12 CHÚ HEO BẰNG ĐỒNG Ở FLORENCE
Tại thành phố Florence, không xa Quảng trường Granduca, có một con phố nhỏ cắt ngang tên là Porta Rosa. Trên con phố này, ngay trước khu chợ bán rau, có một con heo được đúc bằng đồng, hình thù lạ mắt. Màu sắc của nó đã đổi thành xanh đậm theo thời gian, nhưng nước trong lành, mát rượi vẫn tuôn ra từ mõm nó. Cái mõm ấy sáng bóng như thể vừa được đánh bóng – mà đúng là như vậy thật, vì hàng trăm người nghèo và trẻ em đã nắm lấy nó khi ghé miệng vào để uống nước. Thật là một cảnh tượng đáng yêu khi thấy một cậu bé cởi trần ôm chặt con vật được đúc đẹp đẽ ấy, ghé đôi môi hồng hào của mình vào miệng nó. Bất cứ ai đến thăm Florence đều có thể nhanh chóng tìm thấy nơi này; họ chỉ cần hỏi người ăn xin đầu tiên gặp được về Con Heo Đồng, và sẽ được chỉ đường.
Đó là một buổi tối muộn của mùa đông. Những ngọn núi phủ đầy tuyết, nhưng mặt trăng vẫn chiếu sáng rực rỡ, và ánh trăng ở Ý đẹp như ánh sáng của một ngày đông xám xịt ở phương Bắc. Thậm chí còn đẹp hơn, vì không khí trong lành dường như nâng chúng ta lên khỏi mặt đất; trong khi ở phương Bắc, bầu trời lạnh lẽo, xám xịt, nặng nề dường như đè chúng ta xuống đất, giống như một ngày nào đó, đất lạnh ẩm ướt sẽ đè lên chúng ta trong nấm mồ.
Trong khu vườn của cung điện công tước, dưới mái hiên của một trong những cánh nhà, nơi hàng ngàn bông hồng nở rộ vào mùa đông, một cậu bé rách rưới đã ngồi suốt cả ngày. Cậu bé ấy có thể là hình ảnh tiêu biểu của nước Ý: đáng yêu và tươi cười, nhưng vẫn chịu đựng khổ đau. Cậu đói và khát, nhưng không ai cho cậu bất cứ thứ gì; và khi trời tối, người ta chuẩn bị đóng cửa vườn, người gác cổng đã đuổi cậu ra ngoài. Cậu đứng trầm ngâm một lúc lâu trên cây cầu bắc qua sông Arno, nhìn những vì sao lấp lánh in bóng xuống dòng nước chảy giữa cậu và cây cầu đá cẩm thạch tuyệt đẹp Delia Trinità.
Sau đó, cậu đi về phía Con Heo Đồng, nửa quỳ xuống, ôm chặt nó bằng hai tay, rồi ghé miệng vào cái mõm sáng bóng, uống ừng ực dòng nước trong lành. Gần đó có vài lá xà lách và hai hạt dẻ, đó là bữa tối của cậu. Không một ai khác trên phố ngoài cậu. Con phố ấy chỉ thuộc về riêng cậu. Cậu mạnh dạn ngồi lên lưng con heo, cúi người về phía trước để cái đầu tóc xoăn của mình có thể tựa vào đầu con vật, và trước khi kịp nhận ra, cậu đã ngủ thiếp đi.
Đêm khuya thanh vắng. Chú Heo Đồng chậm rãi đứng dậy, và cậu bé nghe thật rõ tiếng nó cất lên: “Giữ chặt lấy nhé, cậu bé, vì ta chuẩn bị phi nước đại đây!” Rồi nó bắt đầu cuộc hành trình kỳ diệu nhất từ trước đến giờ. Điểm dừng đầu tiên là Quảng trường Granduca, nơi chú ngựa kim loại đỡ bức tượng vị công tước cất tiếng hí vang. Những huy hiệu được vẽ trên tòa nhà hội đồng cổ bỗng sáng rực lên như những bức tranh trong suốt, còn bức tượng “David” của Michelangelo thì giương cao súng cao su.
