"

PHẦN HAI: VÙNG ĐẤT CỦA CÁC VỊ THÁNH

CHƯƠNG IV: CUỘC CHẠY TRỐN SINH TỬ

Sáng hôm sau, sau buổi gặp gỡ với vị Tiên tri Mormon, John Ferrier lên đường vào Thành phố Salt Lake. Ông tìm được một người quen đang chuẩn bị lên đường tới dãy Nevada, liền gửi gắm lời nhắn tới Jefferson Hope. Trong thư, ông kể rõ mối hiểm nguy đang treo lơ lửng trên đầu họ và dặn chàng trai phải trở về ngay lập tức. Hoàn thành nhiệm vụ ấy, lòng ông chợt nhẹ nhõm, bước chân trở về trang trại cũng thư thái hơn.

Khi tới gần nhà, ông giật mình nhận thấy hai con ngựa đang buộc bên mỗi trụ cổng. Càng ngạc nhiên hơn khi bước vào phòng khách, ông thấy hai gã thanh niên đang ngồi chờ. Một người mặt dài xanh xao ngả người trên ghế bập bênh, đôi chân vắt vẻo trên bệ lò sưởi. Kẻ kia cổ rộng, gương mặt thô ráp và sưng húp, đứng khểnh trước cửa sổ, hai tay nhét túi quần, miệng huýt sáo điệu thánh ca quen thuộc. Cả hai đồng loạt gật đầu chào khi Ferrier bước vào, và gã đang ngồi đung đưa trên ghế bập bênh lên tiếng trước.

“Chắc hẳn ngài không nhận ra chúng tôi,” người đàn ông lên tiếng. “Đây là con trai Trưởng lão Drebber, còn tôi là Joseph Stangerson – người đã cùng ngài vượt sa mạc năm xưa khi Đấng Tối Cao giang rộng vòng tay cứu rỗi, dẫn ngài về với đức tin chân chính.”

“Và Người cũng sẽ dẫn dắt mọi dân tộc vào thời khắc định sẵn,” người kia nói bằng giọng đặc sệt mũi, “Người nghiền nát kẻ thù chậm rãi nhưng triệt để không thương tiếc.”

John Ferrier gật đầu lạnh lùng. Giờ ông đã nhận ra những vị khách không mời này là ai rồi.

“Chúng tôi đến đây,” Stangerson tiếp tục, “theo chỉ dạy của các bậc phụ huynh để ngỏ lời cầu hôn con gái ngài. Xin ngài và cô gái chọn lấy một trong hai chúng tôi. Bởi tôi chỉ mới có bốn người vợ, còn anh Drebber này đã có tới bảy, nên tôi nghĩ mình có quyền ưu tiên hơn.”

“Không, không, anh Stangerson,” người kia bật lên; “chuyện không phải ở chỗ ta có bao nhiêu vợ, mà là ta có thể nuôi nổi bao nhiêu. Giờ đây cha tôi đã trao lại cho tôi các xưởng xay, và tôi là kẻ giàu có hơn.”

“Nhưng tương lai của tôi sáng sủa hơn,” người kia nói với vẻ hăng hái. “Khi Chúa gọi cha tôi về, tôi sẽ được nhận xưởng thuộc da cùng nhà máy da thuộc của ông. Lúc ấy, tôi sẽ là trưởng lão của anh, địa vị trong Giáo hội cũng cao hơn.”

“Việc này sẽ do cô gái quyết định,” chàng Drebber trẻ tuổi đáp lại, nở nụ cười tủm tỉm khi ngắm bóng mình trong gương. “Chúng tôi sẽ để mặc cho nàng lựa chọn.”

Trong suốt cuộc đối thoại ấy, John Ferrier đứng sừng sững nơi ngưỡng cửa, giận dữ đến mức suýt nữa đã vung roi ngựa quất thẳng vào lưng hai vị khách không mời.

“Nghe ta nói đây,” ông gằn giọng, bước sát lại phía họ, “khi nào con gái ta cần đến các ngươi, các ngươi cứ việc đến. Nhưng trước lúc đó, ta không muốn thấy bóng dáng các ngươi lần nữa.”

