn cả lúc những con chó khác mới bắt đầu nhận thức. Quá trình nhận biết, quyết định và hành động ở Buck diễn ra đồng thời – trên lý thuyết chúng là ba bước riêng biệt, nhưng khoảng cách giữa chúng ngắn đến mức trở thành nhất thể. Cơ bắp chàng cậu tràn sinh lực, co duỗi linh hoạt như những lò xo thép được tôi luyện. Nguồn sinh lực cuồn cuộn trong cậu như thác lũ mùa xuân, mãnh liệt và hoan lạc, tưởng chừng sắp bung ra giữa niềm hân hoan tột độ để tràn ngập khắp thế gian.

“Chưa từng có con chó nào như thế này cả,” John Thornton thốt lên vào một ngày nọ, khi những người bạn cùng trại nhìn Buck oai vệ bước ra khỏi lều.

“Khuôn đúc đã vỡ tan khi nó được tạo ra rồi,” Pete nhận xét.

“Chu cha! Tôi cũng nghĩ vậy đấy,” Hans đồng tình.

Họ thấy Buck bước đi đường hoàng khỏi trại, nhưng chẳng ai thấy được sự biến đổi chóng mặt diễn ra ngay khi chú chó lạc vào mê cung rừng già. Không còn dáng vẻ đường bệ nữa. Trong nháy mắt, Buck hóa thành một sinh vật hoang dã thực thụ – di chuyển uyển chuyển như mèo, bước chân nhẹ nhàng như bóng ma thoắt ẩn thoắt hiện giữa tán cây. Buck biết tận dụng từng tảng đá, từng thân cây làm nơi ẩn nấp, trườn sát đất như rắn, rồi cũng như rắn, phóng lên vồ mồi với tốc độ chớp nhoáng. Cậu có thể móc trộm gà gô trắng từ tổ, cắn chết thỏ đang ngủ say, hay chộp gọn những chú sóc nhỏ vừa chậm chân một giây khi chúng nhảy vụt đi. Cá trong vũng nước cạn không thoát nhanh bằng Buck; hải ly đang mải mê đắp đập cũng không kịp cảnh giác. Buck giết để sinh tồn, chứ không phải để thỏa mãn máu thú; nhưng cậu thích thú mùi vị được ăn chính con mồi tự tay hạ gục. Trong cách săn mồi ấy ẩn chứa nét hài hước kỳ lạ – Buck thích rình rập lũ sóc, đến khi sắp tóm được lại buông tha, để mặc chúng kêu thất thanh mà chạy trốn lên ngọn cây cao vút.

Khi thu sang, những đàn nai sừng tấm lũ lượt kéo xuống những thung lũng thấp, ấm áp hơn để tránh cái rét mùa đông. Buck từng hạ gục một chú nai non đi lạc đàn, nhưng giờ đây, cậu khao khát một con mồi to lớn và hung dữ hơn. Rồi một ngày, Buck gặp được đối thủ như ý trên đỉnh phân thủy đầu nguồn. Một đàn nai sừng tấm hai mươi con vừa từ vùng đất của suối và rừng cây đi qua, dẫn đầu là một con nai sừng tấm đực to lớn. Đang trong cơn thịnh nộ, với thân hình cao hơn sáu feet, hắn chính là đối thủ đáng gờm mà Buck hằng mong ước. Con nai đực lắc lư bộ gạc hình bàn tay kỳ vĩ, chia thành mười bốn nhánh và trải rộng hơn bảy feet giữa hai đầu. Đôi mắt ti hí của hắn rực lên ánh sáng độc ác, tàn nhẫn, trong khi tiếng gầm thét đầy phẫn nộ vang lên khi hắn trông thấy Buck.