Muôn vật dường như đều được thổi hồn. Các pho tượng kim loại – trong đó có “Perseus” và “Vụ Cướp Phụ Nữ Sabine” – hiện lên sống động như người thật, khiến tiếng kêu kinh hãi vang khắp quảng trường tráng lệ. Khi tới Cung điện Uffizi, dưới mái vòm nơi giới quý tộc thường tụ họp trong những lễ hội hóa trang, Chú Heo Đồng dừng bước. “Giữ chặt lấy,” con vật lên tiếng, “giữ thật chặt, vì ta sắp leo lên cầu thang đấy.”
Cậu bé không nói một lời. Cậu vừa mừng rỡ vừa khiếp sợ. Họ bước vào một hành lang dài, nơi cậu bé đã từng đến trước kia. Những bức tường rực rỡ với tranh vẽ, và đây đó là các bức tượng cùng tượng bán thân, tất cả đều được chiếu sáng rõ ràng như giữa ban ngày. Khung cảnh tráng lệ nhất hiện ra khi cánh cửa một căn phòng bên cạnh mở rộng. Cậu bé nhớ lại những vẻ đẹp mình từng chiêm ngưỡng nơi ấy, nhưng đêm nay mọi thứ đều rực rỡ đến tột cùng.
Ở đó hiện diện bức tượng một người phụ nữ tuyệt mỹ, rạng ngời như bản thân tự nhiên và nghệ thuật của những bậc thầy vĩ đại nhất mới có thể tạo nên. Những cánh tay và đôi chân mềm mại của nàng dường như đang chuyển động; những chú cá heo nhảy vót dưới chân nàng, và ánh sáng bất tử tỏa ra từ đôi mắt nàng. Thế giới gọi nàng là “Thần Vệ Nữ de’ Medici”. Bên cạnh nàng là những pho tượng bằng đá, nơi linh hồn sự sống dường như đang thở; những bức tượng đàn ông, một người trong số họ đang mài kiếm và được gọi là “Người Mài Kiếm”; những đấu sĩ đang giao chiến, những người đã được mài sắc lưỡi kiếm, và họ chiến đấu vì nữ thần sắc đẹp. Cậu bé hoa mắt vì ánh sáng lấp lánh quá nhiều, vì những bức tường lấp lánh đủ sắc màu rực rỡ. Sự sống và chuyển động hiện hữu trong từng thứ một.
Khi chúng đi từ sảnh này sang sảnh khác, vẻ đẹp hiện ra trong mọi thứ chúng nhìn thấy; và, khi Con Heo Đồng từng bước đi từ bức tranh này sang bức tranh khác, cậu bé có thể nhìn thấy tất cả rõ ràng. Vẻ đẹp này lấn át vẻ đẹp kia; tuy nhiên, có một bức tranh đặc biệt in sâu vào ký ức cậu bé, bởi vì nó thể hiện những đứa trẻ hạnh phúc; những đứa trẻ này cậu bé đã thấy vào ban ngày. Nhiều người thờ ơ đi qua bức tranh này, nhưng nó chứa đựng một kho tàng cảm xúc thơ mộng. Nó thể hiện Chúa Giáng Thế xuống Âm Phủ. Không phải những linh hồn đã mất mà người ta thấy, mà là những người ngoại đạo thời xưa.
Họa sĩ người Florence, Angiolo Bronzino, đã vẽ bức tranh này. Đẹp nhất là biểu cảm trên khuôn mặt của hai đứa trẻ dường như hoàn toàn tin tưởng rằng cuối cùng chúng sẽ lên thiên đàng. Chúng đang ôm lấy nhau, và một đứa bé nhỏ xíu vươn tay về phía một đứa khác đứng bên dưới chúng, và chỉ vào mình như thể đang nói: “Con sẽ lên thiên đàng.” Những người lớn tuổi đứng đó như còn băn khoăn nhưng vẫn đầy hy vọng, và cúi đầu kính cẩn thờ lạy Chúa Jesus. Mắt cậu bé dừng lại ở bức tranh này lâu hơn bất kỳ bức nào khác, và Con Heo Đồng đứng yên trước nó. Một tiếng thở dài khe khẽ vang lên. Tiếng thở ấy đến từ bức tranh hay từ con vật? Cậu bé giơ tay về phía những đứa trẻ đang mỉm cười, và rồi con heo chạy vụt đi cùng cậu qua tiền sảnh mở.
“Cảm ơn, cảm ơn, con vật xinh đẹp,” cậu bé nói, vuốt ve Con Heo Đồng khi nó chạy xuống các bậc thang.
