"

5 NHỮNG CON THIÊN NGA HOANG DÃ

Ở một nơi rất xa xôi, nơi chim én bay về khi mùa đông tới, có một vị vua sống cùng mười một người con trai và một cô con gái tên là Eliza.

Mười một người anh đều là hoàng tử, ai nấy đều đến trường với ngôi sao lấp lánh trên ngực và thanh kiếm đeo bên hông. Họ viết bằng bút chì kim cương lên những tấm bảng vàng, học hành thông thái đến mức ai nhìn cũng biết ngay họ là hoàng tử. Còn em gái của họ, Eliza, ngồi trên chiếc ghế nhỏ bằng thủy tinh trong suốt, cầm trên tay cuốn sách đầy tranh ảnh – cuốn sách quý giá bằng nửa vương quốc.

Những đứa trẻ này thật sự rất hạnh phúc; nhưng niềm vui của chúng chẳng kéo dài được bao lâu, bởi người cha – vị vua của chúng – đã cưới một hoàng hậu chẳng hề yêu thương lũ trẻ, và hóa ra bà ta chính là một mụ phù thủy độc ác.

Ngay từ ngày đầu tiên, hoàng hậu đã bộc lộ bản chất tàn nhẫn của mình. Trong khi những buổi lễ trọng thể đang diễn ra trong lâu đài, lũ trẻ chơi trò tiếp đãi khách; nhưng thay vì gửi cho chúng những chiếc bánh ngọt và trái táo thừa từ yến tiệc như mọi khi, hoàng hậu lại đặt vào tách trà của chúng một nắm cát và bảo chúng hãy giả vờ đó là món ngon.

Một tuần sau, bà ta đày cô bé Eliza đến nông thôn, giao cho một người nông dân và vợ ông ta nuôi dưỡng. Rồi bà ta còn xúi giục nhà vua bằng những lời dối trá về các hoàng tử nhỏ đến mức ông chẳng còn đoái hoài gì đến chúng nữa.

Hoàng hậu quát lên: “Hãy ra khỏi đây mà tự xoay xở lấy! Hãy bay đi như những con chim câm không tiếng nói!”

Nhưng bà ta chẳng thể làm hại chúng tàn nhẫn như ý muốn, bởi chúng đã hóa thành mười một chàng thiên nga hoang dã tuyệt đẹp.

Với tiếng kêu lạ lùng, chúng vút qua khung cửa sổ lâu đài, bay ngang công viên, hướng tới khu rừng thăm thẳm phía xa. Mặt trời vừa ló dạng khi chúng bay qua túp lều nơi cô em gái nhỏ vẫn đang say giấc. Chúng chao lượn trên mái tranh, nghẹo những chiếc cổ dài, đập cánh xào xạc, nhưng chẳng ai hay biết.

Cuối cùng, chúng lại vút lên, xuyên qua lớp mây mù, lang thang khắp thế gian bao la cho tới khi tìm được khu rừng âm u rậm rạp chạy dài tận mép biển.

Eliza tội nghiệp bé bỏng ngồi một mình trong căn phòng của người nông dân, nghịch chiếc lá xanh vì cô chẳng có thứ đồ chơi nào khác. Cô bé khoét một lỗ nhỏ trên chiếc lá, rồi nhìn xuyên qua đó về phía mặt trời. Ánh sáng lấp lánh khiến cô tưởng như thấy đôi mắt trong vắt của các anh trai mình đang nhìn mình, và khi tia nắng ấm áp vuốt ve đôi má, cô lại nhớ đến muôn vàn cái hôn dịu dàng mà các anh đã từng dành cho em.

Ngày tháng cứ thế lặng lẽ trôi. Đôi khi, gió khẽ xào xạc trong những tán lá hoa hồng thì thầm hỏi: “Ai có thể xinh đẹp hơn các nàng?” Những đóa hồng e ấp lắc đầu đáp: “Là Eliza đấy.”

Khi bà cụ ngồi trước hiên nhà vào ngày Chủ nhật, lật giở cuốn thánh ca, gió lại mơn man lật trang sách và hỏi: “Ai có thể có đức hạnh hơn ngươi?” Cuốn sách thánh liền đáp: “Eliza.” Và những đóa hồng cùng cuốn thánh ca ấy đều chỉ nói lên sự thật mà thôi.

Khi cô gái tròn mười lăm tuổi trở về nhà, vẻ đẹp lộng lẫy của nàng khiến hoàng hậu phù thủy tràn ngập ghen ghét và độc ác. Bà ta khao khát biến nàng thành thiên nga như những người anh trai, nhưng nỗi sợ hãi nhà vua đã kìm hãm ý đồ đen tối ấy.

Một buổi bình minh, hoàng hậu bước vào phòng tắm nguy nga – nơi những bức tường đá cẩm thạch lấp lánh bên những tấm đệm mịn màng, điểm xuyết bằng thảm thêu tinh xảo. Trong tay bà ta là ba con cóc gớm ghiếc. Bà lần lượt hôn lên chúng và ra lệnh: “Khi Eliza bước vào làn nước, ngươi hãy bám lên đầu nàng, khiến trí óc nàng đần độn như chính ngươi!” Rồi bà quay sang con thứ hai: “Còn ngươi, hãy áp lên trán nàng, để vẻ mặt xinh đẹp trở nên thô kệch khiến bạn bè chẳng nhận ra!” Giọng bà rít lên thì thầm với con cóc cuối cùng: “Ngươi phải nép vào trái tim nàng, gieo rắc những tư tưởng độc ác để nàng mãi dày vò trong đau khổ!”

Sau khi phù phép, bà ném lũ cóc nhầy nhụa vào dòng nước tinh khiết – làn nước lập tức hóa màu xanh lục. Rồi bà gọi Eliza vào, giả vờ ân cần giúp nàng cởi áo để bước vào bồn tắm.