Hai gã thanh niên Mormon trố mắt nhìn ông đầy kinh ngạc. Đối với họ, cuộc tranh giành này để chiếm được trái tim cô gái chính là niềm vinh hạnh lớn lao cho cả nàng lẫn người cha.

“Trước mặt các ngươi có hai lối thoát,” Ferrier quát lên, giọng đầy uy hiếp, “một là cửa chính, hai là cửa sổ. Muốn chọn đường nào thì tùy!”

Gương mặt đen sạm của ông hiện lên vẻ hung tợn, đôi bàn tay khô quắt nắm chặt như muốn bóp nghẹt kẻ thù, khiến hai vị khách giật mình đứng phắt dậy, vội vã lùi về phía cửa. Lão nông dân già lẽo đẽo theo sau họ tới tận ngưỡng cửa.

“Khi nào các ngươi đã quyết định chọn đường nào thì nhớ báo cho ta biết với,” ông cất giọng chế nhạo, từng tiếng như dao cứa.

“Ông sẽ phải trả giá đắt cho trò này!” Stangerson gầm lên, gương mặt tái mét vì phẫn nộ. “Ông dám thách thức cả Đấng Tiên Tri lẫn Hội đồng Tứ Thánh. Ông sẽ ôm hối hận tới tận hơi thở cuối cùng!”

“Bàn tay Chúa trời sẽ đè nặng lên đầu ông,” Drebber trẻ tuổi hét lên, giọng đầy uy hiếp; “Ngài sẽ trỗi dậy và trừng phạt ông thật thảm khốc!”

“Vậy thì ta sẽ ra tay trước,” Ferrier gầm gừ trong cơn thịnh nộ, định bụng sẽ xông lên lầu lấy súng nếu Lucy không kịp thời nắm chặt tay ông mà giữ lại. Trước khi ông có thể thoát khỏi vòng tay con gái, tiếng vó ngựa dồn dập đã vang lên báo hiệu bọn chúng đã phi nước đại ra khỏi tầm với của ông.

“Lũ tiểu nhân xảo quyệt!” Ông nghiến răng thốt lên, tay đưa lên gạt những giọt mồ hôi trên trán. “Cha thà nhìn con yên nghỉ dưới mồ, con gái ạ, còn hơn thấy con trở thành vợ một kẻ trong số chúng!”

“Con cũng nghĩ vậy, thưa cha,” cô đáp, giọng đầy kiên nghị. “Nhưng Jefferson sẽ về sớm thôi.”

“Đúng vậy. Không còn bao lâu nữa hắn sẽ tới. Càng sớm càng hay, vì chúng ta chẳng thể đoán trước được bước đi tiếp theo của lũ khốn ấy sẽ là gì.”

Quả thực, đã đến lúc cần có một bàn tay mạnh mẽ và khôn ngoan để giúp đỡ người nông dân già cứng cỏi cùng cô con gái nuôi của ông. Trong suốt lịch sử vùng đất định cư này, chưa từng có sự chống đối trắng trợn nào đối với quyền uy của các vị Trưởng lão đến thế. Nếu những sai phạm nhỏ còn bị trừng trị không khoan nhượng, thì kẻ cầm đầu cuộc nổi loạn này sẽ phải chịu hậu quả khủng khiếp đến đâu?

Ferrier hiểu rõ của cải và địa vị của mình chẳng thể cứu nổi ông. Những người khác quyền thế và giàu có chẳng kém cũng đã biến mất không dấu vết, tài sản bị tịch thu về Giáo hội. Dù là người gan dạ, ông vẫn run sợ trước mối đe dọa mơ hồ, đen tối đang vây quanh. Trước hiểm nguy rõ ràng, ông có thể đương đầu với dũng khí kiên cường, nhưng nỗi lo âu dai dẳng này lại khiến tinh thần ông suy sụp. Dù vậy, ông vẫn giấu kín nỗi sợ khỏi đứa con gái, cố tỏ ra xem thường mọi chuyện – dù cô bé, bằng con mắt tinh tường của tình yêu thương, đã nhận ra sự bất an thực sự trong lòng cha.