“Cũng cảm ơn cậu nữa,” Con Heo Đồng đáp. “Ta đã giúp cậu và cậu đã giúp ta, vì chỉ khi có một đứa trẻ ngây thơ trên lưng, ta mới có sức mạnh để chạy. Đúng vậy, như cậu thấy đấy, ta thậm chí có thể mạo hiểm đi dưới ánh đèn trước bức tranh Đức Mẹ, nhưng ta không được vào nhà thờ. Tuy nhiên, từ bên ngoài, và khi cậu đang trên lưng ta, ta có thể nhìn vào qua cánh cửa mở. Đừng xuống vội, vì nếu cậu xuống, ta sẽ trở nên vô tri, như cậu đã thấy ta vào ban ngày ở Porta Rosa.”
“Con sẽ ở lại với chú, sinh vật đáng yêu của con,” cậu bé nói. Thế là chúng tiếp tục đi với tốc độ nhanh qua các con phố của Florence, cho đến khi đến quảng trường trước nhà thờ Santa Croce. Cánh cửa lớn bật mở, và ánh sáng từ bàn thờ tràn ra, xuyên qua nhà thờ, ra quảng trường vắng vẻ. Một ánh sáng rực rỡ tuyệt vời tràn ra từ một trong những tượng đài ở gian bên trái, và hàng ngàn ngôi sao di chuyển tạo thành một vầng hào quang quanh nó. Ngay cả huy hiệu trên bia mộ cũng sáng lên, và chiếc thang đỏ trên nền xanh lấp lánh như lửa. Đó là mộ của Galileo. Tượng đài không trang trí gì, nhưng chiếc thang đỏ là biểu tượng của nghệ thuật – ngụ ý rằng con đường đến vinh quang là một chiếc thang sáng chói, trên đó các nhà tiên tri vĩ đại bay lên trời như Elijah xưa. Ở gian bên phải của nhà thờ, mọi bức tượng trên những chiếc quách được chạm khắc tinh xảo dường như được ban sự sống. Đây là Michelangelo; kia là Dante, với vòng nguyệt quế trên trán; Alfieri và Machiavelli; vì ở đây, cạnh nhau, là nơi an nghỉ của những vĩ nhân, niềm tự hào của nước Ý.
Chính bản thân ngôi nhà thờ ấy rất đẹp, thậm chí còn đẹp hơn cả nhà thờ lớn bằng đá cẩm thạch ở Florence, dù không to lớn bằng. Dường như những tấm áo choàng chạm khắc lay động nhẹ, và những bức tượng bằng đá cẩm thạch được chúng che phủ ngẩng đầu lên cao hơn để chiêm ngưỡng bàn thờ rực rỡ sắc màu, lấp lánh ánh sáng, nơi những cậu bé mặc áo trắng vung lên những chiếc lư hương bằng vàng giữa tiếng nhạc du dương và lời ca ngân vang; hương trầm nồng nàn lan tỏa khắp nhà thờ rồi thoảng ra tận quảng trường. Cậu bé đưa tay về phía ánh sáng rực rỡ ấy, và ngay lúc đó, Con Heo Đồng lại bắt đầu phi nước đại, nhanh đến mức cậu phải bám chặt lấy nó. Gió rít vù vù bên tai cậu. Cậu nghe thấy tiếng cánh cửa nhà thờ kẽo kẹt trên bản lề khi nó khép lại, và cậu dường như mất hết mọi cảm giác; rồi một cơn rùng mình lạnh giá chạy dọc khắp người, và cậu bừng tỉnh.
Trời đã sáng rồi. Chú Heo Đồng vẫn đứng yên ở chỗ cũ trên Quảng trường Porta Rosa, và cậu bé chợt nhận ra mình suýt nữa thì trượt khỏi lưng nó. Nỗi sợ hãi và sự run rẩy ập tới khi cậu nghĩ về mẹ. Ngày hôm trước, mẹ đã bảo cậu ra ngoài kiếm tiền, thế nhưng cậu chẳng kiếm được đồng nào, giờ đây cậu vừa đói vừa khát.