Khi Eliza cúi đầu xuống làn nước, một con cóc nhảy lên mái tóc, con thứ hai bám vào trán, và con thứ ba đậu trên ngực cô. Nhưng cô bé dường như chẳng hề hay biết, và khi bước ra khỏi mặt nước, ba đóa anh túc đỏ bỗng nổi lên. Nếu những sinh vật kia không mang nọc độc hay bị mụ phù thủy hôn, có lẽ chúng đã hóa thành những đóa hồng rực rỡ. Dẫu vậy, chúng vẫn thành hoa, bởi đã từng đậu trên đầu và trái tim Eliza. Cô bé quá thuần khiết và tốt bụng đến nỗi phép thuật chẳng thể nào tác động được.

Khi mụ hoàng hậu độc ác nhìn thấy cảnh ấy, liền xoa nước quả óc chó lên mặt Eliza khiến da cô sạm lại; rồi mụ xới tung mái tóc mượt mà, bôi lên đó thứ thuốc mỡ ghê tởm đến nỗi chẳng ai còn nhận ra cô bé nữa.

Nhà vua vô cùng chấn động và tuyên bố cô bé không phải là con gái mình. Chẳng ai biết đến cô ngoài chú chó canh và đàn chim én, nhưng chúng chỉ là những sinh vật tội nghiệp, chẳng thể thốt nên lời.

Thế là cô bé Eliza tội nghiệp bật khóc, nghĩ về mười một người anh trai đang ở nơi xa tít tắp. Đau lòng, cô lặng lẽ rời khỏi lâu đài, đi bộ suốt cả ngày qua những cánh đồng mênh mông và vùng đất hoang vu, cho đến khi bước chân vào khu rừng rậm rạp. Cô chẳng biết phải đi về hướng nào, nhưng nỗi bất hạnh cùng niềm khát khao gặp lại các anh – những người cũng như cô, đã bị ruồng bỏ khỏi thế gian – khiến cô quyết tâm lên đường tìm kiếm họ.

Cô bé vừa bước vào rừng chưa bao lâu thì màn đêm buông xuống, cô hoàn toàn lạc lối. Cô đành nằm xuống tấm thảm rêu mềm mại, đọc lời cầu nguyện buổi tối rồi tựa đầu vào gốc cây. Cả khu rừng chìm trong tĩnh lặng, chỉ có làn gió nhẹ nhàng lướt qua vầng trán cô như một cử chỉ âu yếm. Hàng trăm con đom đóm lấp lánh giữa đám cỏ và rêu tựa như những ngọn lửa xanh biếc. Mỗi khi cô khẽ chạm tay vào cành cây, những sinh vật phát sáng ấy rơi xuống quanh cô tựa muôn ngôi sao băng rơi rụng.

Trong giấc ngủ dài suốt đêm ấy, cô bé mơ thấy các anh trai mình. Trong mơ, tất cả họ đều trở lại thời thơ ấu, cùng nhau nô đùa vui vẻ. Cô thấy họ cầm những cây bút chì kim cương viết lên tấm bảng vàng sáng lấp lánh, trong khi cô say sưa ngắm nhìn cuốn sách tranh tuyệt đẹp – thứ đáng giá tới nửa vương quốc. Nhưng khác với trước kia, giờ đây họ không viết những hàng chữ cái thông thường nữa, mà là những dòng tường thuật về những kỳ công họ đã thực hiện, cùng bao khám phá kỳ diệu họ từng chứng kiến.

Kỳ lạ thay, trong cuốn sách tranh ấy, vạn vật đều sống động như thật. Chim chóc cất tiếng hót, những nhân vật trong sách bước ra trò chuyện cùng Eliza và các anh cô. Thế nhưng mỗi khi trang sách được lật sang, tất cả lại nhanh chóng trở về vị trí cũ, để mọi thứ trở nên gọn gàng ngăn nắp.

Khi cô bé thức giấc, mặt trời đã lên cao, chiếu sáng rực rỡ khắp bầu trời. Nhưng cô không thể nhìn thấy vầng dương ấy, bởi những tán cây cao vút giăng kín tầng không, chỉ để lọt qua kẽ lá những tia nắng vàng óng, mỏng manh như làn sương buổi sớm. Không khí ngập tràn hương thơm ngọt ngào từ thảm thực vật xanh tươi, và lũ chim ríu rít bay đến gần, gần như muốn đậu cả lên vai cô bé.

Bên tai cô văng vẳng tiếng nước chảy róc rách từ muôn ngàn con suối nhỏ, tất cả đều đổ về một hồ nước trong vắt với lớp cát vàng lấp lánh dưới đáy. Những bụi cây rậm rạp bao quanh mặt hồ, và tại nơi một chú hươu đã dẫm thành lối mòn, Eliza bước xuống làn nước mát.

Mặt hồ trong vắt đến nỗi nếu chẳng có ngọn gió nào làm xao động cành lá, khiến chúng rung rinh khẽ khàng, người ta tưởng chừng cảnh vật được vẽ nên từ dưới đáy hồ; bởi lẽ, từng chiếc lá, dù nép trong bóng râm hay phơi mình dưới nắng, đều hiện lên rõ mồn một dưới làn nước phản chiếu.

Khi Eliza nhìn thấy hình ảnh mình trong hồ, cô bé giật mình kinh hãi trước khuôn mặt nâu sạm, xấu xí đến thế. Nhưng rồi, khi cô bé nhúng đôi bàn tay nhỏ xuống nước, vốc lên rửa mắt, vuốt trán, làn da trắng ngần lại hiện ra lấp lánh. Và lúc cô cởi bỏ quần áo, đắm mình trong dòng nước mát lành, chẳng nơi nào trên thế gian rộng lớn này có thể tìm thấy một nàng công chúa nào xinh đẹp hơn thế.

Vừa mặc xong quần áo và tết lại mái tóc dài, cô bé liền ra bên dòng suối róc rách, chụm tay hứng nước uống. Rồi cô thơ thẩn bước sâu vào rừng, chẳng biết mình đang đi về đâu. Cô nghĩ về các anh trai, về cha mẹ, và trong lòng vững tin rằng Chúa sẽ không bao giờ lìa bỏ cô. Chính Ngài là Đấng khiến những cây táo rừng mọc lên để nuôi người đói khát, và giờ đây Ngài đã dẫn cô đến một cây táo trĩu quả đến nỗi cành cây oằn xuống vì nặng trĩu. Tại đây, cô dùng bữa trưa, rồi sau khi chống những thanh gỗ đỡ lấy cành cây, cô tiếp tục bước vào nơi tăm tối nhất của khu rừng.