John Ferrier đoán chừng mình sẽ nhận được một lời nhắn hoặc khiển trách từ Young về hành động của ông, và quả thực ông đã không sai, dù nó đến theo cách bất ngờ nhất. Sáng hôm sau, khi tỉnh giấc, ông giật mình phát hiện một mảnh giấy vuông nhỏ bị ghim chặt lên tấm ga giường, ngay ngực mình. Trên đó nguệch ngoạc những dòng chữ lớn:

“Hai mươi chín ngày được ban cho ngươi để hối cải, rồi sau đó—”

Dấu gạch ngang đứt quãng ấy còn ghê rợn hơn bất cứ lời đe dọa trực tiếp nào. Cách thức tờ cảnh cáo xuất hiện trong phòng khiến John Ferrier lạnh sống lưng – đầy tớ của ông ngủ tận nhà kho bên ngoài, mọi cửa ra vào lẫn cửa sổ đều đã khóa chặt. Ông vò vụn mảnh giấy, không hé răng nửa lời với con gái, nhưng sự kiện này đã khắc sâu nỗi kinh hoàng vào tâm can ông.

Hai mươi chín ngày – đích thị là số ngày còn lại trong tháng mà Young từng hứa hẹn. Có sức mạnh hay dũng khí nào địch nổi kẻ thù sở hữu thứ quyền năng huyền bí đến thế? Bàn tay ghim chiếc đinh kia hoàn toàn có thể đâm xuyên tim ông, và ông sẽ chết mà chẳng biết kẻ giết mình là ai.

Sáng hôm sau, nỗi kinh hoàng càng dâng lên gấp bội. Họ đang ngồi dùng bữa sáng thì Lucy bỗng thốt lên kinh ngạc, chỉ tay lên trần nhà. Ngay giữa trần, con số 28 được viết nguệch ngoạc bằng một que củi cháy dở. Với cô con gái, điều này thật khó hiểu, còn ông thì cố tình không giải thích. Suốt đêm ấy, ông thức trắng với khẩu súng trong tay, canh chừng từng li từng tí. Chẳng thấy bóng người, chẳng nghe tiếng động nào, thế mà khi bình minh ló dạng, một con số 27 lớn đã hiện lên ngay trước cửa nhà.

Cứ thế ngày này qua ngày khác; mỗi buổi sáng thức giấc, ông lại thấy những kẻ thù vô hình của mình đã ghi lại, đánh dấu rõ ràng số ngày còn lại trong thời hạn ân xá. Khi thì những con số định mệnh hiện trên tường, lúc lại xuất hiện trên sàn nhà, có khi chúng nằm chễm chệ trên những tấm biển nhỏ treo ở cổng vườn hay hàng rào.

Dù đã dồn hết tâm lực cảnh giác, John Ferrier vẫn không sao phát hiện được nguồn gốc của những lời cảnh báo ngày đêm ấy. Mỗi lần nhìn thấy chúng, một nỗi sợ hãi gần như mê tín lại xâm chiếm lấy ông. Ông trở nên tiều tụy, bồn chồn không yên, đôi mắt đầy vẻ hoảng loạn như con thú bị săn đuổi. Giờ đây, niềm hy vọng duy nhất còn sót lại trong ông chính là hình bóng chàng thợ săn trẻ tuổi từ Nevada.

Hai mươi đã trở thành mười lăm, rồi mười lăm thành mười, nhưng vẫn chẳng có tin tức gì về người vắng mặt. Từng con số lần lượt giảm xuống, mà vẫn không thấy bóng dáng anh ta đâu. Mỗi khi nghe tiếng vó ngựa lóc cóc trên đường, hay tiếng người đánh xe quát tháo đàn ngựa, lão nông già lại hối hả chạy ra cổng, hy vọng rốt cuộc sự giúp đỡ đã tới.