Từ sườn con nai sừng tấm, ngay phía trước hông, lòi ra một mũi tên cắm sâu – chính điều này đã khiến nó trở nên hung dữ đến thế. Bị thôi thúc bởi bản năng săn mồi nguyên thủy từ thuở hồng hoang, Buck bắt đầu cô lập con mồi khỏi đàn. Đó là nhiệm vụ chẳng dễ dàng gì. Cậu sủa vang, nhảy vọt quanh con nai, luôn giữ khoảng cách an toàn khỏi tầm vung của bộ gạc đồ sộ và những móng guốc rộng bản – thứ có thể nghiền nát sinh mạng cậu chỉ bằng một cú giáng trời giáng. Không thể phớt lờ mối đe dọa lởm chởm răng nhọn ấy để tiếp tục lộ trình, con nai sừng tấm bị dồn vào thế điên tiết. Mỗi khi nó hùng hổ xông tới, Buck khéo léo lùi lại, giăng bẫy bằng cách giả vờ như không thể thoát thân. Nhưng khi bị dẫn dụ xa đàn như vậy, hai ba con nai đực trẻ sẽ quay lại húc Buck, giúp đồng loại bị thương trở về với bầy.

Sự kiên nhẫn của hoang dã – bền bỉ, không biết mệt, dai dẳng như chính sự sống – khiến con nhện có thể đứng yên hàng giờ trong mạng nhện, con rắn nằm cuộn tròn chờ thời cơ, con báo rình rập phục kích; thứ kiên nhẫn ấy đặc biệt thuộc về sự sống khi nó đi săn để tồn tại; và nó cũng thuộc về Buck khi cậu bám sát bên sườn đàn nai, kìm hãm bước tiến của chúng, khiêu khích những con nai non, quấy rối những nai mẹ cùng đàn con đã lớn gần bằng chúng, và khiến con nai bị thương phát điên vì bất lực. Điều này kéo dài suốt nửa ngày trời. Buck phân thân thành nhiều mối đe dọa, tấn công từ mọi hướng, vây quanh đàn nai trong một cơn lốc uy hiếp, nhanh chóng cô lập nạn nhân ngay khi cố gắng trở về với đồng loại, làm hao mòn sự kiên nhẫn của những sinh vật bị săn đuổi – thứ kiên nhẫn vốn không thể sánh bằng sự kiên trì của kẻ đi săn.

Khi ngày tháng trôi qua và mặt trời dần lặn xuống phía tây bắc (bóng tối lại trở về, những đêm mùa thu kéo dài đến sáu tiếng đồng hồ), những chú nai đực non miễn cưỡng quay lại tiếp viện cho thủ lĩnh của chúng. Ngày Đông chí đang đến gần, đẩy chúng xuống những vùng đất thấp hơn, và dường như chúng không thể nào thoát khỏi sinh vật không biết mệt mỏi này cứ bám riết lấy gót chân chúng. Hơn nữa, đây không phải là vấn đề sinh tử của cả đàn, hay của riêng những con nai đực non. Chỉ có mạng sống của một cá thể duy nhất bị đe dọa – một mối lo xa vời hơn nhiều so với sinh mạng của chính chúng, nên cuối cùng chúng đành chấp nhận trả giá.

Khi chiều tà buông xuống, con nai sừng tấm già đứng lặng, đầu gục thấp, nhìn những người bạn đồng loại của mình – những con nai cái mà hắn từng quen biết, những chú nai con mà hắn đã làm cha, những kẻ đực trẻ mà hắn từng khuất phục – đang lững thững băng qua vùng ánh sáng nhạt dần. Hắn không thể đi theo, bởi ngay trước mũi hắn là kẻ thù nanh sắc nhọn chẳng chút thương xót, kẻ sẽ chẳng bao giờ buông tha cho hắn. Thân hình hắn nặng hơn ba trăm cân, hơn nửa tấn thịt; hắn đã sống một đời dài đằng đẵng, mạnh mẽ, ngập tràn những cuộc chiến và vật lộn, và giờ đây, hắn đối mặt với cái chết dưới hàm răng của một sinh vật mà cái đầu bé nhỏ chẳng với tới nổi những khớp gối sần sùi, những u bướu đồ sộ của hắn.