Nơi ấy yên tĩnh đến mức cô bé có thể nghe rõ mồn một tiếng bước chân mình, cùng tiếng xào xạc của từng chiếc lá khô bị giẫm nát dưới chân. Chẳng thấy bóng chim đâu, cũng chẳng có tia nắng nào len lỏi qua những tán cây lớn tối om. Những thân cây cao vút đứng sít vào nhau đến nỗi khi nhìn về phía trước, cô bé cảm tưởng như mình đang bị nhốt trong một chiếc lồng bằng gỗ. Đây là thứ cô đơn mà cô bé chưa từng nếm trải bao giờ!

Đêm tối đặc như mực. Không một ánh đom đóm nào lấp lóe trong đám rêu xanh. Buồn thiu, Eliza đành nằm xuống ngủ. Một lát sau, cô bé chợt thấy những cành cây trên đầu như hé mở, và đôi mắt dịu hiền của các thiên thần từ thiên đường đang âu yếm nhìn xuống cô.

Sáng hôm sau, khi cô bé thức giấc, cô không biết chuyện đêm qua là thật hay chỉ là giấc mơ. Cô tiếp tục lên đường, chưa đi được bao lâu thì gặp một bà cụ mang giỏ đầy quả mọng. Bà cụ cho cô bé vài quả để ăn. Eliza liền hỏi bà cụ có thấy mười một vị hoàng tử cưỡi ngựa đi qua khu rừng này không.

Bà cụ đáp: “Không, nhưng hôm qua ta thấy mười một con thiên nga đội vương miện vàng lướt trên dòng sông gần đây.”

Rồi bà dẫn Eliza đi một quãng ngắn tới bờ dốc, nơi có con sông nhỏ uốn lượn. Những cây ven bờ vươn cành lá dài chạm mặt nước, hướng về phía nhau. Ở chỗ những tán cây không tự nhiên chạm được tới nhau, rễ cây bật khỏi mặt đất để cành lá có thể đan vào nhau khi rủ xuống dòng nước.

Eliza giã từ bà lão rồi men theo dòng sông chảy mãi cho đến khi ra tới bờ biển rộng mênh mông. Trước mắt cô, đại dương mênh mông trải dài, nhưng chẳng một cánh buồm nào lấp ló trên mặt nước; ngay cả một chiếc thuyền nhỏ cũng không thấy đâu. Biết làm sao để đi tiếp đây?

Cô bé chợt để ý vô số viên sỏi nơi bờ biển đã được nước mài nhẵn và vo tròn. Thủy tinh, sắt, đá, tất cả lẫn lộn nơi ấy, đều được bàn tay sóng nước gọt giũa đến khi trơn láng như chính bàn tay mềm mại của cô.

Cô thì thầm: “Dòng nước chẳng bao giờ biết mỏi, cứ miệt mài chảy mãi cho đến khi những thứ cứng rắn nhất cũng phải nhẵn nhụi; em cũng sẽ không ngừng nghỉ trong sứ mệnh của mình. Cảm ơn bài học từ những con sóng lăn tăn lấp lánh kia; trái tim em bảo rằng một ngày nào đó, chính các người sẽ đưa em đến với những người anh yêu dấu của em.”

Trên những đám rong biển phủ đầy bọt sóng, có mười một chiếc lông thiên nga trắng, cô bé cúi xuống nhặt chúng và giữ lấy. Những giọt nước long lanh đọng trên lông; chẳng ai phân biệt được đó là giọt sương mai hay giọt lệ. Bãi biển hoang vắng đến lạ, nhưng cô bé chẳng nhận ra, bởi biển cả luôn chuyển mình không ngừng, chỉ trong vài giờ đã biến hóa nhiều hơn cả hồ nước đa dạng nhất có thể thay đổi suốt cả năm trời.

Khi những đám mây đen kịt, nặng nề kéo đến, dường như biển đang gầm lên: “Ta cũng có thể trở nên u ám và giận dữ”; rồi gió nổi lên, những ngọn sóng vỡ òa thành bọt trắng xóa khi cuộn trào. Khi gió lặng im và mây hồng rực rỡ dưới ánh hoàng hôn, biển bỗng dịu dàng như cánh hoa hồng. Khi thì biển xanh thẳm, khi lại trắng tinh. Nhưng dù tĩnh lặng đến đâu, sóng vẫn không ngừng vỗ vào bờ, nhấp nhô lên xuống như nhịp thở đều đặn của một đứa trẻ đang say giấc.

Khi mặt trời sắp lặn, Eliza trông thấy mười một con thiên nga trắng, đầu đội vương miện vàng, đang bay về phía bờ. Chúng nối đuôi nhau thành một dải lụa trắng dài lượn sóng. Cô bé vội bước xuống triền dốc ven biển, nép mình sau những lùm cây rậm rạp.

Đàn thiên nga đáp xuống ngay gần chỗ cô trốn, đôi cánh trắng muốt khẽ khàng khép mở. Vừa lúc mặt trời chìm hẳn xuống mặt biển, những chiếc lông vũ bỗng rơi rụng, và mười một hoàng tử tuấn tú – chính là các anh trai của Eliza – hiện ra trước mắt cô bé.

Eliza bật lên tiếng kêu ngỡ ngàng, dù các anh đã thay đổi nhiều nhưng cô vẫn nhận ra ngay tức khắc. Cô lao vào vòng tay ấm áp của họ, gọi tên từng người trong niềm xúc động. Các hoàng tử cũng vui mừng khôn xiết khi được gặp lại cô em gái bé bỏng; họ nhận ra em mình dù giờ đây cô đã trưởng thành và xinh đẹp lạ thường. Họ vừa cười vừa khóc, kể cho nhau nghe về những ngày tháng bị mẹ kế hành hạ tàn nhẫn.

Người anh cả nói: “Bọn anh, những người anh em, bay lượn như những con thiên nga hoang dã khi mặt trời còn trên bầu trời, nhưng ngay khi nó khuất sau những ngọn đồi, bọn anh lại trở về hình dạng con người. Bởi thế, các anh luôn phải tìm chỗ nghỉ chân trước khi hoàng hôn buông xuống; bởi nếu đang bay giữa tầng mây mà bị biến lại thành người, tụi anh sẽ rơi thẳng xuống đáy biển sâu.