Một lần nữa, cậu ôm chặt lấy cổ chú heo bằng đồng, hôn lên mũi nó, rồi gật đầu chào tạm biệt. Sau đó, cậu lang thang bước vào một trong những con ngõ nhỏ nhất, nơi mà ngay cả một con lừa thồ hàng cũng khó lòng lách qua. Một cánh cửa sắt bọc thép khẽ hé mở; bước qua đó, cậu leo lên một chiếc cầu thang gạch với bức tường bẩn thỉu, dùng sợi dây thừng làm tay vịn, cho tới khi tới được một hành lang hẹp treo đầy giẻ rách. Từ đây, một dãy bậc thang dẫn xuống khoảng sân, nơi nước từ giếng được kéo lên bằng một cái ròng rọc sắt để đưa tới các tầng khác nhau của tòa nhà. Những chiếc xô nước treo lủng lẳng cạnh nhau. Đôi khi, ròng rọc và xô nước đung đưa trong không trung, khiến nước bắn tung tóe khắp sân.
Một cầu thang khác cũ kỹ và đổ nát nối từ hành lang, và hai người thủy thủ người Nga chạy vội xuống suýt nữa làm cậu bé đáng thương ngã nhào. Họ vừa trở về sau một cuộc chè chén thâu đêm. Một người phụ nữ, không còn trẻ nữa, với gương mặt khó ưa và mái tóc đen dày, đi theo sau họ. “Mày mang cái gì về đây?” bà ta hỏi khi trông thấy cậu bé.
“Xin mẹ đừng giận,” cậu bé van nài. “Con chẳng kiếm được đồng nào, con không có gì hết.” Rồi cậu túm lấy vạt áo người mẹ và định hôn lên đó. Sau đó, họ bước vào một căn buồng nhỏ. Tôi chẳng cần miêu tả làm gì, chỉ cần nói rằng trong ấy có một cái nồi đất có quai, dùng để đựng lửa, mà người Ý gọi là marito. Bà ta kê chiếc nồi ấy lên đùi, hơ đôi bàn tay cho ấm, rồi lấy khuỷu tay đẩy cậu bé.
“Chắc mày có tiền chứ,” bà ta nói. Cậu bé oà lên khóc, thế là bà ta đánh cho cậu một trận đến nỗi cậu phải gào thét.
“Im ngay, không tao đập vỡ sọ cái thằng hay la lối này bây giờ.” Bà ta vung lên chiếc nồi lửa đang cầm trong tay, lúc ấy cậu bé đã quỵ xuống đất và gào khóc. Bỗng một người hàng xóm bước vào, bà này cũng ôm một chiếc marito dưới nách.
“Felicita,” bà ta nói, “chị đang làm gì thằng bé thế?”
“Đứa bé là của tôi,” bà ta đáp; “tôi muốn giết nó cũng được, và cả chị nữa, Giannina.”
Rồi bà ta lại vung chiếc nồi lửa lên. Người phụ nữ kia giơ nồi của mình lên đỡ, hai chiếc nồi đập vào nhau mạnh đến nỗi vỡ tan tành, lửa và tro bắn tung tóe khắp căn phòng.
Cậu bé vụt chạy ra ngoài khi chứng kiến cảnh tượng ấy, lao vút qua sân, và thoát khỏi ngôi nhà. Đứa trẻ tội nghiệp chạy cho đến khi kiệt sức. Cuối cùng, cậu dừng chân tại nhà thờ nơi cánh cửa đã mở ra cho cậu vào đêm trước, và bước vào. Ở đây mọi thứ đều sáng sủa, cậu bé quỳ xuống bên ngôi mộ đầu tiên bên tay phải, mộ của Michelangelo, và nức nở như thể trái tim mình tan vỡ.
Người ta đến rồi đi; buổi lễ vẫn tiếp diễn, nhưng chẳng ai để ý đến cậu bé ngoại trừ một người đàn ông lớn tuổi, ông đứng lại nhìn cậu một lúc rồi cũng rời đi như những người khác. Đói khát làm cậu bé suy kiệt, cậu trở nên vô cùng mệt mỏi và ốm yếu. Cuối cùng, cậu lén trốn vào một góc sau những tượng đài bằng đá cẩm thạch và thiếp đi. Đến tối, cậu bị đánh thức bởi một cái kéo tay áo. Cậu giật mình tỉnh giấc, và thấy chính người đàn ông lớn tuổi ấy đang đứng trước mặt.