Kể từ lúc ấy, ngày cũng như đêm, Buck chẳng bao giờ buông tha con mồi, chẳng cho nó lấy một khoảnh khắc nghỉ ngơi, không để nó chạm vào ngọn cỏ hay đọt non của những cây bạch dương, liễu rủ. Cậu cũng chẳng cho phép con nai sừng tấm đang bị thương kia có dịp làm dịu đi cơn khát thiêu đốt trong những dòng suối nhỏ mà chúng băng qua. Đôi lúc tuyệt vọng, nó bỗng phóng đi như bay trong những chặng đường dài. Những lúc như thế, Buck chẳng cố ngăn cản, mà thong thả theo sau, hài lòng với diễn biến của cuộc rượt đuổi, nằm phục xuống khi con mồi dừng chân, rồi lại hung hăng xông vào khi nó cố vươn mình ăn uống.

Chiếc đầu to lớn ngày càng gục thấp dưới bộ gạc đồ sộ, những bước đi chậm chạp càng lúc càng yếu ớt hơn. Con nai thường đứng bất động rất lâu, mũi chạm đất, đôi tai buồn bã rủ xuống; và Buck có thêm thời gian để nghỉ ngơi và uống nước. Trong những khoảnh khắc ấy, cậu thở hổn hển với chiếc lưỡi đỏ lè và đôi mắt dán chặt vào con nai sừng tấm to lớn, Buck dường như cảm nhận được một sự thay đổi sắp xảy đến. Cậu có thể cảm thấy một luồng rung động mới mẻ trong vùng đất này. Khi đàn nai sừng tấm tiến vào vùng đất, những sinh vật khác cũng đang đến. Rừng cây, dòng suối và bầu không khí như rung lên bởi sự hiện diện của chúng. Tin tức ấy đến với cậu không phải bằng thị giác, thính giác hay khứu giác, mà bằng một giác quan tinh tế hơn nhiều. Cậu chẳng nghe thấy gì, chẳng nhìn thấy gì, nhưng biết rõ vùng đất này đang có điều gì đó khác thường; rằng đâu đó nơi đây, những điều kỳ lạ đang xảy ra và rình rập; và cậu quyết định sẽ điều tra sau khi hoàn thành công việc trước mắt.

Cuối cùng, vào ngày thứ tư, cậu đã hạ gục được con nai sừng tấm đồ sộ. Suốt một ngày một đêm, cậu ở lại bên xác con mồi, ăn rồi ngủ, ngủ rồi ăn. Khi đã nghỉ ngơi đủ, sức lực hồi phục và tràn đầy sinh khí, cậu quay đầu hướng về phía trại của John Thornton. Cậu bắt đầu bằng những bước chạy dài nhẹ nhàng, rồi cứ thế tiến bước không ngừng nghỉ suốt hàng giờ liền, không hề lạc lối giữa những con đường quanh co, cứ thẳng một mạch xuyên qua vùng đất xa lạ với sự định hướng chính xác đến mức khiến cả con người lẫn chiếc la bàn đều phải hổ thẹn.

Buck càng đi, càng nhận rõ hơn sự xôn xao mới mẻ đang bao trùm vùng đất. Một sự sống khác biệt, không giống với nhịp sống đã ngự trị suốt mùa hè, đang rộn ràng khắp nơi. Giờ đây, điều ấy không còn đến với cậu một cách mơ hồ, bí ẩn nữa. Chim chóc ríu rít kể về nó, sóc huyên thuyên bàn tán về nó, ngay cả làn gió cũng khẽ thì thầm chuyện ấy. Đôi lần, cậu dừng bước, hít đầy lồng ngực không khí buổi sáng tinh khôi, như đang đọc một thông điệp vô hình khiến bước chân cậu bỗng hối hả hơn. Một nỗi bất an mơ hồ về tai họa sắp giáng xuống – nếu chưa thực sự xảy đến – cứ đè nặng trong lòng cậu; và khi vượt qua dải phân thủy cuối cùng, rảo bước xuống thung lũng về phía trại, mỗi bước đi của cậu đều trở nên thận trọng hơn.