Bọn anh không sinh sống ở nơi này, mà ở một miền đất xinh đẹp chẳng kém nằm tít tận bên kia đại dương mênh mông; hành trình ấy xa xôi diệu vợi, chẳng có hòn đảo nào cho chúng tôi trú chân qua đêm – duy chỉ có một phiến đá nhỏ nhoi nhô lên giữa biển khơi, nơi bọn anh phải chen chúc nhau đứng mà vẫn khó giữ thăng bằng. Khi biển động, sóng trắng xóa ào ập dâng lên ngập cả tảng đá; thế nhưng chúng anh vẫn dâng lời cảm tạ Thượng Đế vì mỏm đá bé nhỏ ấy.

Suốt đêm dài bọn anh đứng đó, nếu không thì đời nào tụi anh có thể trở về quê hương yêu dấu, bởi chuyến vượt biển kéo dài suốt hai ngày dài đằng đẵng nhất trong năm.

Hàng năm, chúng anh được phép trở về nhà một lần, ở lại đúng mười một ngày. Rồi chúng anh lại cất cánh bay ngang khu rừng, ngắm nhìn lâu đài nơi cha sinh sống, nơi chúng ta chào đời, và ngôi nhà thờ thân thuộc nép mình dưới bóng cây cổ thụ – nơi mẹ chúng ta yên giấc ngàn thu. Ngay cả những tán cây, khóm bụi nơi đây cũng mang dáng dấp thân quen như máu thịt. Những chú ngựa hoang phi nước đại trên đồng cỏ, y nguyên hình ảnh thuở chúng ta còn thơ bé. Những người thợ đốt than cất lên điệu hát xưa mà chúng ta từng nhảy múa theo những ngày ấu thơ.

Đây chính là quê hương, nơi chúng ta bị trói buộc bởi nghìn vạn sợi dây tình cảm; và cũng chính nơi đây, bọn anh đã tìm thấy em, cô em gái bé bỏng yêu dấu. Các anh chỉ có thể lưu lại thêm hai ngày nữa thôi, rồi lại phải bay đi tới miền đất tươi đẹp xa lạ. Nhưng làm sao có thể đưa em cùng đi? Tụi anh chẳng có lấy một chiếc thuyền hay con tàu nào cả.”

Cô em gái hỏi: “Làm thế nào em có thể giải được lời nguyền này?”

Và họ đã bàn bạc về chuyện đó gần như suốt đêm, chỉ chợp mắt được vài tiếng đồng hồ.

Eliza chợt tỉnh giấc bởi tiếng vỗ cánh xào xạc của đàn thiên nga đang chao lượn trên đầu. Những người anh của cô lại hóa thành thiên nga. Chúng bay thành vòng tròn ngày càng mở rộng, cho đến khi đã ở rất xa; chỉ riêng chú thiên nga út ở lại, gục đầu vào lòng em gái, để cô âu yếm vuốt ve đôi cánh trắng muốt. Họ đã bên nhau như thế suốt cả ngày dài.

Khi hoàng hôn buông xuống, những chú thiên nga kia quay trở về, và khi mặt trời vừa lặn, họ lại hiện nguyên hình là những chàng trai. Một người anh lên tiếng: “Ngày mai chúng anh sẽ lại bay đi, và chỉ trở về sau một năm tròn. Nhưng chúng anh không thể để em ở lại nơi này. Em có đủ can đảm cùng tụi anh không? Vòng tay anh đủ sức đưa em vượt qua khu rừng, và liệu tất cả đôi cánh của chúng ta hợp sức lại chẳng đủ sức chở em vượt biển hay sao?”

Eliza thưa: “Vâng, xin hãy cho em đi cùng.” Họ đã thức suốt đêm để dệt một chiếc lưới to và chắc từ những cành liễu mềm dẻo cùng sợi cói dai. Trên tấm lưới ấy, Eliza nằm thiếp đi, và khi bình minh ló dạng, những người anh lại hóa thành thiên nga hoang. Chúng dùng mỏ nhấc chiếc lưới lên, mang theo cô em gái bé bỏng đang say giấc bay vút lên tầng mây. Ánh nắng ban mai vừa chạm vào gương mặt nàng, một chú thiên nga liền chao cánh lượn quanh, dùng đôi cánh rộng làm bóng mát che chở cho em.

Khi Eliza chợt tỉnh, họ đã cách xa đất liền ngàn dặm. Nàng ngỡ mình đang trong giấc mơ kỳ lạ – cảm giác được đưa đi giữa không trung bao la phía trên biển cả thật khó tả. Bên cạnh nàng là nhánh cây trĩu quả chín mọng cùng bó rễ cây ngọt ngào; đó là món quà người em út đã chuẩn bị. Nàng mỉm cười tri ân, nhận ra chú thiên nga đang chở che mình chính là anh.

Giờ đây họ bay cao đến nỗi con tàu lớn dưới kia chỉ như cánh hải âu trắng lướt sóng. Phía sau lưng, cụm mây đồ sộ tựa ngọn núi khổng lồ in bóng mười một chú thiên nga cùng hình ảnh nàng tựa những sinh vật huyền ảo lơ lửng. Đó là bức tranh diệu kỳ nhất nàng từng thấy, nhưng khi mặt trời lên cao, mây tan dần, khung cảnh thần tiên ấy cũng tan biến.

Cả ngày dài, đàn thiên nga bay vút qua không trung như những mũi tên có cánh, nhưng chậm chạp hơn thường lệ bởi chúng phải mang theo cô em gái bé bỏng. Bầu trời bỗng trở nên u ám đáng sợ, Eliza ngước nhìn mặt trời đang dần khuất bóng với nỗi lo lắng khôn tả, bởi hòn đảo nhỏ giữa đại dương mênh mông vẫn chưa thấy đâu.

