"

LỜI NÓI ĐẦU

A. Giới thiệu về dự án

Dự án dịch thuật này được thực hiện với mục tiêu đưa những tác phẩm lịch sử, văn hóa quý giá đến gần hơn với độc giả hiện đại thông qua việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào quá trình dịch thuật. Khởi đầu với “Tục Tư Trị Thông Giám Trường Biên” của Lý Đào, dự án hướng đến việc cung cấp bản dịch dễ tiếp cận, giúp độc giả có thêm một nguồn tham khảo hữu ích về lịch sử Trung Hoa.

Chúng tôi hiểu rằng dịch thuật lịch sử là một nhiệm vụ khó khăn, đòi hỏi độ chính xác cao và sự hiểu biết sâu sắc về bối cảnh. Vì vậy, bản dịch này rất cần có sự hiệu đính và bổ sung để đạt độ chính xác cao hơn. Dự án không thay thế các công trình dịch thuật chuyên sâu, mà đóng vai trò như một phương tiện giúp người đọc bước đầu tiếp cận tác phẩm.

B. Nội dung tác phẩm

“Tục Tư Trị Thông Giám Trường Biên” là một bộ sử biên niên quan trọng, ghi chép lịch sử thời Bắc Tống từ năm 960 đến 1127. Được biên soạn bởi Lý Đào dưới thời Nam Tống, tác phẩm này có tiếp nối “Tư Trị Thông Giám” của Tư Mã Quang, cung cấp nhiều tư liệu giá trị về chính trị, ngoại giao, quân sự và xã hội Trung Quốc trong thời kỳ này.

Tuy nhiên, như mọi bộ sử được viết trong bối cảnh phong kiến, quan điểm của tác giả phản ánh tư duy và lợi ích của triều đại đương thời. Các ghi chép về các quốc gia láng giềng, trong đó có Đại Việt, Tây Hạ, Liêu, Kim, Cao Ly, và Nhật Bản, đều mang đậm góc nhìn của nhà Tống. Những nhận xét về ngoại bang thường chịu ảnh hưởng của tư tưởng “Hoa Di quan” (xem Trung Quốc là trung tâm văn minh, các nước khác là man di), nên có thể không phản ánh chính xác thực tế lịch sử từ góc độ của các nước này.

Khi tiếp cận tác phẩm này, độc giả cần lưu ý rằng:

  • Bộ sách mang quan điểm của sử gia Trung Hoa thời Nam Tống, có thể thiên lệch theo lợi ích của nhà Tống. Những nhận định về các nước láng giềng không nhất thiết phản ánh đúng bản chất quan hệ quốc tế đương thời.
  • Các sự kiện lịch sử có thể được ghi chép với góc nhìn của triều Tống, cần đối chiếu với nguồn sử liệu từ các quốc gia khác (ví dụ: Đại Việt Sử Ký Toàn Thư của Đại Việt, Liêu Sử, Kim Sử…).
  • Một số thuật ngữ chính trị, xã hội và tư tưởng trong sách thuộc về hệ tư tưởng phong kiến Nho giáo, không thể áp dụng nguyên xi vào thời hiện đại.
  • Với tinh thần nghiên cứu khách quan, bản dịch này giữ nguyên nội dung gốc của Lý Đào, độc giả hãy hiểu rõ bối cảnh lịch sử và tránh những hiểu lầm có thể có.

Riêng đối với Đại Việt:

1. Về tư cách quốc gia độc lập của Đại Việt

Từ năm 968, khi Đinh Tiên Hoàng lên ngôi, xưng Hoàng đế, đặt quốc hiệu là Đại Cồ Việt, thì quốc gia Việt Nam chính thức bước vào thời kỳ tự chủ hoàn toàn sau hơn một nghìn năm Bắc thuộc.

Tuy nhà Tống và các triều đại Trung Hoa vẫn thường gọi Đại Việt bằng những danh xưng cũ như “Giao Chỉ”, “An Nam”, hay xem là “thuộc quốc”, nhưng cần khẳng định: đó là cách gọi theo quan điểm của triều đình Trung Hoa, không phản ánh đúng địa vị quốc tế hay bản chất độc lập thực sự của Đại Việt.