Cách đó ba dặm, Buck phát hiện một vết mòn mới khiến lông gáy cậu dựng đứng. Lối mòn ấy dẫn thẳng về phía trại của John Thornton. Buck vội lần theo, bước chân nhanh nhẹn mà thận trọng, từng sợi thần kinh căng cứng trong trạng thái cảnh giác cao độ. Mọi chi tiết đều kể cho cậu nghe một câu chuyện rõ ràng – chỉ trừ cái kết cuối cùng. Khứu giác nhạy bén mang đến cho cậu những manh mối về sinh linh nào đó vừa đi qua con đường này.

Khu rừng chìm trong im lặng đáng ngờ. Đàn chim đã dời đi. Những chú sóc đều biến mất. Buck chỉ trông thấy duy nhất một sinh vật – một con vật màu xám mượt, ép chặt vào cành cây khô đến nỗi trông như một phần của thân gỗ, tựa hồ cái bướu gỗ mọc lên từ thân cây.

Khi Buck lướt đi như một bóng ma, mũi cậu bỗng giật mạnh sang một bên như bị một sức mạnh vô hình nắm lôi đi. Cậu đánh hơi theo luồng khí lạ vào một bụi rậm và phát hiện Nig nằm co quắp, đã chết từ lâu, thân thể còn nguyên vết thương với mũi tên xuyên qua từ hai bên sườn, đầu nhọn lòa xòa lông vũ.

Đi thêm trăm thước nữa, Buck chạm trán một con chó kéo xe khác trong đàn Thornton mua ở Dawson. Nó đang giãy giụa trong cơn hấp hối ngay giữa lối mòn, nhưng Buck bước qua xác nó mà không ngoái lại. Từ phía trại vọng đến những tiếng rên rỉ yếu ớt pha lẫn giai điệu đơn điệu như bài ca tử thần. Bò đến mép trảng cây, cậu thấy Hans nằm sấp, thân thể chi chít tên như con nhím. Ngay lúc ấy, tầm mắt Buck hướng về nơi từng là túp lều gỗ thông – và thứ hiện ra trước mắt khiến bộ lông sau gáy cậu dựng đứng. Một cơn thịnh nộ dâng trào cuồn cuộn trong huyết quản. Cậu không nhận ra mình đang gầm gừ, nhưng tiếng gầm phát ra từ cổ họng cậu đầy vẻ dữ tợn kinh hồn. Đây là lần đầu tiên và cũng là lần cuối cùng trong đời, Buck để cảm xúc át chế lý trí, chính tình yêu thương vô bờ với John Thornton đã khiến cậu hoàn toàn mất kiểm soát.

Những người Yeehat đang nhảy múa quanh đống đổ nát của túp lều thông thì bỗng nghe thấy một tiếng gầm kinh hoàng và trông thấy một sinh vật họ chưa từng thấy bao giờ xông thẳng về phía mình. Đó là Buck, một cơn cuồng phong giận dữ bằng xương bằng thịt, lao vào bọn họ trong cơn điên loạn hủy diệt. Cậu phóng thẳng vào tên đứng đầu (thủ lĩnh bộ tộc Yeehat), cắn xé cổ họng đến nỗi tĩnh mạch vỡ tung, máu phun thành dòng. Không dừng lại để hành hạ nạn nhân, cậu tiếp tục xông tới, nhảy bổ vào người thứ hai và xé toạc cổ họng y. Chẳng gì có thể ngăn cản cậu. Buck lao vào giữa đám đông, cắn xé, xé nát, hủy diệt trong những động tác liên tục và dữ dội đến nỗi những mũi tên bắn vào cậu trở nên vô dụng. Thật vậy, cậu di chuyển nhanh đến mức khó tin, còn bọn da đỏ thì rối loạn đến mức tự bắn trúng đồng loại; một tay thợ săn trẻ hăng máu phóng ngọn giáo vào Buck giữa không trung, thế nhưng ngọn giáo lại đâm xuyên ngực một thợ săn khác với lực mạnh đến nỗi mũi giáo xuyên thủng lưng, lòi ra ngoài. Khi ấy, nỗi kinh hoàng bao trùm lũ Yeehat, chúng hoảng loạn tháo chạy vào rừng sâu, vừa chạy vừa hét lên rằng đó là hiện thân của Ác quỷ.