Cô bé như cảm nhận được những chú thiên nga đang dồn hết sức lực. Ôi khổ thay! Chính cô bé là gánh nặng khiến chúng không thể bay nhanh hơn. Khi mặt trời lặn hẳn, chúng sẽ trở lại hình dạng con người, rơi thẳng xuống biển và chết đuối mất thôi.

Eliza cầu nguyện hết lòng, nhưng biển cả vẫn trống trơn không một bóng đá ngầm. Những cụm mây đen kéo đến ngày một gần, những cơn gió giật hung hãn báo hiệu trận bão sắp ập tới, từ trong lòng đám mây dày đặc nặng trịch, những tia chớp sáng lòa liên hồi xé toang bầu trời. Mặt trời đã chạm vào đường chân trời biển cả, lũ thiên nga bỗng lao vút xuống nhanh đến nỗi trái tim Eliza thắt lại; cô bé tưởng chừng chúng đang rơi thẳng xuống, nhưng bất ngờ thay, cả đàn lại vụt bay vọt lên cao.

Ngay lúc ấy, khi mặt trời đã chìm một nửa xuống làn sóng, cô bé chợt nhìn thấy một tảng đá ngay bên dưới chân mình. Nó chỉ nhô lên khỏi mặt nước như cái đầu một chú hải cẩu bé nhỏ. Mặt trời lặn nhanh đến mức khi bọn trẻ vừa đặt chân lên tảng đá, vầng dương đã chỉ còn le lói như một vì sao, rồi cuối cùng tắt hẳn như ánh lửa cuối cùng trong tờ giấy cháy.

Những người anh đứng sát quanh em gái, tay nắm chặt lấy nhau vì chẳng còn khe hở nào. Sóng biển vỗ vào đá, bọt nước bắn tung trắng xóa lên người họ. Bầu trời rực sáng bởi những tia chớp giật liên hồi, tiếng sấm gầm vang từ những đám mây đen kịt. Thế nhưng, cô em gái cùng các anh vẫn đứng đó, tay trong tay, cất cao lời thánh ca.

Lúc rạng đông, không khí trở nên tĩnh lặng và yên ắng, khi mặt trời nhô lên, đàn thiên nga bay khỏi tảng đá, cõng theo cô em gái bé bỏng. Biển cả vẫn còn gào thét, và từ trên cao nhìn xuống, những bọt sóng trắng xóa trên nền biển xanh thẫm tựa như vô vàn thiên nga đang bơi lội.

Khi mặt trời lên cao hơn, Eliza chợt thấy trước mắt hiện ra một dãy núi hùng vĩ lơ lửng giữa trời, đỉnh núi phủ đầy băng giá lấp lánh. Giữa núi non sừng sững một tòa lâu đài dường như dài vô tận, với vô số cột đá chồng chất lên nhau, xung quanh là những cây cọ đung đưa cùng những đóa hoa khổng lồ to như bánh xe cối xay.

Cô bé ngây người hỏi liệu đó có phải là miền đất họ đang hướng đến. Đàn thiên nga lắc đầu, bởi thứ cô nhìn thấy chỉ là lâu đài mây huyền ảo của Fata Morgana – nơi không một phàm nhân nào có thể đặt chân tới.

Eliza vẫn đang say sưa ngắm nhìn khung cảnh ấy, thì bỗng núi non, rừng cây và lâu đài tan biến, nhường chỗ cho hai mươi ngôi nhà thờ tráng lệ vươn lên, với những ngọn tháp cao vút cùng những cửa sổ Gothic nhọn hoắt. Cô bé tưởng chừng như nghe văng vẳng tiếng đàn organ, nhưng hóa ra chỉ là tiếng sóng biển rì rào.

Khi họ tiến gần hơn tới những ngôi nhà thờ, chúng lại biến hình thành một hạm đội tàu thuyền, tựa như đang lướt sóng bên dưới chân cô; nhưng khi cô ngoảnh lại nhìn, chỉ thấy màn sương biển mờ ảo đang bồng bềnh trên mặt đại dương.

Cảnh vật cứ thế chuyển hóa không ngừng, cho tới khi cuối cùng cô bé trông thấy vùng đất thực sự mà họ đang hướng tới – nơi có những dãy núi xanh thẳm, những rừng tuyết tùng bạt ngàn cùng những tòa thành và lâu đài nguy nga. Trước khi mặt trời kịp lặn, cô đã ngồi nghỉ trên một tảng đá trước cửa hang lớn, nơi sàn hang được phủ kín bởi những dây leo xanh mảnh mai tựa như tấm thảm thêu tinh xảo.

Người anh út nói khi dẫn em gái vào phòng ngủ của cô bé: “Giờ chúng ta sẽ mong chờ xem em mơ thấy gì tối nay.”

Cô bé đáp: “Em cầu mong mình sẽ mơ thấy cách cứu các anh!”

Ý nghĩ ấy ám ảnh cô bé đến mức cô thành khẩn cầu xin Chúa giúp đỡ, ngay cả trong giấc ngủ cô vẫn không ngừng khấn vái. Bỗng nhiên, cô bé như được nâng lên cao, bay bổng giữa không trung hướng về tòa lâu đài mây của Fata Morgana.

Từ trong lâu đài, một nàng tiên rực rỡ và xinh đẹp bước ra đón cô, nhưng khuôn mặt nàng lại giống hệt bà lão đã tặng cô những trái mọng trong rừng, người đã kể cho cô nghe về đàn thiên nga với chiếc vương miện vàng trên đầu.

Bà nói: “Các anh của con có thể được cứu, nếu con đủ can đảm và kiên nhẫn. Nước mềm mại hơn cả đôi tay mềm mại của con, thế mà nó có thể mài mòn và tạo hình những hòn đá cứng rắn. Nhưng nước không cảm nhận được nỗi đau như những ngón tay con sẽ phải chịu; nó không có tâm hồn, không phải trải qua sự đau đớn và dày vò như con sắp phải trải qua.

Con có thấy cây tầm ma rực lửa mà ta đang cầm đây không? Những cây tương tự mọc đầy quanh hang động nơi con ngủ, nhưng chỉ những cây này, cùng những cây mọc trên những ngôi mộ trong nghĩa địa, mới thực sự hữu dụng cho con. Con phải hái chúng, dù chúng sẽ thiêu đốt đôi tay con.