Rồi khi thấy con số năm nhường chỗ cho bốn, rồi ba, ông hoàn toàn tuyệt vọng, từ bỏ mọi ý định chạy trốn. Một mình đơn độc, lại hiểu biết ít ỏi về dãy núi bao quanh khu định cư, ông biết mình bất lực rồi. Những con đường thường đi đều bị canh phòng cẩn mật, chẳng ai qua được nếu không có lệnh của Hội đồng. Dù có quay sang hướng nào, ông cũng không thể thoát khỏi cú đánh đang treo lơ lửng trên đầu. Thế nhưng, ông già vẫn kiên quyết không lay chuyển ý định: thà mất mạng còn hơn để con gái mình phải chịu điều mà ông coi là nỗi nhục nhã.

Một buổi chiều tà, ông ngồi lặng lẽ một mình, đắm chìm trong những suy tư về những rắc rối đang vây quanh, cố gắng tìm kiếm một lối thoát trong vô vọng. Sáng nay, con số 2 đã hiện lên trên bức tường nhà lão, và ngày mai sẽ là ngày cuối cùng của thời hạn định mệnh. Chuyện gì sẽ xảy ra sau đó? Những ý nghĩ mơ hồ nhưng đầy kinh hoàng tràn ngập tâm trí ông. Còn con gái ông – số phận của nó sẽ ra sao khi ông không còn nữa? Liệu có cách nào thoát khỏi mạng lưới vô hình đang siết chặt quanh họ? Ông gục đầu xuống bàn, nức nở khi nghĩ về sự bất lực của chính mình.

Bỗng nhiên, trong im lặng, ông nghe thấy một tiếng cào nhẹ – rất khẽ, nhưng vang lên rõ ràng trong không gian tĩnh mịch của đêm khuya. Tiếng động phát ra từ phía cửa trước. Ferrier nhẹ nhàng bước ra hành lang, lắng nghe chăm chú. Một khoảng lặng ngắn ngủi trôi qua, rồi lại vang lên âm thanh nhỏ bé, lén lút đó. Rõ ràng có ai đó đang gõ nhẹ lên tấm ván cửa.

Phải chăng tên sát thủ nửa đêm đã đến để thi hành mệnh lệnh giết người từ tòa án bí mật? Hay đó là kẻ đặc vụ đến báo hiệu ngày ân xá cuối cùng đã điểm? John Ferrier cảm thấy cái chết tức thời còn dễ chịu hơn nỗi hồi hộp đang làm rung lên từng sợi thần kinh và đóng băng trái tim lão. Không chần chừ, ông bật dậy, giật chốt và mạnh tay mở toang cánh cửa.

Bên ngoài, không gian yên tĩnh và thanh bình. Đêm quang đãng, những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời cao vút. Khu vườn nhỏ trước mặt người nông dân trải rộng, được bao bọc bởi hàng rào và cổng, nhưng chẳng có bóng người nào xuất hiện ở đó hay trên con đường gần đó.

Ferrier thở phào nhẹ nhõm, đưa mắt nhìn sang hai bên, cho đến khi vô tình hạ tầm mắt xuống dưới chân mình, ông sửng sốt khi thấy một người đàn ông đang nằm sấp, tay chân giang rộng trên mặt đất. Ông choáng váng đến mức phải dựa vào tường, một tay ôm lấy cổ họng để kìm nén tiếng kêu sợ hãi. Thoạt đầu, ông nghĩ đó là một người bị thương nặng hoặc đang hấp hối, nhưng khi quan sát kỹ hơn, ông nhận ra người đó đang bò trườn trên mặt đất, len lỏi vào trong nhà với sự nhanh nhẹn và im lặng như một con rắn.

Vừa vào đến bên trong, người đàn ông bật dậy, đóng sập cửa lại, và để lộ trước ánh mắt kinh ngạc của người nông dân khuôn mặt hung dữ cùng vẻ quyết đoán không thể nhầm lẫn của Jefferson Hope.

“Trời đất ơi!” John Ferrier kêu lên. “Anh làm tôi hết hồn! Sao anh lại chui vào bằng cách đó?”