“Cháu ốm à? Cháu sống ở đâu? Cháu ở đây cả ngày rồi sao?” là một vài câu hỏi mà ông lão hỏi. Sau khi nghe câu trả lời của cậu, ông lão đưa cậu đến một ngôi nhà nhỏ trong một con hẻm gần đó. Họ vào một tiệm làm găng tay, nơi một người phụ nữ đang may vá bận rộn. Một chú chó xù trắng nhỏ, được cạo lông sát đến nỗi làn da hồng có thể nhìn rõ, chạy nhảy tung tăng khắp phòng và đùa giỡn với cậu bé.
“Những tâm hồn ngây thơ nhanh chóng thân thiết,” người phụ nữ nói, khi bà vuốt ve cả cậu bé và chú chó.
Những người tốt bụng này cho cậu bé ăn uống, và nói rằng cậu nên ở lại với họ cả đêm, và ngày hôm sau ông lão, tên là Giuseppe, sẽ đi nói chuyện với mẹ cậu. Một chiếc giường nhỏ đơn sơ được chuẩn bị cho cậu, nhưng đối với cậu bé đã quá quen ngủ trên những phiến đá cứng, đó là một chiếc giường hoàng gia, và cậu ngủ ngon lành, mơ về những bức tranh lộng lẫy, và về Con Heo Đồng. Giuseppe ra ngoài vào sáng hôm sau, và đứa trẻ tội nghiệp không vui khi thấy ông đi, vì cậu biết rằng ông lão đã đi gặp mẹ mình, và có lẽ cậu sẽ phải trở về. Cậu khóc khi nghĩ đến điều đó, và rồi chơi với chú chó nhỏ lanh lợi và hôn nó, trong khi bà lão nhìn cậu bé một cách tử tế để động viên.
Giuseppe mang tin gì về? Lúc đầu cậu bé không thể biết được, vì ông lão nói chuyện với vợ mình, và bà gật đầu và vuốt má cậu bé. Rồi bà nói: “Nó là một cậu bé ngoan, nó sẽ ở lại với chúng ta. Nó có thể trở thành một thợ làm găng tay khéo léo, giống như ông. Nhìn xem ngón tay nó thon thả thế nào. Đức Mẹ đã định cho nó làm thợ găng tay.”
Thế là cậu bé ở lại với họ, và chính người phụ nữ đã dạy cậu may vá. Cậu ăn ngon, ngủ ngon, và trở nên rất vui vẻ. Nhưng cuối cùng cậu bắt đầu trêu chọc Bellissima, tên của chú chó nhỏ. Điều này làm người phụ nữ tức giận, và bà mắng mỏ và đe dọa cậu bé, điều đó làm cậu buồn, và cậu đi vào phòng mình, đầy những suy nghĩ buồn bã. Căn phòng này nhìn ra đường, nơi treo những tấm da để phơi khô, và có những thanh sắt dày chắn ngang cửa sổ. Đêm đó cậu nằm thao thức, nghĩ về Con Heo Đồng. Thật vậy, nó luôn ở trong tâm trí cậu. Bỗng nhiên cậu tưởng tượng nghe thấy tiếng chân bên ngoài lạch bạch. Cậu nhảy bật ra khỏi giường và đi đến cửa sổ. Có phải là Con Heo Đồng không? Nhưng không có gì để nhìn thấy. Bất cứ điều gì cậu đã nghe thấy đều đã qua rồi.
Sáng hôm sau, khi người hàng xóm – một họa sĩ – đi ngang qua với hộp màu và cuộn vải vẽ lớn, người phụ nữ bảo: “Đi giúp ông ấy mang hộp màu đi”. Cậu bé lập tức cầm lấy hộp và đi theo vị họa sĩ. Họ cùng đi cho tới khi tới phòng trưng bày tranh, rồi leo lên những bậc thang mà đêm đó cậu đã cưỡi Con Heo Đồng. Cậu nhớ rõ từng bức tranh, từng pho tượng, đặc biệt là tượng thần Vệ Nữ bằng đá cẩm thạch, và một lần nữa cậu ngắm nhìn bức tranh Đức Mẹ cùng Chúa Cứu Thế và Thánh John. Họ dừng chân trước bức họa của Bronzino, nơi Chúa hiện ra đang đứng trong thế giới bên kia, xung quanh là những đứa trẻ mỉm cười hướng về Ngài với niềm hy vọng thiên đường ngọt ngào. Cậu bé tội nghiệp ấy cũng nở nụ cười, bởi đây chính là thiên đường của riêng cậu.