Hãy dùng chân tay giã nát chúng thành sợi lanh, rồi từ đó con phải xe chỉ dệt thành mười một chiếc áo choàng dài tay. Nếu quăng những chiếc áo này lên mười một con thiên nga, lời nguyền sẽ tan biến.

Nhưng con phải nhớ kỹ, từ giây phút con bắt đầu công việc cho đến khi hoàn thành, dù có phải mất bao nhiêu năm tháng của đời con, con tuyệt đối không được thốt lên lời nào. Lời nói đầu tiên phát ra từ miệng con sẽ đâm xuyên tim các anh như lưỡi dao tử thần. Sinh mạng của họ treo trên đầu lưỡi con.

Hãy ghi nhớ tất cả những gì ta vừa nói.”

Khi bà cụ vừa dứt lời, bà nhẹ nhàng chạm cây tầm ma vào tay Eliza, và một cơn đau rát như lửa bừng cháy khiến cô bé bừng tỉnh.

Trời đã sáng rực, ngay bên cạnh cô là một cây tầm ma y hệt như thứ cô đã thấy trong giấc mơ. Cô quỳ xuống, lòng đầy biết ơn dâng lên Chúa. Rồi cô bước ra khỏi hang, bắt tay vào công việc bằng đôi tay mềm mại của mình.

Cô lần mò giữa những cây tầm ma gai góc, chúng thiêu đốt da thịt cô, để lại những vết phồng rộp đỏ ửng trên tay và cánh tay. Nhưng cô sẵn sàng chịu đựng nỗi đau ấy với niềm vui trong lòng, miễn sao có thể cứu được những người anh yêu dấu. Thế là cô dùng chân trần giã nát những cây tầm ma, rồi kéo từng sợi lanh.

Khi mặt trời khuất bóng, những người anh trở về và vô cùng hoảng sợ khi thấy cô bé không nói năng gì. Họ tưởng rằng em đang bị một lời nguyền mới ám ảnh, nhưng khi nhìn thấy đôi bàn tay em, họ đã hiểu em đang làm gì cho họ. Người em út bật khóc, và nơi giọt nước mắt anh rơi xuống người em, những nỗi đau liền dịu đi, những vết phồng rộp biến mất.

Eliza vẫn miệt mài với công việc suốt đêm dài, bởi em không thể nghỉ ngơi cho đến khi giải thoát được các anh. Ngày hôm sau, khi các anh vắng nhà, em lại ngồi một mình, nhưng chưa bao giờ thời gian trôi qua nhanh đến thế.

Chiếc áo thứ nhất đã hoàn thành, cô bé bắt đầu dệt chiếc thứ hai thì bỗng nghe thấy tiếng tù và của thợ săn vang lên. Tim cô đập loạn nhịp vì sợ hãi. Tiếng tù và càng lúc càng gần, rồi tiếng chó sủa vọng tới khiến cô vội vã chui vào hang trú ẩn. Tay run rẩy, cô vội buộc vội những bó tầm ma vừa hái thành một đống rồi ngồi lên.

Chợt một con chó săn to lớn phóng từ khe núi ra, rồi con thứ hai, con thứ ba nối đuôi nhau xông tới. Chúng chạy quanh hang sủa điên cuồng, chẳng mấy chốc cả đoàn thợ săn đã dừng chân trước cửa hang. Người đứng đầu là vị vua trẻ tuổi nhất nước – chàng bước tới khi phát hiện ra cô gái nhỏ xinh đẹp trong hang, dịu dàng hỏi: “Cô gái bé bỏng, sao cô lại ở nơi này?”

Eliza lắc đầu. Cô không dám nói ra điều gì, vì nếu làm thế sẽ khiến các anh trai mất đi sự giải thoát và cả mạng sống của họ. Cô giấu đôi tay dưới tạp dề để nhà vua không nhìn thấy nỗi đau đớn đang giày vò cô.

Vua nói: “Hãy theo ta, cô không thể ở lại nơi này được nữa. Nếu cô hiền lành như vẻ ngoài xinh đẹp của mình, ta sẽ cho cô mặc lụa là gấm vóc, đội vương miện vàng rực rỡ, và cô sẽ trị vì trong tòa lâu đài tráng lệ nhất của ta.”

Rồi ông bế cô lên ngựa. Eliza khóc nức nở, đôi tay siết chặt vào nhau, nhưng nhà vua vẫn dịu dàng: “Ta chỉ mong cô được hạnh phúc. Rồi sẽ có ngày cô cảm ơn ta vì điều này.”

Ông cưỡi ngựa vượt qua những ngọn núi, bế cô gái trước ngực, trong khi đoàn thợ săn theo sát phía sau. Khi hoàng hôn buông xuống, họ tiến vào một kinh thành tráng lệ với những ngọn tháp nhà thờ và những mái vòm nguy nga.

Khi tới hoàng cung, nhà vua dắt cô gái qua những đại sảnh bằng đá cẩm thạch, nơi những vòi phun nước cao vút tỏa bọt trắng xóa, nơi những bức tường và trần cung điện được tô điểm bằng những bức họa lộng lẫy.

Thế nhưng, cô chẳng thiết tha ngắm nhìn cảnh tượng huy hoàng ấy; cô chỉ biết khóc than trong nỗi niềm u sầu. Cô mặc cho các thị nữ khoác lên người những tấm áo choàng cung đình, cài những chuỗi ngọc trai lên mái tóc, và xỏ vào đôi bàn tay sưng tấy những chiếc găng tay lụa mềm mại. Khi cô hiện ra trong bộ y phục lộng lẫy, vẻ đẹp rực rỡ của cô khiến cả triều đình phải cúi đầu kính cẩn.

Rồi nhà vua tuyên bố ý định lấy cô làm hoàng hậu, nhưng vị tổng giám mục lắc đầu, thì thầm rằng cô gái trẻ xinh đẹp kia chỉ là mụ phù thủy đã làm mờ mắt đức vua và giăng bẫy trái tim ngài. Dù vậy, nhà vua chẳng thèm nghe, truyền lệnh mở tiệc tùng, dọn những món ngon nhất, cùng những mỹ nữ duyên dáng nhất múa hát trước mặt họ.