“Cho tôi đồ ăn,” người đàn ông kia nói, giọng khàn đục. “Suốt bốn mươi tám tiếng đồng hồ tôi chưa có gì bỏ bụng.” Anh ta xông thẳng vào đống thịt nguội và bánh mì còn sót lại từ bữa tối của gia chủ, ngấu nghiến nhai nuốt. “Lucy vẫn ổn chứ?” anh hỏi sau khi đã thỏa mãn cơn đói.

“Ổn. Nó không biết gì về nguy hiểm cả,” người cha trả lời.

“Tốt lắm. Căn nhà đang bị vây bốn phía. Đó là lý do tôi phải bò vào. Bọn chúng có thể ranh ma, nhưng chưa đủ tinh khôn để bắt được một tay thợ săn xứ Washoe.”

John Ferrier cảm thấy mình như một con người khác khi nhận ra mình có một đồng minh trung thành. Ông nắm chặt bàn tay chai sạn của chàng trai trẻ trong một cái bắt tay đầy thân tình. “Cậu là một chàng trai đáng tự hào,” ông nói. “Không có nhiều người dám đến chia sẻ hiểm nguy và rắc rối với chúng tôi như thế này.”

“Ông nói không sai đâu, bạn già,” người thợ săn trẻ tuổi đáp. “Tôi kính trọng ông, nhưng nếu chỉ một mình ông, có lẽ tôi sẽ phải cân nhắc kỹ trước khi tự lao vào ổ ong vò vẽ này. Chính Lucy đã đưa tôi đến đây, và trước khi cô ấy gặp nguy hiểm, tôi dám chắc sẽ có một người nhà Hope phải rời khỏi Utah vĩnh viễn.”

“Chúng ta phải làm gì đây?”

“Ngày mai là hạn cuối của ông. Nếu đêm nay không hành động, ông sẽ mất hết tất cả. Tôi đã chuẩn bị một con la và hai con ngựa đợi sẵn ở Hẻm núi Đại Bàng. Ông có bao nhiêu tiền?”

“Hai ngàn đô la vàng, cùng năm ngàn đô la tiền giấy.”

“Vậy là đủ rồi. Tôi cũng có chừng ấy nữa. Chúng ta phải vượt núi đến Carson City. Ông nên đánh thức Lucy dậy đi. May thay, người giúp việc không ngủ trong nhà.”

Trong lúc ông Ferrier đi chuẩn bị hành lý cho con gái chuẩn bị lên đường, Jefferson Hope nhanh chóng gói ghém những thức ăn tìm được vào một túi nhỏ, đồng thời đổ đầy nước vào bình gốm – anh từng trải nên biết rõ những giếng nước trên núi vừa thưa thớt lại cách xa nhau. Vừa hoàn thành công việc chuẩn bị thì người nông dân đã dẫn cô con gái trở lại, cô bé đã thay trang phục chỉnh tề sẵn sàng khởi hành. Hai người yêu nhau trao nhau cái nhìn đầy trìu mến, nhưng thật ngắn ngủi, bởi mỗi phút giây đều vô cùng quý giá, và còn biết bao việc phải giải quyết.

“Chúng ta phải lên đường ngay bây giờ,” Jefferson Hope nói, giọng nhỏ nhẹ nhưng đầy quyết tâm, như một kẻ đã thấu hiểu mức độ nghiêm trọng của hiểm nguy, nhưng đã rèn luyện tâm hồn mình để đương đầu với nó. “Lối vào trước và sau đều có người canh gác, nhưng nếu khéo léo, chúng ta có thể trốn thoát qua cửa sổ bên hông rồi vượt qua cánh đồng. Một khi ra tới đường cái, chúng ta chỉ còn cách Hẻm Núi – nơi bầy ngựa đang đợi – hai dặm. Trước khi bình minh ló dạng, chúng ta đã đi được nửa chặng đường xuyên qua dãy núi.”

“Nhỡ chúng ta bị chặn lại thì sao?” Ferrier hỏi.

Hope vỗ nhẹ vào báng súng lục ló ra từ dưới vạt áo khoác. “Nếu bọn chúng quá đông,” anh nói với nụ cười lạnh lùng, “thì ít nhất ta cũng kéo theo được vài ba tên xuống địa ngục.”