Buck quả thực là hiện thân của ác quỷ, đuổi bắt lũ người và hạ gục chúng như săn nai giữa rừng cây. Đó là ngày định mệnh của bộ tộc Yeehat. Chúng chạy tán loạn khắp vùng đất, phải mất cả tuần sau, những kẻ sống sót cuối cùng mới tụ họp trong thung lũng thấp hơn để điểm lại tổn thất. Còn Buck, khi đã thỏa cơn truy đuổi, nó quay về doanh trại điêu tàn. Nó tìm thấy Pete nằm chết ngay trên tấm chăn từ phút đầu bị tập kích. Dấu vết cuộc vật lộn tuyệt vọng của Thornton in rõ trên mặt đất, Buck đánh hơi được từng chi tiết cho đến tận bờ vũng nước sâu. Skeet nằm đó, hai chân trước và đầu chìm trong nước, thủy chung đến hơi thở cuối. Chính vũng nước đục ngầu bùn đất, biến sắc vì những chiếc máng đãi vàng, đã che giấu hiệu quả thứ nó chứa đựng – John Thornton; bởi Buck đã lần theo dấu vết chủ nhân vào làn nước ấy, từ đó không còn vết tích nào dẫn ra.

Buck nằm bên vũng nước suốt ngày, hoặc đi lang thang quanh trại trong tâm trạng bồn chồn khắc khoải. Cậu hiểu cái chết là gì – đó là sự ngừng lại vĩnh viễn của chuyển động, là biến mất khỏi thế giới của kẻ sống. Và cậu biết rõ John Thornton đã chết. Sự ra đi ấy để lại trong lòng cậu một khoảng trống mênh mông, giống như cơn đói cồn cào nhưng khác ở chỗ không thức ăn nào có thể làm dịu được. Thỉnh thoảng, khi đứng nhìn những xác chết của bọn Yeehat, cậu tạm quên đi nỗi đau; trong những khoảnh khắc ấy, cậu cảm thấy một niềm kiêu hãnh vô bờ – lớn hơn bất cứ điều gì cậu từng trải qua. Cậu đã giết loài người, con mồi cao quý nhất, và cậu đã giết họ bằng luật lệ của nanh vuốt và hàm răng sắc nhọn. Cậu ngửi những cái xác với vẻ tò mò. Họ chết thật dễ dàng. Giết một con chó husky còn khó khăn hơn giết họ nhiều. Nếu không có cung tên, giáo mác và gậy gộc, họ chẳng phải là đối thủ đáng gờm. Từ nay về sau, cậu sẽ không còn sợ họ nữa – trừ phi họ cầm vũ khí trong tay.

Dưới ánh trăng tròn treo lơ lửng trên ngọn cây, cả khu rừng chìm trong thứ ánh sáng mờ ảo như ban ngày. Buck ngồi lặng lẽ bên vũng nước, trong bóng đêm, cảm nhận rõ ràng nhịp sống mới đang rung động trong rừng thẳm – một thế giới hoàn toàn khác biệt với những gì bọn Yeehat đã tạo ra. Cậu đứng dậy, vểnh tai lắng nghe, khẽ đánh hơi. Từ đâu đó trong đêm vọng về tiếng hú the thé, rồi nhanh chóng được đáp lại bằng cả một điệp khúc những tiếng hú tương tự. Thời gian trôi qua, những âm thanh ấy càng lúc càng gần, càng rõ. Một lần nữa, Buck nhận ra đó chính là những âm thanh đã vang vọng trong ký ức nó từ một thế giới xa xôi nào đó. Cậu bước ra giữa khoảng đất trống, chăm chú lắng nghe. Đó là tiếng gọi – tiếng gọi đa thanh, mời gọi và quyến rũ hơn bao giờ hết. Và lần này, khác mọi khi, trái tim cậu sẵn sàng đáp lại. John Thornton đã chết. Mối ràng buộc cuối cùng đã đứt. Loài người và những đòi hỏi của loài người không còn giữ được cậu nữa.