Sau đó, ngài dẫn cô đi dạo qua những khu vườn ngát hương và những đại sảnh nguy nga, nhưng chẳng một nụ cười nào hé môi hay ánh lên trong đôi mắt nàng. Nàng hiện ra như bức họa của nỗi sầu muộn.

Rồi đức vua mở cánh cửa căn phòng nhỏ làm nơi nghỉ ngơi cho nàng. Căn phòng được trang hoàng bằng tấm thảm thêu xanh biếc lộng lẫy, y hệt như hang động nơi ngài tìm thấy nàng. Trên nền nhà là bó sợi lanh nàng đã kéo từ cây tầm ma, còn dưới trần treo chiếc áo choàng nàng đã dệt. Tất cả những thứ ấy đã được một người thợ săn mang về từ hang động như những kỷ vật lạ lùng.

Nhà vua nói: “Nơi đây cô có thể mơ về ngôi nhà cũ trong hang động; đó là công việc cô từng làm. Giờ giữa chốn xa hoa này, nhớ lại thời gian ấy sẽ khiến cô vui lòng.”

Khi Eliza trông thấy tất cả những gì thân thương được đặt gần trái tim mình, nụ cười bừng nở trên môi, má ửng hồng lên. Nghĩ đến các anh trai và sự giải thoát của họ khiến nàng vui sướng đến mức hôn lên tay nhà vua. Ngài liền ôm nàng vào lòng.

Chẳng bao lâu sau, tiếng chuông nhà thờ rộn rã báo hiệu lễ cưới; cô gái câm xinh đẹp từ khu rừng xanh sắp trở thành hoàng hậu của xứ sở. Chỉ một lời nói có thể khiến các anh trai nàng mất mạng, nhưng nàng yêu vị vua tốt bụng, tuấn tú – người ngày càng làm mọi điều để nàng hạnh phúc hơn; nàng yêu ngài bằng cả trái tim, ánh mắt rực sáng tình yêu không dám thốt thành lời.

Ôi! Giá nàng có thể giãi bày cùng ngài, kể hết nỗi niềm đau khổ. Nhưng nàng phải giữ im lặng cho đến khi hoàn thành sứ mệnh.

Vào đêm khuya, cô lặng lẽ bước vào căn phòng nhỏ của mình – nơi được bài trí như một hang động kỳ bí – và miệt mài dệt hết chiếc áo này đến chiếc áo khác. Nhưng khi bắt tay vào chiếc áo thứ bảy, cô chợt nhận ra mình đã hết sợi lanh. Cô biết rõ loại tầm ma mình cần chỉ mọc trong nghĩa địa, và chính cô phải tự đi hái chúng. Nhưng làm sao có thể đến đó được?

“Ôi,” cô thầm nghĩ, “những vết đau ở đầu ngón tay này có là gì so với nỗi quặn thắt trong tim ta? Ta phải liều thôi, chắc chắn thiên đàng sẽ không từ chối giúp đỡ ta.”

Với trái tim run rẩy như sắp phạm tội, Eliza lặng lẽ bước vào khu vườn dưới ánh trăng, len lỏi qua những lối đi hẹp và những con phố vắng tanh cho tới khi tới được nghĩa địa. Cô thầm thì lời nguyện cầu, hái từng cây tầm ma rực lửa rồi lặng lẽ mang về lâu đài.

Chỉ có một người chứng kiến cảnh ấy – vị tổng giám mục. Ông ta thức khi mọi người đã chìm vào giấc ngủ. Giờ đây, ông càng tin chắc nghi ngờ của mình là đúng: hoàng hậu quả thật có vấn đề, nàng là phù thủy đã bỏ bùa mê vua cùng toàn thể thần dân. Ông lén kể lại những gì đã thấy cùng nỗi lo sợ của mình cho nhà vua, và khi những lời độc địa tuôn ra từ miệng ông ta, những bức tượng thánh khẽ lắc đầu như muốn nói: “Không phải thế, Eliza vô tội.”

Nhưng vị tổng giám mục lại hiểu mọi chuyện theo cách khác; ông tin rằng những con quạ đang tố cáo cô gái và lắc đầu trước sự độc ác của nàng. Hai giọt lệ lăn dài trên gò má nhà vua. Ngài trở về cung điện với nỗi nghi hoặc chất chứa trong lòng, ban đêm giả vờ chìm vào giấc ngủ. Nhưng giấc ngủ thực sự chẳng bao giờ đến, bởi mỗi đêm ngài đều thấy Eliza trỗi dậy và lặng lẽ biến khỏi phòng.

Ngày lại ngày, vầng trán nhà vua ngày càng u ám, và Eliza nhận thấy điều ấy, dù không hiểu nguyên do nhưng nó khiến nàng lo sợ, khiến trái tim nàng run rẩy vì những người anh trai. Những giọt nước mắt nóng hổi của nàng lấp lánh như hạt ngọc trai trên tấm nhung và những viên kim cương hoàng gia, khiến bất cứ ai trông thấy đều ước được làm hoàng hậu như nàng.

Lúc này, cô gái đã gần hoàn thành công việc của mình; chỉ còn thiếu một chiếc áo khoác nữa cho người anh, nhưng cô không còn sợi lanh và cũng chẳng còn một cây tầm ma nào. Chỉ một lần cuối cùng, cô phải liều mình đến nghĩa địa để hái thêm vài nắm cây. Khi cô đi, nhà vua và vị tổng giám mục lặng lẽ theo sau. Nhà vua quay đi và phán: “Dân chúng phải kết tội nàng.” Thế là cô gái nhanh chóng bị tuyên án tử hình bằng cách thiêu sống.

Từ những đại sảnh nguy nga của hoàng cung, cô bị dẫn đến một ngục tối lạnh lẽo, nơi gió rít qua những song sắt gỉ sét. Thay vì những bộ váy lụa là nhung gấm, người ta ném cho cô mười chiếc áo khoác cô đã dệt để che thân, cùng bó tầm ma làm gối. Nhưng chẳng có món quà nào khiến cô vui lòng hơn thế. Cô vẫn miệt mài với công việc trong niềm hân hoan, khẩn cầu sự giúp đỡ, trong khi lũ trẻ ngoài phố hát nghêu ngao những điều chế nhạo, chẳng một ai buồn an ủi cô bằng lời tử tế.