Trong quá trình dịch, những chỗ dùng từ như “An Nam quốc vương”, “sứ Giao Chỉ”, “phong vương”, “dâng cống”… sẽ được giữ nguyên. Đây là lối nhìn từ phía Trung Quốc, không phải là sự công nhận từ phía triều đình Đại Việt.

2. Về địa danh “Giao Chỉ”, “Giao Châu” và cách gọi

“Giao Chỉ” hay “Giao Châu” là tên gọi hành chính của một quận dưới thời nhà Hán (Giao Chỉ quận), tồn tại trong giai đoạn Bắc thuộc.

Sau thời Ngô Quyền (năm 938) và đặc biệt là từ triều Đinh trở đi, nhà nước phong kiến độc lập tại Việt Nam không còn sử dụng “Giao Chỉ” như danh xưng chính thức nữa.

Tuy nhiên, “Tục Tư Trị Thông Giám Trường Biên” vẫn tiếp tục sử dụng các tên cũ như “Giao Chỉ”, “An Nam”, “Giao Châu”… Đây là tàn dư của tư duy Trung tâm Hoa Hạ, nên khi gặp những danh xưng này, bản dịch giữ nguyên gốc, nhưng sẽ chú thích rõ để người đọc không nhầm lẫn rằng đó là tên tự xưng của Đại Việt.

3. Về quan hệ ngoại giao và “triều cống”

Các ghi chép về việc Đại Việt cử sứ thần, “xin phong”, hay “dâng biểu cầu phong vương” đều được triều Tống ghi nhận theo mô hình “chư hầu – thiên tử”.

Cần nhấn mạnh rằng hình thức “triều cống” này không đồng nghĩa với lệ thuộc chính trị, mà là một hình thức ngoại giao tương đối phổ biến thời Đông Á tiền hiện đại, có tính nghi lễ, hơn là phục tùng thực chất.

Đại Việt là quốc gia có chủ quyền, độc lập trên thực tế, và hệ thống bang giao với nhà Tống mang tính hình thức, không phải sự phụ thuộc toàn diện.

4. Về ghi chép chiến sự và đánh giá nhân vật

Những tiền nhân nổi bật như Lê Hoàn, Lý Công Uẩn, Lý Thường Kiệt, hay các trận đánh sông Như Nguyệt (1077) có thể được miêu tả thiên lệch, như xem đó là “phản loạn”, “xâm phạm đất Tống”.

Hy vọng rằng, tác phẩm này sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về lịch sử khu vực Đông Á trong thế kỷ X–XII, cũng như quan hệ giữa nhà Tống và các quốc gia lân bang, trong đó có Đại Việt.

5. Đọc thêm phần về Đại Việt

Sách “Lịch sử Việt Nam qua chính sử Trung Hoa (Tống sử, Nguyên sử, Minh sử, Thanh sử cảo)” của tác giả Cao Tự Thanh đã dịch và hiệu đính rất chi tiết về các nội dung liên quan đến Đại Việt trong giai đoạn này, độc giả có thể xem thêm.

C. Phương pháp thực hiện

Quá trình dịch thuật bao gồm các bước sau:

1. Tìm kiếm nguồn dữ liệu gốc:

  • Ctext: https://ctext.org/wiki.pl?if=gb&res=520633
  • Guoxue123: http://www.guoxue123.com

2. Dịch thô bằng AI: Sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để tạo ra bản dịch cơ bản. Mức độ chấp nhận khoảng 55/100.

3. Hiệu đính bản dịch của AI: Hiệu đính các tên riêng, chức vụ, địa danh, thời gian, niên hiệu.

4. Sắp xếp và tinh chỉnh: Tối ưu hóa cách trình bày, đảm bảo bản dịch dễ đọc và dễ hiểu, hiệu đính nội dung cơ bản.

5. Hiệu đính cơ bản lần hai.

Nếu có cá nhân hoặc tổ chức muốn hiệu đính, có thể liên hệ để thỏa thuận về bản quyền và điều khoản sử dụng.

Bản quyền

Tục Tư Trị Thông Giám Trường Biên Copyright © 2025 by khosachviet.com. All Rights Reserved.