“Bây giờ cháu có thể về nhà rồi,” người họa sĩ nói, trong lúc cậu bé vẫn đứng nhìn ông chăm chú cho đến khi ông dựng xong giá vẽ.
“Cháu có thể xem chú vẽ không ạ?” cậu bé hỏi. “Cháu có thể được ngắm chú vẽ bức tranh lên tấm vải trắng kia không?”
“Chú sẽ không vẽ đâu,” người họa sĩ đáp, rút ra một viên phấn. Bàn tay ông di chuyển nhanh thoăn thoắt, và đôi mắt ông đong đếm bức tranh lớn, và dù chỉ là một đường nét mờ nhạt hiện lên, hình ảnh Chúa Cứu Thế đã hiện ra rõ ràng như trong bức tranh màu.
“Sao cháu không về nhà đi?” người họa sĩ nói. Thế rồi cậu bé lặng lẽ trở về nhà, ngồi vào bàn và bắt đầu học may găng tay. Nhưng suốt cả ngày hôm ấy, tâm trí cậu vẫn đặt trong căn phòng trưng bày tranh, và vì thế cậu kim đâm vào ngón tay và trở nên vụng về. Thế nhưng cậu đã không trêu chọc Bellissima.
Khi màn đêm buông xuống và cánh cửa nhà mở ra, cậu lén ra ngoài. Đó là một buổi tối trong trẻo, tươi đẹp, đầy sao lấp lánh, nhưng khí trời khá lạnh giá. Cậu băng qua những con phố đã vắng tanh người, và nhanh chóng tới nơi Con Heo Đồng đứng. Cậu cúi xuống hôn lên chiếc mũi sáng bóng của nó, rồi ngồi lên lưng nó.
“Chú heo hạnh phúc,” cậu nói; “cháu đã mong chú biết bao! Chúng ta phải đi dạo đêm nay.”
Nhưng Con Heo Đồng vẫn nằm im, dòng nước mát lành vẫn không ngừng chảy ra từ miệng nó. Khi cậu bé còn đang ngồi dạng chân trên lưng heo, bỗng cậu cảm thấy có gì đó giật giật quần áo mình. Cậu nhìn xuống, và kia là Bellissima, chú chó nhỏ với bộ lông được cạo mượt mà, đang sủa như muốn nói: “Em cũng ở đây nè. Sao anh lại ngồi đó?”
Chẳng con rồng lửa nào khiến cậu bé khiếp sợ bằng sự xuất hiện của chú chó nhỏ ở nơi này. Bellissima ra đường mà không mặc quần áo! – đúng như cách bà lão vẫn thường nói. Chuyện này rồi sẽ kết thúc thế nào? Chú chó chưa bao giờ ra ngoài vào mùa đông mà thiếu chiếc áo khoác lông cừu nhỏ xinh được may riêng cho nó. Chiếc áo được cột quanh cổ và thân chú chó bằng những dải ruy-băng đỏ, điểm xuyết thêm nơ và chuông nhỏ. Trông chú chó gần như một chú dê con khi được dẫn ra ngoài đi dạo trong mùa đông và chạy theo chủ. Ấy vậy mà giờ đây, nó đang ở ngoài trời lạnh mà chẳng có áo quần. Ôi, chuyện này rồi sẽ ra sao? Mọi ý nghĩ viển vông lập tức tan biến; cậu bé hôn Con Heo Đồng lần nữa, rồi bế Bellissima vào lòng. Chú chó tội nghiệp run lên vì lạnh đến nỗi cậu vội vã chạy về nhà nhanh hết sức có thể.
“Mày đang chạy trốn với cái gì vậy?” hai viên cảnh sát gặp cậu hỏi, và chú chó sủa vào họ. “Mày lấy trộm chú chó xinh đẹp kia ở đâu?” họ chất vấn, rồi giật chú chó khỏi tay cậu.
“Ôi, cháu không lấy trộm đâu ạ. Xin các chú trả lại cho cháu,” cậu bé tuyệt vọng kêu lên.
“Nếu mày không trộm, mày có thể về nhà bảo họ đến đồn cảnh sát mà nhận chó.” Rồi họ chỉ cho cậu địa điểm đồn cảnh sát, và bỏ đi cùng Bellissima.