Vào lúc chiều tà, cô bé chợt nghe tiếng thiên nga vỗ cánh bên song sắt – đó chính là người anh út của nàng. Anh đã tìm được em gái bé bỏng, khiến nàng nghẹn ngào khóc nức nở vì hạnh phúc, dẫu biết rằng có lẽ đây là đêm cuối cùng nàng được sống trên đời. Nhưng trong tim nàng vẫn le lói niềm hy vọng, bởi nhiệm vụ gian khổ sắp hoàn thành và giờ đây các anh trai đã quay về bên nàng.

Bỗng vị tổng giám mục xuất hiện, muốn ở lại bên cô bé trong những giờ phút cuối như lời hứa với nhà vua. Nàng lắc đầu khẽ, đôi mắt đẫm lệ và cử chỉ tha thiết van nài vị giám mục hãy rời đi. Bởi đêm nay, nàng biết mình phải hoàn tất sứ mệnh thiêng liêng, nếu không tất cả nỗi đau, những giọt nước mắt và bao đêm thao thức sẽ trở thành vô nghĩa.

Vị tổng giám mục đành lui bước, buông những lời phán xét cay nghiệt, nhưng cô bé vẫn kiên cường tiếp tục công việc, bởi nàng biết mình trong sạch và đang làm điều đúng đắn.

Những chú chuột nhỏ chạy lăng xăng trên sàn, tha từng cọng tầm ma đến chân cô gái, cố hết sức để giúp đỡ nàng. Ngoài song cửa sổ, chú chim hoạ mi cất tiếng hót ngọt ngào suốt đêm dài, gieo vào lòng cô những giai điệu êm ái nhất để nàng vững tin hơn.

Trời còn mờ mờ sáng, khi mặt trời chưa ló dạng khoảng một tiếng đồng hồ, mười một người anh đã đứng trước cổng lâu đài, đòi gặp nhà vua. Họ nhận được câu trả lời cứng nhắc: không thể được. Đêm vẫn còn, đức vua đang yên giấc, không ai được phép quấy rầy. Họ khiêu khích, họ nài nỉ, đến mức đội lính gác phải xuất hiện, và chính nhà vua cũng bước ra hỏi nguyên do ồn ào. Ngay lúc ấy, mặt trời bừng lên, mười một người anh biến mất không dấu vết, chỉ còn lại mười một chú thiên nga hoang dã vút bay qua nóc lâu đài.

Bây giờ tất cả mọi người đều đổ xô ra từ cổng thành để xem phù thủy bị thiêu. Một con ngựa già kéo chiếc xe chở cô bé. Người ta đã mặc cho cô một bộ quần áo thô bằng vải bố. Mái tóc xinh đẹp của cô buông xõa trên vai, đôi má nhợt nhạt như người chết, đôi môi khẽ mấp máy trong khi những ngón tay vẫn cần mẫn xe sợi lanh xanh. Ngay cả trên đường tới nơi chết, cô vẫn không từ bỏ công việc của mình.

Mười chiếc áo đã hoàn thành nằm dưới chân cô; cô đang chăm chú làm chiếc áo thứ mười một, trong khi đám đông nhạo báng cô và hét lên: “Nhìn kìa, con phù thủy! Nó đang lẩm bẩm gì vậy? Nó chẳng cầm cuốn thánh ca nào trong tay; nó ngồi đó với mớ phép thuật ghê tởm của nó. Hãy xé xác nó ra thành ngàn mảnh!”

Đám đông xô đẩy về phía cô bé, và hẳn đã làm rách tan những chiếc áo nếu không phải, ngay lúc ấy, mười một con thiên nga hoang dã sà xuống bên cô bé và đậu trên chiếc xe. Chúng dang đôi cánh rộng, khiến đám đông khiếp sợ lùi lại.

Nhiều người trong bọn họ thì thào: “Đây là dấu hiệu từ Trời cao chứng tỏ cô bé vô tội”; nhưng chẳng ai dám nói thành lời.

Khi tên đao phủ túm lấy tay cô bé định lôi nàng ra khỏi xe, cô vội ném mười một chiếc áo lên mười một con thiên nga. Lập tức, chúng hóa thành mười một chàng hoàng tử tuấn tú; chỉ có điều, người em út có một cánh chim thay vì cánh tay, bởi cô bé đã không kịp may xong chiếc tay áo cuối cùng.

Cô bé kêu lên: “Giờ em có thể nói rồi! Em vô tội!”

[Hình minh họa: Ngay cả trên đường đến cái chết, cô bé vẫn kiên cường thực hiện sứ mệnh của mình.]

Đám đông, những người đã chứng kiến mọi chuyện, cúi đầu trước cô bé như trước một vị thánh; nhưng cô đã ngất đi trong vòng tay các anh trai, kiệt sức vì lo sợ, đau khổ và đớn đau.

Người anh cả lên tiếng: “Đúng vậy, em gái chúng tôi vô tội,” rồi thuật lại toàn bộ sự việc. Khi anh kể, một mùi hương ngào ngạt tựa triệu đóa hồng tỏa khắp không gian. Từng bó củi trong đống thiêu bỗng đâm rễ, đâm chồi, vươn lên thành một bức tường xanh tươi sum suê, phủ kín những đóa hoa hồng rực rỡ; và trên đỉnh cao nhất nở một bông hoa trắng tinh khiết, lấp lánh như vì sao.

Nhà vua ngắt đóa hoa ấy, khi đặt lên ngực Eliza, cô bé tỉnh lại với trái tim tràn ngập bình yên và hạnh phúc. Tất cả chuông nhà thờ đồng loạt ngân vang, từng đàn chim lớn chao liệng. Và đoàn rước cưới lộng lẫy nhất chưa từng có trong lịch sử hoàng gia đã tiến về lâu đài.

[Hình minh họa]

Bản quyền

Truyện Cổ Tích Hans Andersen - Tập Hai Copyright © 2025 by khosachviet.com. All Rights Reserved.