Mọi ngọn đèn trong nhà đều đã tắt, Ferrier đứng nhìn qua khung cửa sổ tối om ra những cánh đồng xưa kia thuộc về mình, giờ đây ông sắp phải vĩnh viễn từ bỏ. Thế nhưng, ông đã chuẩn bị tâm thế cho sự hy sinh này từ lâu, và niềm vinh dự cùng hạnh phúc của đứa con gái yêu đã xóa nhòa mọi nuối tiếc về của cải đánh mất.

Khung cảnh hiện ra thật thanh bình và êm ả – những hàng cây xào xạc trong gió, cánh đồng lúa mì bát ngát lặng im – đến nỗi khó mà nhận ra sự hiện diện của hiểm nguy rình rập khắp nơi. Dẫu vậy, khuôn mặt tái nhợt cùng vẻ quyết liệt trên nét mặt chàng thợ săn trẻ tuổi khi tiến đến gần ngôi nhà đã chứng tỏ rằng anh ta đã nhìn thấy đủ để không còn nghi ngờ gì nữa.

Ferrier mang theo túi đựng vàng và tiền giấy, Jefferson Hope đeo bị nhỏ chứa thức ăn khô cùng nước uống, còn Lucy ôm khư khư gói hành lý nhỏ gồm những vật dụng quý giá nhất nàng nâng niu. Họ mở cửa sổ thật chậm rãi, kiên nhẫn chờ đợi cho tới khi màn mây đen kịt trôi qua che lấp ánh trăng, rồi lần lượt bước ra khu vườn nhỏ. Nín thở, khom người, họ lần mò qua khoảng sân tối om, chui vào chỗ ẩn núp sau bờ rào rồi bám theo lối mòn dẫn tới cánh đồng ngô. Vừa tới nơi, chàng thanh niên trẻ tuổi đã giật mạnh hai người bạn đồng hành xuống nằm rạp trong bóng tối, cả ba nằm im phăng phắc, thân thể run lẩy bẩy.

Thật may mắn vì cuộc sống trên thảo nguyên đã rèn cho Jefferson Hope đôi tai tinh tường như loài linh miêu. Anh cùng hai người vừa khom người xuống thì tiếng cú núi buồn thảm đã vọng đến cách họ vài thước, liền sau đó có tiếng cú khác đáp lời từ khoảng không xa. Ngay lúc ấy, một bóng người mờ ảo hiện ra từ khe núi phía trước, lại cất lên tiếng hiệu buồn bã, rồi một kẻ thứ hai bước ra từ bóng tối.

“Ngày mai lúc nửa đêm,” người đầu tiên – dường như là chỉ huy – truyền lệnh, “khi chim Whip-poor-Will kêu ba tiếng.”

“Được rồi,” người kia đáp. “Tôi có cần báo cho Drebber hay không?”

“Hãy nói với hắn, rồi hắn sẽ truyền lại cho những kẻ khác. Chín đến bảy!”

“Bảy đến năm!” người kia nhắc lại, rồi hai bóng người lập tức rẽ sang hai ngả khác nhau. Những lời trao đổi cuối cùng ấy rõ ràng là một thứ mật hiệu đã định trước. Vừa khi tiếng bước chân họ chìm dần vào đêm tối, Jefferson Hope bật dậy, đỡ người bạn đồng hành của mình lách qua khe đá, rồi cùng cô gái phóng như bay qua cánh đồng hoang – có lúc anh phải gần như cõng cô gái trên lưng khi cô kiệt sức không bước nổi.

“Nhanh nữa lên! Nhanh nữa lên!” anh liên tục thúc giục trong hơi thở gấp gáp. “Chúng ta đã lọt qua được vòng vệ binh. Giờ mọi thứ phụ thuộc vào tốc độ. Mau lên nào!”

Khi đã ra tới con đường lớn, họ tiến bước nhanh chóng. Chỉ một lần họ chạm mặt người qua đường, nhưng đã kịp lẩn trốn vào một cánh đồng để không bị phát hiện. Ngay trước khi tới thị trấn, chàng thợ săn rẽ vào một lối mòn gập ghềnh, chật hẹp dẫn lên núi. Hai ngọn núi đen sẫm, lởm chởm đá sừng sững vươn lên trong đêm tối, và con đường hẻm núi nằm giữa hai ngọn núi ấy chính là Hẻm Đại Bàng – nơi những con ngựa đang chờ đợi họ.