Theo đuổi con mồi để sinh tồn, giống như cách người Yeehat săn bắt, bầy sói cuối cùng đã vượt qua vùng đất của suối và rừng cây, xâm nhập vào thung lũng nơi Buck đang ở. Chúng tràn vào khoảng đất trống dưới ánh trăng, như một dòng thủy ngân chảy tràn; và giữa khoảng đất ấy, Buck đứng lặng như một pho tượng, chờ đợi chúng. Bầy sói khiếp sợ, bởi cậu đứng yên bất động và đồ sộ đến thế, và một khoảnh khắc im lặng bao trùm, cho đến khi con sói liều lĩnh nhất lao thẳng vào cậu. Như một tia chớp, Buck ra đòn, bẻ gãy cổ nó. Rồi cậu lại đứng im, bất động như trước, trong khi con sói bị hạ gục quằn quại trong đau đớn phía sau. Ba con khác lần lượt xông lên thử thách; và từng con một, chúng lùi lại, máu chảy ròng ròng từ những vết rách nơi cổ hoặc vai.

Điều đó đủ để kéo cả bầy sói xông tới, hỗn loạn, chen lấn, vướng víu và lúng túng vì háo hức muốn hạ gục con mồi. Sự nhanh nhẹn và khéo léo tuyệt vời của Buck đã giúp cậu rất nhiều. Xoay trở trên hai chân sau, vừa cắn xé vừa xé toạc, cậu có mặt khắp nơi cùng lúc, dựng lên một phòng tuyến dường như bất khả xâm phạm, bởi cậu xoay người và phòng thủ từ bên này sang bên kia với tốc độ chóng mặt. Nhưng để ngăn chúng vòng ra phía sau, cậu buộc phải lùi dần, xuống qua vũng nước rồi vào giữa dòng suối, cho đến khi tựa lưng vào bờ kè đá cao. Cậu men theo góc vuông trên bờ kè do những người thợ đào đã tạo ra khi khai thác mỏ, và tại góc này, cậu đứng chống trả, được che chắn ba mặt, chỉ cần đối diện với mối đe dọa phía trước.

Và Buck đối mặt với chúng một cách kiên cường đến nỗi sau nửa giờ, bầy sói đành lùi bước trong nỗi thất vọng. Những chiếc lưỡi đỏ hỏn đều thè dài, nước dãi ròng ròng, hàm răng nanh trắng bệch lấp lánh dưới ánh trăng một cách dữ tợn. Vài con nằm phục xuống, ngẩng cao đầu với đôi tai vểnh lên phía trước; những con khác đứng thẳng, mắt không rời cậu; số còn lại đang cúi xuống uống nước từ vũng. Một con sói lông xám, thân hình dài lêu nghêu, tiến lại gần một cách dè dặt với vẻ thân thiện, và Buck nhận ra người anh em hoang dã mà cậu đã cùng phiêu du suốt một đêm lẫn ngày. Con sói cất tiếng rên khẽ, khi Buck đáp lại bằng tiếng rên tương tự, chúng chạm mũi vào nhau như lời chào thân ái.