Đúng là một rắc rối thực sự. Cậu bé không biết nên nhảy xuống sông Arno hay trở về nhà thú nhận tất cả. Chắc chắn họ sẽ giết mình thôi, cậu nghĩ thầm.
“Thôi, ta thà chết còn hơn,” cậu bé tự nhủ; “bởi như thế ta sẽ được chết và lên thiên đàng.” Thế rồi cậu trở về nhà, gần như đang mong chờ cái chết đến với mình.
Cánh cửa đã khóa chặt, và cậu không thể nào với tới tay nắm cửa. Trên phố chẳng có một bóng người, nên cậu nhặt lấy một hòn đá và dùng nó gõ thật mạnh, tạo nên âm thanh ầm ĩ trước cửa.
“Ai đấy?” có tiếng hỏi vọng ra từ bên trong.
“Cháu đây ạ,” cậu trả lời. “Bellissima mất rồi. Xin hãy mở cửa, rồi giết cháu đi.”
Ngay lập tức, một sự hỗn loạn xảy ra, bởi bà chủ vô cùng yêu quý Bellissima. Bà vội vàng nhìn về phía bức tường nơi chiếc áo khoác của chú chó thường được treo; và chiếc áo lông cừu bé nhỏ vẫn còn ở đó.
“Bellissima ở đồn cảnh sát!” bà kêu lên. “Thằng bé hư! Sao mày lại dụ dỗ nó ra ngoài? Con bé tội nghiệp yếu ớt, với những cảnh sát thô lỗ đó! Và nó sẽ đông cứng vì lạnh mất.”
Giuseppe lập tức đi, trong khi vợ ông than vãn và cậu bé khóc. Vài người hàng xóm bước vào, trong đó có họa sĩ. Ông bế cậu bé ngồi giữa hai đầu gối và hỏi chuyện. Chẳng mấy chốc ông nghe toàn bộ câu chuyện, kể trong những câu đứt quãng, và cả về Con Heo Đồng và chuyến đi kỳ diệu đến phòng trưng bày tranh, điều này chắc chắn khá khó hiểu. Tuy nhiên, người họa sĩ an ủi cậu bé, và cố gắng làm dịu cơn giận của người phụ nữ, nhưng bà sẽ không nguôi giận cho đến khi chồng bà trở về từ cảnh sát cùng Bellissima. Rồi có một niềm vui lớn, và họa sĩ vuốt ve cậu bé và tặng cậu nhiều bức tranh.
Ôi, những bức tranh đó mới tuyệt diệu làm sao – những hình vẽ với những cái đầu thật ngộ nghĩnh! Và, tuyệt vời nhất, Con Heo Đồng cũng hiện diện ở đó. Chẳng điều gì có thể thú vị hơn thế! Chỉ với vài nét bút đơn giản, nó đã hiện lên sống động trên trang giấy; ngay cả ngôi nhà đứng phía sau nó cũng đã được phác họa rõ ràng. Ôi, giá mà cậu có thể vẽ được như vậy! Người làm được điều này dường như có thể triệu hồi cả thế giới trước mắt mình.
Ngay trong khoảnh khắc rảnh rỗi đầu tiên của ngày hôm sau, cậu bé liền cầm lấy cây bút chì, và ở mặt sau của một trong những bức vẽ khác, cậu cố gắng sao chép hình ảnh Con Heo Đồng, và cậu đã thành công. Đương nhiên nó trông hơi xiêu vẹo, chỗ thì cao chỗ thì thấp, một chân to hơn hẳn chân kia. Thế nhưng nó vẫn mang dáng dấp của bản gốc, và cậu vui sướng vô bờ với thành quả của mình. Cậu nhận thấy cây bút chì không hẳn đã tuân theo ý muốn của mình, nhưng ngày hôm sau cậu lại thử một lần nữa. Một chú heo thứ hai được vẽ bên cạnh con đầu tiên, và lần này trông nó đẹp hơn gấp trăm lần. Đến lần thử thứ ba, kết quả tốt đến mức ai nhìn vào cũng có thể nhận ra ngay nó đang khắc họa điều gì.