Với bản năng chính xác không sai lệch, Jefferson Hope dẫn đường giữa những tảng đá khổng lồ, men theo lòng suối cạn, cho tới khi tới được một góc khuất được che chắn bởi những tảng đá – nơi những con vật trung thành đang bị buộc lại. Cô gái được đặt ngồi trên lưng con la, còn ông Ferrier già nua thì cưỡi một trong những con ngựa, túi tiền đeo bên mình, trong khi Jefferson Hope dắt con ngựa còn lại đi trên con đường dốc đứng đầy hiểm nguy.

Đây là con đường hiểm trở đối với bất kỳ ai chưa từng đối mặt với Thiên nhiên trong trạng thái hoang dã nhất của nó. Một bên là vách đá khổng lồ sừng sững cao ngàn thước, đen kịt, lạnh lùng và đầy đe dọa, với những cột đá bazan nhô ra từ bề mặt gồ ghề tựa như xương sườn của con quái vật hóa đá. Phía bên kia, một đống đá lởm chởm cùng đống đổ nát hỗn độn khiến mọi bước tiến đều bất khả thi. Ở giữa hai bên là lối mòn gập ghềnh, có đoạn hẹp đến mức họ buộc phải đi thành hàng đơn, và khúc khuỷu tới mức chỉ những tay kỵ mã dày dạn kinh nghiệm mới có thể vượt qua. Thế nhưng, bất chấp mọi hiểm nguy và gian nan, lòng những kẻ chạy trốn vẫn nhẹ tênh, bởi mỗi bước chân đều đẩy họ xa hơn khỏi chế độ bạo tàn kinh khủng mà họ đang tìm cách thoát ly.

Tuy nhiên, họ sớm nhận ra mình vẫn nằm trong tầm kiểm soát của các Thánh đồ. Khi đến khu vực hoang vu và hẻo lánh nhất của con đèo, cô gái bỗng kêu lên kinh ngạc và chỉ tay lên phía trên. Trên một tảng đá nhô cao bên vệ đường, in rõ hình bóng trên nền trời, một người lính gác đơn độc đang đứng đó. Anh ta phát hiện ra họ ngay khi họ nhìn thấy anh, và tiếng thách thức quân sự “Ai đó?” của anh vang vọng khắp hẻm núi tĩnh lặng.

“Khách du hành đến Nevada,” Jefferson Hope đáp, tay đặt lên khẩu súng trường treo bên yên ngựa.

Họ có thể thấy rõ người lính gác cô độc đang lần tay trên khẩu súng của mình, ánh mắt anh ta dán chặt vào họ như thể không hài lòng với câu trả lời vừa nhận được.

“Được phép của ai?” gã lính gác hỏi.

“Bốn Vị Thánh,” Ferrier trả lời. Sống giữa những người Mormon đã dạy ông rằng đó là thẩm quyền tối cao nhất ông có thể nhắc đến.

“Chín từ bảy,” người lính gác vang lên.

“Bảy từ năm,” Jefferson Hope nhanh nhẹn đáp lại, nhớ lại câu mật khẩu anh đã nghe lỏm trong khu vườn.

“Đi đi, và Chúa phù hộ các ngươi,” giọng nói từ trên tường thành vọng xuống. Vượt qua vị trí của hắn, con đường mở ra thênh thang, và bầy ngựa có thể bắt đầu phi nước kiệu. Ngoái đầu nhìn lại, họ thấy tên lính gánh đơn độc đang dựa vào khẩu súng trường, và biết rằng mình đã vượt qua được tiền đồn của những kẻ được tuyển chọn – tự do giờ đây đang chờ đón phía trước.

*

Bản quyền

Hồ Sơ Vụ Án Màu Đỏ Thẫm Copyright © 2025 by khosachviet.com. All Rights Reserved.