Bỗng một con sói già, gầy trơ xương và đầy những vết sẹo chiến trận, tiến về phía trước. Buck nhếch môi định gầm gừ, nhưng rồi lại chạm mũi vào nó. Con sói già ngồi xuống, ngửa mõm về phía vầng trăng mà rú lên một tiếng tru dài. Những con khác cũng đồng loạt ngồi xuống và cất tiếng hú theo. Giờ đây, tiếng gọi ấy vang đến Buck với âm điệu rõ ràng không thể nhầm lẫn. Cậu cũng ngồi thụp xuống, ngửa cổ hú vang. Khi tiếng hú vừa dứt, Buck bước ra khỏi góc tường, bầy sói lập tức vây quanh, phát ra những tiếng gầm gừ vừa thân thiện vừa hoang dã. Những con đầu đàn rên lên một hồi rồi phóng thẳng vào rừng sâu. Cả đàn sói đồng loạt chạy theo, tiếng tru vang dội khắp nơi. Và Buck cũng sải bước cùng chúng, vai sát vai những người anh em hoang dã, vừa chạy vừa cất tiếng hú vang.

Và câu chuyện về Buck có lẽ cũng nên kết thúc tại đây. Chỉ vài năm sau, người Yeehat nhận thấy sự thay đổi kỳ lạ trong bầy sói xám; một số con xuất hiện với những vệt lông nâu trên đầu và mõm, cùng vệt trắng nổi bật giữa ngực. Nhưng điều khiến họ kinh sợ hơn cả là lời đồn về một Con Chó Ma luôn dẫn đầu đàn. Con vật ấy khiến cả bộ tộc khiếp đảm bởi trí khôn vượt trội – nó lẻn vào trại họ trong những mùa đông khắc nghiệt, cướp bẫy, giết chó săn và thách thức cả những thợ săn gan dạ nhất.

Câu chuyện còn tệ hơn thế nữa. Có những thợ săn mãi mãi không trở về trại, và có những thợ săn bị người bộ tộc phát hiện với cổ họng tanh bành bị xé rách, xung quanh hằn lên những dấu chân sói trên tuyết – to lớn hơn bất cứ dấu chân sói nào từng thấy. Mỗi độ thu về, khi người Yeehat đuổi theo đàn nai sừng tấm di cư, có một thung lũng nhất định họ không bao giờ dám đặt chân tới. Và những người phụ nữ ngồi bên bếp lửa nghe kể chuyện truyền miệng về cách Tà linh chọn thung lũng ấy làm nơi trú ngụ, lòng họ trĩu nặng nỗi buồn khôn tả.

Nhưng khi hè về, có một vị khách lạ đơn độc ghé thăm thung lũng mà người Yeehat chẳng hề hay biết. Đó là một con sói đồ sộ với bộ lông huy hoàng, vừa giống lại vừa khác biệt so với đồng loại. Một mình nó đi từ vùng rừng cây sum suê xuống tới khoảng đất trống giữa rừng. Nơi ấy có dòng suối vàng chảy ra từ những bao da nai sừng tấm đã mục ruỗng, thấm vào lòng đất, bị cỏ cao xuyên thủng và lớp mùn hữu cơ phủ lấp, che giấu sắc vàng của nó khỏi ánh mặt trời; và ở đó, con sói ngồi trầm ngâm hồi lâu, cất lên tiếng hú dài não nuột, thê lương, rồi mới lặng lẽ ra đi.

Nhưng nó không mãi cô đơn. Khi đêm đông dài đằng đẵ buông xuống, khi bầy sói đuổi theo con mồi xuống những thung lũng thấp hơn, người ta có thể thấy nó dẫn đầu đàn dưới ánh trăng mờ ảo hay dưới những dải cực quang nhảy múa. Thân hình đồ sộ của nó vượt lên trên cả đàn, chiếc cổ rắn chắc ngửa lên gầm vang khúc ca của thế giới buổi sơ khai – khúc ca của cả bầy sói.

・゚: ✧・゚: :・゚✧:・゚

Bản quyền

Tiếng Gọi Nơi Hoang Dã Copyright © by khosachviet.com. All Rights Reserved.