Và bây giờ công việc làm găng tay cứ thế trôi đi thật chậm chạp. Những đơn hàng từ các cửa hàng trong thị trấn chẳng mấy khi được hoàn thành nhanh chóng; bởi lẽ Con Heo Đồng đã dạy cho cậu bé biết rằng mọi vật đều có thể được vẽ lên giấy, và bản thân Florence đã là một cuốn sách tranh sống động cho bất kỳ ai muốn lật giở từng trang của nó.
Ở Quảng trường Trinità có một cột đá thanh mảnh, và trên đỉnh cột là tượng nữ thần công lý với đôi mắt bị bịt kín, tay cầm chiếc cân công lý. Nàng thần nhanh chóng được tái hiện trên trang giấy, và chính cậu bé thợ làm găng tay ấy là người đã đặt nàng vào đó. Bộ sưu tập tranh của cậu ngày một nhiều thêm, nhưng cho tới lúc đó chúng vẫn chỉ là những bản sao của những vật vô tri vô giác, cho đến một ngày nọ khi Bellissima nhảy múa tung tăng trước mặt cậu. “Hãy đứng yên nào!” – cậu reo lên – “và anh sẽ vẽ em thật xinh đẹp, để đưa vào bộ sưu tập của anh.”
Bellissima không chịu đứng yên, vì vậy nó phải bị buộc chặt vào một vị trí. Cậu buộc đầu và đuôi nó, nhưng nó sủa và nhảy, kéo căng sợi dây đến nỗi suýt bị nghẹt thở. Và đúng lúc đó bà chủ bước vào.
“Thằng bé hư! Con vật tội nghiệp!” là tất cả những gì bà có thể thốt lên.
Bà đẩy cậu bé ra xa, dùng chân hất cậu ra, gọi cậu là một đứa trẻ vô ơn, vô dụng, hư đốn, và cấm cậu bé không được vào nhà bà nữa. Rồi bà khóc, và hôn chú Bellissima nhỏ bé gần như bị nghẹt thở của mình. Đúng lúc này họa sĩ bước vào phòng – và đây là bước ngoặt của câu chuyện.
Vào năm 1834, tại Học viện Nghệ thuật ở Florence, một cuộc triển lãm đã diễn ra. Hai bức tranh được treo cạnh nhau đã thu hút đông đảo sự chú ý. Bức nhỏ hơn trong số đó khắc họa hình ảnh một cậu bé đang ngồi bên bàn vẽ. Trước mặt cậu là một chú chó xù nhỏ màu trắng, được cạo lông theo kiểu kỳ lạ, nhưng vì con vật không chịu nằm yên, nên đầu và đuôi của nó đã bị buộc chặt bằng sợi dây để giữ nguyên tư thế. Sự chân thực và sống động tỏa ra từ bức tranh này đã lôi cuốn người xem. Người họa sĩ được cho là một thanh niên trẻ người Florence, thuở nhỏ từng được một người thợ làm găng tay già tìm thấy trên phố và đem về nuôi dưỡng. Cậu bé đã tự mình học vẽ. Người ta còn kể rằng, một họa sĩ trẻ nay đã nổi tiếng, đã kịp thời phát hiện ra tài năng của cậu khi cậu sắp bị đuổi khỏi nhà vì tội trói chú chó cưng của bà chủ để làm mẫu vẽ.
Cậu bé thợ làm găng tay đã trở thành một họa sĩ thực sự vĩ đại, như bức tranh đã chứng minh; nhưng bức tranh lớn hơn bên cạnh là một bằng chứng còn lớn hơn về tài năng của cậu. Nó thể hiện một cậu bé đẹp trai đang ngủ, mặc quần áo rách rưới và tựa vào Con Heo Đồng, trên con phố Porta Rosa. Tất cả khán giả đều biết rõ địa điểm đó. Hai tay cậu bé ôm quanh cổ Con Heo, và cậu đang ngủ say. Ánh đèn trước bức tranh Đức Mẹ chiếu ánh sáng mạnh lên khuôn mặt xanh xao, thanh thoát của đứa trẻ. Đó là một bức tranh đẹp. Một khung mạ vàng lớn bao quanh nó, và trên một góc khung có treo một vòng nguyệt quế. Nhưng một dải băng đen, quấn ẩn mình giữa những chiếc lá xanh, và một dải vải tang rủ xuống từ đó; vì trong vài ngày qua, họa sĩ trẻ đã – qua đời.
***