9 CÂY BÚT VÀ LỌ MỰC
Trong căn phòng của một nhà thơ, nơi chiếc lọ mực của ông được đặt trên bàn, có lần người ta thốt lên: “Thật kỳ diệu biết bao những điều có thể được viết ra từ một lọ mực. Rồi tiếp theo sẽ là gì đây? Quả thật là điều kỳ diệu.”
“Đúng vậy, chắc chắn rồi,” lọ mực nói với cây bút và những vật dụng khác trên bàn; “đó chính là điều tôi vẫn thường nói. Thật lạ lùng và kỳ diệu biết bao nhiêu thứ đã tuôn ra từ tôi. Thật khó tin, và tôi thực sự chẳng bao giờ đoán trước được điều gì sẽ đến tiếp theo khi ông ấy chấm bút vào tôi. Chỉ một giọt từ tôi thôi đã đủ để viết nên nửa trang giấy – và nửa trang giấy ấy có thể chứa đựng những gì?
Từ tôi, mọi tác phẩm của nhà thơ được sinh ra – tất cả những nhân vật chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng mà người ta tưởng chừng đã quen biết hay gặp gỡ, cùng bao cảm xúc sâu lắng, những câu chuyện vui tươi, và những bức tranh thiên nhiên sống động như thật. Chính tôi cũng không hiểu vì sao lại thế, bởi tôi chẳng biết gì về thiên nhiên, nhưng chắc chắn nó đang ngự trị trong tôi. Từ tôi đã bước ra thế giới những câu chuyện tuyệt vời về những thiếu nữ xinh đẹp, những hiệp sĩ dũng cảm phi ngựa vun vút; về kẻ khập khiễng và người mù lòa – và tôi cũng chẳng hay còn gì nữa, vì tôi dám chắc mình chưa từng nghĩ đến những điều ấy bao giờ.”
“Đúng thế đấy,” cây bút lên tiếng, “bởi cô chẳng biết suy nghĩ gì cả. Nếu cô chịu động não, cô sẽ nhận ra mình chỉ là kẻ cung cấp nguyên liệu thô. Cô cho tôi mực, để tôi thả những dòng tâm tư lên trang giấy, gửi gắm những điều tôi muốn bày tỏ. Chính tôi – cây bút – mới là kẻ viết nên văn chương. Chẳng ai nghi ngờ điều này; mà thực lòng, phần đông thiên hạ hiểu biết về thi ca cũng chẳng hơn gì một lọ mực cũ kỹ đâu!”
“Cô non nớt lắm,” lọ mực bĩu môi. “Chưa đầy tuần làm việc đã sắp gãy cánh. Cô tưởng mình là thi sĩ sao? Cô chỉ là tay thợ, trước khi cô xuất hiện, tôi đã từng hợp tác với bao thế hệ bút lông – nào ngỗng trời, nào hàng Anh quốc. Tôi thông thạo bút lông ngỗng cũng như bút sắt. Chúng đều từng phục vụ tôi, và sẽ còn vô số kẻ khác nối tiếp, miễn là _ông chủ_ kia còn ngồi viết – ghi lại những tinh túy ông ta vắt kiệt từ tôi. Tôi háo hức xem ông ta sẽ moi thêm được gì từ tôi lần này nữa đây.”
“Đồ lọ mực thối!” cây bút khinh bỉ đáp lại.
Cuối buổi tối, nhà thơ trở về nhà sau buổi hòa nhạc, nơi ông đã hoàn toàn đắm chìm trong màn trình diễn tuyệt vời của một nghệ sĩ vĩ cầm lừng danh.
Người nghệ sĩ ấy đã khiến cây đàn của mình cất lên những âm thanh phong phú, khi thì như tiếng giọt nước rơi lách tách hay những hạt ngọc lăn trên mặt đá, khi lại tựa tiếng chim hót ríu rít hòa ca, rồi bất chợt vút cao, dâng trào mạnh mẽ như cơn gió ào qua rừng thông. Nhà thơ cảm thấy trái tim mình như đang thổn thức, nhưng không phải bằng lời, mà bằng những giai điệu ngân nga, tựa như tiếng thì thầm của một người phụ nữ. Những âm thanh ấy dường như không chỉ bật lên từ những sợi dây đàn, mà còn phát ra từ từng thớ gỗ, từng đường cong của cây vĩ cầm. Đó là một màn trình diễn tuyệt diệu, một bản nhạc đầy thử thách, thế mà cây đàn dường như lướt trên dây một cách nhẹ nhàng đến lạ lùng, khiến ai cũng tưởng mình có thể làm được như thế. Đàn vĩ cầm và cây cung đàn dường như tự do bay bổng, chẳng còn lệ thuộc vào bàn tay điều khiển của người nghệ sĩ. Tựa hồ linh hồn và sức sống đã thực sự ngự trị trong cây đàn. Và khán giả chìm đắm trong những âm thanh tuyệt mỹ ấy, quên bẵng đi cả người nghệ sĩ đang tạo ra chúng.
Nhà thơ thì khác; ông nhớ đến anh ta và ghi lại suy nghĩ của mình về chuyện ấy: “Thật là ngu ngốc biết bao nếu cây đàn vĩ cầm và cây vĩ lại đi khoe khoang tài nghệ của mình, thế mà chúng ta, loài người, lại thường phạm phải sai lầm ấy. Nhà thơ, nghệ sĩ, nhà bác học trong phòng thí nghiệm, vị tướng lĩnh – tất cả chúng ta đều hành xử như vậy, nhưng thực ra chúng ta chỉ là những công cụ trong tay Đấng Sáng Tạo. Chỉ một mình Ngài mới xứng đáng nhận lời ngợi khen. Chúng ta chẳng có điều gì đáng để tự phụ về bản thân cả.” Phải, đó chính là điều nhà thơ đã viết. Ông viết nó thành một câu chuyện ngụ ngôn và đặt tên là “Người Thầy và Những Công Cụ.”
“Đó là những gì cô nhận được, bà lọ mực,” cây bút nói với lọ mực khi cả hai lại ở một mình. “Cô có nghe ông ấy đọc to những gì tôi viết ra không?”
“Đúng, những gì tôi cho cô viết ra đấy,” lọ mực đáp lại. “Đó là đòn giáng vào cô, vì cái tính tự cao của cô. Nghĩ mà xem cô không thể hiểu là cô đang bị châm chọc sao! Tôi đã giáng đòn đó từ chính trong tôi ra đấy. Chắc chắn tôi phải biết lời châm biếm của mình chứ.”
“Đồ bình mực thối!” cây bút kêu lên.
“Đồ cây que viết!” lọ mực đáp lại. Và cả hai đều cảm thấy hài lòng rằng mình đã đáp trả thật hay. Thật sướng khi tin rằng mình đã giải quyết xong một chuyện bằng câu trả lời của mình; đó là điều giúp mình ngủ ngon. Và cả hai đều ngủ ngon vì điều đó.
Nhưng nhà thơ không ngủ. Những ý tưởng trào dâng trong lòng ông, tựa như tiếng đàn vi-ô-lông ngân nga, khi thì rơi xuống như hạt ngọc trai long lanh, khi lại cuồn cuộn như cơn gió mạnh xuyên qua rừng già. Ông thấu hiểu tâm can mình qua những dòng suy tưởng ấy; chúng giống như ánh hào quang phát ra từ tâm hồn của Đấng Tạo Hóa vĩ đại – Người đã sáng tạo nên mọi tâm hồn.
“Vinh quang đời đời thuộc về Ngài.”
***